MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 855,027,117,324 620,319,096,367 408,754,442,748 500,341,655,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,306,416,939 4,274,100,986 4,733,789,303 23,387,547,860
1. Tiền 3,306,416,939 4,274,100,986 4,733,789,303 23,387,547,860
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,273,617,978 4,207,164,789 4,643,571,601 5,297,846,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 348,143,574 651,725,236 263,458,497 266,182,621
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,961,014,051 1,265,875,130 348,500,370 1,537,064,440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,964,460,353 2,289,564,423 4,031,612,734 4,028,657,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -534,058,400
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 833,939,195,917 602,156,180,446 394,305,809,827 444,679,630,750
1. Hàng tồn kho 833,939,195,917 602,156,180,446 394,305,809,827 444,679,630,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,507,886,490 9,681,650,146 5,071,272,017 26,976,630,267
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,226,785,485 5,071,272,017 16,039,622,198
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,507,886,490 6,454,864,661 10,799,358,066
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 137,650,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,698,236,119,111 1,575,286,592,250 1,454,314,699,143 1,332,141,819,301
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,067,000,000 15,286,000,000 18,505,000,000 20,224,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,067,000,000 15,286,000,000 18,505,000,000 20,224,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,642,860,391,871 1,526,691,909,104 1,413,875,267,430 1,294,938,063,605
1. Tài sản cố định hữu hình 1,642,860,391,871 1,526,691,909,104 1,413,875,267,430 1,294,938,063,605
- Nguyên giá 1,987,279,384,167 1,991,738,881,167 2,001,860,840,528 2,004,492,840,528
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,418,992,296 -465,046,972,063 -587,985,573,098 -709,554,776,923
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,357,648,248 1,639,538,377 1,231,303,351 239,966,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,357,648,248 1,639,538,377 1,231,303,351 239,966,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,951,078,992 31,669,144,769 20,703,128,362 16,739,789,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,951,078,992 31,669,144,769 20,703,128,362 16,739,789,696
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,553,263,236,435 2,195,605,688,617 1,863,069,141,891 1,832,483,474,476
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,396,235,068,210 2,171,942,928,746 1,767,476,486,443 1,395,662,804,934
I. Nợ ngắn hạn 1,290,147,481,065 1,304,302,353,755 1,081,009,230,842 905,660,262,153
1. Phải trả người bán ngắn hạn 846,416,503,471 823,744,511,692 595,808,507,957 348,086,568,296
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,520,030,268 2,475,305,871 3,608,030,256 1,934,717,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,233,815,412 14,450,294,638 37,633,135,970 11,712,937,728
4. Phải trả người lao động 8,384,053,469 5,421,461,800 17,030,893,382 35,073,030,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,465,042,249 13,816,051,583 12,147,710,591 9,876,400,259
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,272,055,769 37,409,498,734 8,089,405,460 9,025,130,360
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 406,855,980,427 406,985,229,437 406,691,547,226 489,951,477,503
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,106,087,587,145 867,640,574,991 686,467,255,601 490,002,542,781
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,106,087,587,145 867,640,574,991 686,467,255,601 490,002,542,781
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,028,168,225 23,662,759,871 95,592,655,448 436,820,669,542
I. Vốn chủ sở hữu 157,028,168,225 23,662,759,871 95,592,655,448 436,820,669,542
1. Vốn góp của chủ sở hữu 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 430,063,660,000 430,063,660,000 430,063,660,000 420,063,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -273,035,491,775 -406,400,900,129 -334,471,004,552 6,757,009,542
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,825,080,016 -133,365,408,354 71,929,895,577 341,228,014,094
- LNST chưa phân phối kỳ này -291,860,571,791 -273,035,491,775 -406,400,900,129 -334,471,004,552
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,553,263,236,435 2,195,605,688,617 1,863,069,141,891 1,832,483,474,476
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.