TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
991,765,847,987 |
982,648,596,766 |
1,104,862,113,013 |
1,326,174,297,535 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,883,321,937 |
7,627,711,737 |
35,132,626,359 |
108,738,516,296 |
|
1. Tiền |
14,883,321,937 |
7,627,711,737 |
21,750,593,117 |
105,177,365,867 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13,382,033,242 |
3,561,150,429 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
375,943,249,734 |
375,967,228,971 |
389,352,937,424 |
414,175,738,295 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
908,517,005 |
908,517,005 |
908,517,005 |
908,517,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-179,979,600 |
-156,000,363 |
-136,730,010 |
-134,811,952 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
375,214,712,329 |
375,214,712,329 |
388,581,150,429 |
413,402,033,242 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
338,472,999,663 |
392,488,154,084 |
448,992,228,799 |
510,998,927,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,719,859,108 |
264,518,962,355 |
452,803,021,776 |
411,671,490,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,325,871,940 |
80,409,680,593 |
-722,313,492 |
97,922,449,169 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,484,033,545 |
77,021,389,735 |
59,283,286,598 |
82,943,853,731 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,130,536,293 |
-29,535,649,962 |
-62,445,537,446 |
-81,612,637,750 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
IV. Hàng tồn kho |
246,151,811,683 |
194,663,693,894 |
219,399,800,637 |
276,810,406,078 |
|
1. Hàng tồn kho |
246,151,811,683 |
194,663,693,894 |
219,399,800,637 |
276,810,406,078 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,314,464,970 |
11,901,808,080 |
11,984,519,794 |
15,450,709,786 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,346,693,212 |
175,008,665 |
514,435,490 |
316,674,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,376,795,412 |
9,908,641,954 |
11,232,084,304 |
14,896,035,775 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,590,976,346 |
1,818,157,461 |
238,000,000 |
238,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,703,797,534 |
162,028,363,230 |
170,194,152,104 |
210,411,780,099 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
455,658,000 |
455,658,000 |
10,106,072,614 |
530,658,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
455,658,000 |
455,658,000 |
10,106,072,614 |
530,658,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,108,332,406 |
16,694,611,157 |
30,433,608,112 |
120,813,401,150 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,108,332,406 |
16,694,611,157 |
28,105,678,192 |
53,986,401,150 |
|
- Nguyên giá |
33,943,054,875 |
33,943,054,875 |
123,593,176,115 |
151,512,705,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,834,722,469 |
-17,248,443,718 |
-95,487,497,923 |
-97,526,304,840 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,327,929,920 |
66,827,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
66,827,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,743,175,018 |
43,291,090,873 |
42,839,006,728 |
42,386,922,583 |
|
- Nguyên giá |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,261,547,199 |
-21,713,631,344 |
-22,165,715,489 |
-22,617,799,634 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
28,703,807,112 |
28,711,983,676 |
28,703,807,112 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
28,703,807,112 |
28,703,807,112 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8,176,564 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
795,084,558 |
71,349,940,389 |
56,346,451,375 |
8,022,038,531 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
71,000,000,000 |
48,751,960,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
795,084,558 |
795,084,558 |
795,084,558 |
722,038,531 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-445,144,169 |
-500,593,183 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
601,547,552 |
1,533,255,699 |
1,757,029,599 |
9,954,952,723 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
601,547,552 |
1,533,255,699 |
1,757,029,599 |
9,840,470,443 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
114,482,280 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,054,469,645,521 |
1,144,676,959,996 |
1,275,056,265,117 |
1,536,586,077,634 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
797,854,932,187 |
878,658,519,437 |
973,698,262,929 |
1,223,185,985,821 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
712,501,637,219 |
824,345,728,805 |
894,428,595,341 |
1,140,811,421,540 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,755,518,619 |
72,401,209,725 |
144,145,486,552 |
144,733,949,209 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
212,588,168,518 |
190,567,856,307 |
146,876,781,895 |
229,563,862,373 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,935,298,757 |
9,255,874,414 |
15,387,728,914 |
8,804,677,218 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,669,966,732 |
2,423,764,675 |
5,304,302,674 |
3,264,380,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
112,832,100,894 |
128,023,849,388 |
91,079,105,032 |
75,412,530,341 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,426,074,125 |
39,990,248,625 |
34,541,413,967 |
36,820,393,671 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
235,160,129,184 |
376,587,545,281 |
451,713,750,311 |
612,871,711,521 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
24,915,121,600 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,116,149,696 |
5,077,149,696 |
5,361,795,302 |
4,424,795,302 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,353,294,968 |
54,312,790,632 |
79,269,667,588 |
82,374,564,281 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
9,665,951,732 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,746,855,267 |
6,746,855,267 |
6,791,855,267 |
4,553,942,513 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,636,704,149 |
46,369,456,246 |
46,491,333,918 |
45,923,455,558 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
817,067,825 |
310,695,475 |
203,803,853 |
21,038,153,709 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
733,115,917 |
25,630,006,823 |
1,040,393,042 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
256,614,713,334 |
266,018,440,559 |
301,358,002,188 |
313,400,091,813 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
256,614,713,334 |
266,018,440,559 |
301,358,002,188 |
313,400,091,813 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,794,684,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,794,684,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,316,385,600 |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,121,984,965 |
4,121,984,965 |
5,744,739,530 |
4,121,984,965 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,953,560,719 |
27,262,287,844 |
47,984,713,015 |
42,515,482,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,065,721,227 |
15,144,850,305 |
35,887,544,218 |
1,972,614,732 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,019,281,946 |
12,117,437,539 |
12,097,168,797 |
40,542,868,025 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
428,098,150 |
428,098,150 |
13,422,480,043 |
32,556,554,491 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,054,469,645,521 |
1,144,676,959,996 |
1,275,056,265,117 |
1,536,586,077,634 |
|