TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,430,911,281,861 |
2,706,743,619,255 |
4,065,245,674,755 |
5,156,565,401,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
218,360,067,997 |
132,270,585,803 |
94,690,644,430 |
65,600,008,248 |
|
1. Tiền |
133,360,067,997 |
132,270,585,803 |
94,690,644,430 |
65,600,008,248 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
517,609,417,690 |
90,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
422,109,417,690 |
90,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
825,478,915,806 |
1,153,075,780,010 |
2,243,353,236,152 |
888,129,656,666 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
821,597,726,975 |
781,585,884,691 |
1,725,263,136,433 |
862,462,999,308 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,320,209,952 |
63,947,194,892 |
44,555,749,014 |
23,370,924,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,238,259,510 |
307,542,700,427 |
473,534,350,705 |
2,295,733,272 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,831,229,850 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
153,949,219 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
856,829,333,487 |
1,278,206,398,701 |
1,653,303,998,772 |
4,006,012,179,332 |
|
1. Hàng tồn kho |
875,406,482,655 |
1,292,352,133,321 |
1,659,239,466,311 |
4,015,571,119,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,577,149,168 |
-14,145,734,620 |
-5,935,467,539 |
-9,558,940,652 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,633,546,881 |
53,190,854,741 |
73,897,795,401 |
196,823,557,671 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,738,373,271 |
12,002,426,423 |
19,720,143,311 |
9,740,800,555 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,895,173,610 |
41,188,428,318 |
45,610,900,088 |
187,050,703,058 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
8,566,752,002 |
32,054,058 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,053,914,381,351 |
1,348,332,593,135 |
1,543,259,333,686 |
1,492,003,356,541 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
592,233,584,471 |
877,806,136,339 |
1,013,905,280,776 |
935,436,275,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
550,198,801,381 |
837,118,662,977 |
944,286,982,378 |
875,018,370,666 |
|
- Nguyên giá |
1,087,694,556,388 |
1,477,399,889,653 |
1,728,120,215,728 |
1,795,392,564,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-537,495,755,007 |
-640,281,226,676 |
-783,833,233,350 |
-920,374,194,147 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,034,783,090 |
40,687,473,362 |
69,618,298,398 |
60,417,905,077 |
|
- Nguyên giá |
53,903,488,151 |
53,903,488,151 |
91,590,187,562 |
91,590,187,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,868,705,061 |
-13,216,014,789 |
-21,971,889,164 |
-31,172,282,485 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
269,047,381,106 |
265,205,284,736 |
226,275,266,691 |
262,489,726,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
269,047,381,106 |
265,205,284,736 |
226,275,266,691 |
262,489,726,852 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
4,255,681,301 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
188,377,734,473 |
201,065,490,759 |
298,823,104,918 |
289,821,672,645 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
183,325,385,203 |
183,975,350,817 |
294,041,472,566 |
278,133,785,669 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,052,349,270 |
17,090,139,942 |
4,781,632,352 |
11,687,886,976 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,484,825,663,212 |
4,055,076,212,390 |
5,608,505,008,441 |
6,648,568,758,458 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,014,073,115,772 |
2,456,799,004,353 |
3,849,934,231,017 |
4,849,530,414,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,753,719,813,335 |
1,993,470,633,984 |
3,377,474,232,392 |
4,451,760,389,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
624,273,748,462 |
477,828,470,359 |
1,580,130,853,945 |
1,459,711,111,996 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,708,869,865 |
93,505,099,253 |
239,648,598,780 |
265,160,116,502 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
41,786,663,018 |
53,378,549,736 |
44,022,084,975 |
32,950,010,101 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,256,407,942 |
68,722,397,344 |
72,422,170,333 |
47,794,810,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,425,897,853 |
8,179,975,494 |
8,788,277,681 |
10,138,853,188 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,247,657,105 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
196,831,252,428 |
51,233,395,189 |
38,661,710,588 |
193,343,578,222 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
704,757,960,495 |
1,200,490,280,075 |
1,335,960,234,794 |
2,356,436,044,662 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
30,069,108,401 |
32,598,082,594 |
29,154,235,913 |
63,367,088,646 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,609,904,871 |
7,534,383,940 |
25,438,408,278 |
22,858,775,070 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
260,353,302,437 |
463,328,370,369 |
472,459,998,625 |
397,770,025,449 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
207,060,791,110 |
404,012,875,050 |
399,365,777,280 |
320,972,358,461 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
53,292,511,327 |
59,315,495,319 |
73,094,221,345 |
76,797,666,988 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,470,752,547,440 |
1,598,277,208,037 |
1,758,570,777,424 |
1,799,038,343,835 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,470,752,547,440 |
1,598,277,208,037 |
1,758,570,777,424 |
1,799,038,343,835 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
576,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
330,908,090,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
-6,220,002,735 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
108,113,062,534 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
455,731,394,906 |
589,476,058,238 |
749,769,627,625 |
790,237,194,036 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
314,993,322,597 |
349,770,996,558 |
336,006,763,630 |
278,295,210,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
140,738,072,309 |
239,705,061,680 |
413,762,863,995 |
511,941,983,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,484,825,663,212 |
4,055,076,212,390 |
5,608,505,008,441 |
6,648,568,758,458 |
|