MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 991,765,847,987 982,648,596,766 1,104,862,113,013 1,326,174,297,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,883,321,937 7,627,711,737 35,132,626,359 108,738,516,296
1. Tiền 14,883,321,937 7,627,711,737 21,750,593,117 105,177,365,867
2. Các khoản tương đương tiền 13,382,033,242 3,561,150,429
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 375,943,249,734 375,967,228,971 389,352,937,424 414,175,738,295
1. Chứng khoán kinh doanh 908,517,005 908,517,005 908,517,005 908,517,005
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -179,979,600 -156,000,363 -136,730,010 -134,811,952
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 375,214,712,329 375,214,712,329 388,581,150,429 413,402,033,242
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 338,472,999,663 392,488,154,084 448,992,228,799 510,998,927,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 216,719,859,108 264,518,962,355 452,803,021,776 411,671,490,567
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,325,871,940 80,409,680,593 -722,313,492 97,922,449,169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,484,033,545 77,021,389,735 59,283,286,598 82,943,853,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,130,536,293 -29,535,649,962 -62,445,537,446 -81,612,637,750
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 246,151,811,683 194,663,693,894 219,399,800,637 276,810,406,078
1. Hàng tồn kho 246,151,811,683 194,663,693,894 219,399,800,637 276,810,406,078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,314,464,970 11,901,808,080 11,984,519,794 15,450,709,786
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,346,693,212 175,008,665 514,435,490 316,674,011
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,376,795,412 9,908,641,954 11,232,084,304 14,896,035,775
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,590,976,346 1,818,157,461 238,000,000 238,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,703,797,534 162,028,363,230 170,194,152,104 210,411,780,099
I. Các khoản phải thu dài hạn 455,658,000 455,658,000 10,106,072,614 530,658,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 455,658,000 455,658,000 10,106,072,614 530,658,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,108,332,406 16,694,611,157 30,433,608,112 120,813,401,150
1. Tài sản cố định hữu hình 17,108,332,406 16,694,611,157 28,105,678,192 53,986,401,150
- Nguyên giá 33,943,054,875 33,943,054,875 123,593,176,115 151,512,705,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,834,722,469 -17,248,443,718 -95,487,497,923 -97,526,304,840
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,327,929,920 66,827,000,000
- Nguyên giá 66,827,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 43,743,175,018 43,291,090,873 42,839,006,728 42,386,922,583
- Nguyên giá 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,261,547,199 -21,713,631,344 -22,165,715,489 -22,617,799,634
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,703,807,112 28,711,983,676 28,703,807,112
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,703,807,112 28,703,807,112
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,176,564
V. Đầu tư tài chính dài hạn 795,084,558 71,349,940,389 56,346,451,375 8,022,038,531
1. Đầu tư vào công ty con 71,000,000,000 48,751,960,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 795,084,558 795,084,558 795,084,558 722,038,531
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,300,000,000 7,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -445,144,169 -500,593,183
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 601,547,552 1,533,255,699 1,757,029,599 9,954,952,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 601,547,552 1,533,255,699 1,757,029,599 9,840,470,443
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 114,482,280
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,054,469,645,521 1,144,676,959,996 1,275,056,265,117 1,536,586,077,634
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 797,854,932,187 878,658,519,437 973,698,262,929 1,223,185,985,821
I. Nợ ngắn hạn 712,501,637,219 824,345,728,805 894,428,595,341 1,140,811,421,540
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,755,518,619 72,401,209,725 144,145,486,552 144,733,949,209
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 212,588,168,518 190,567,856,307 146,876,781,895 229,563,862,373
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,935,298,757 9,255,874,414 15,387,728,914 8,804,677,218
4. Phải trả người lao động 2,669,966,732 2,423,764,675 5,304,302,674 3,264,380,305
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,832,100,894 128,023,849,388 91,079,105,032 75,412,530,341
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,426,074,125 39,990,248,625 34,541,413,967 36,820,393,671
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 235,160,129,184 376,587,545,281 451,713,750,311 612,871,711,521
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,230,694 18,230,694 18,230,694 24,915,121,600
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,116,149,696 5,077,149,696 5,361,795,302 4,424,795,302
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 85,353,294,968 54,312,790,632 79,269,667,588 82,374,564,281
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 9,665,951,732
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 6,746,855,267 6,746,855,267 6,791,855,267 4,553,942,513
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,636,704,149 46,369,456,246 46,491,333,918 45,923,455,558
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 817,067,825 310,695,475 203,803,853 21,038,153,709
12. Dự phòng phải trả dài hạn 733,115,917 25,630,006,823 1,040,393,042
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 256,614,713,334 266,018,440,559 301,358,002,188 313,400,091,813
I. Vốn chủ sở hữu 256,614,713,334 266,018,440,559 301,358,002,188 313,400,091,813
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,794,684,000 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,794,684,000 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,316,385,600 14,318,909,600 14,318,909,600 14,318,909,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,121,984,965 4,121,984,965 5,744,739,530 4,121,984,965
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,953,560,719 27,262,287,844 47,984,713,015 42,515,482,757
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,065,721,227 15,144,850,305 35,887,544,218 1,972,614,732
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,019,281,946 12,117,437,539 12,097,168,797 40,542,868,025
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 428,098,150 428,098,150 13,422,480,043 32,556,554,491
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,054,469,645,521 1,144,676,959,996 1,275,056,265,117 1,536,586,077,634
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.