MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,430,911,281,861 2,706,743,619,255 4,065,245,674,755 5,156,565,401,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,360,067,997 132,270,585,803 94,690,644,430 65,600,008,248
1. Tiền 133,360,067,997 132,270,585,803 94,690,644,430 65,600,008,248
2. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 517,609,417,690 90,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 422,109,417,690 90,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 825,478,915,806 1,153,075,780,010 2,243,353,236,152 888,129,656,666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 821,597,726,975 781,585,884,691 1,725,263,136,433 862,462,999,308
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,320,209,952 63,947,194,892 44,555,749,014 23,370,924,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,238,259,510 307,542,700,427 473,534,350,705 2,295,733,272
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,831,229,850
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 153,949,219
IV. Hàng tồn kho 856,829,333,487 1,278,206,398,701 1,653,303,998,772 4,006,012,179,332
1. Hàng tồn kho 875,406,482,655 1,292,352,133,321 1,659,239,466,311 4,015,571,119,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,577,149,168 -14,145,734,620 -5,935,467,539 -9,558,940,652
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,633,546,881 53,190,854,741 73,897,795,401 196,823,557,671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,738,373,271 12,002,426,423 19,720,143,311 9,740,800,555
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,895,173,610 41,188,428,318 45,610,900,088 187,050,703,058
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,566,752,002 32,054,058
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,053,914,381,351 1,348,332,593,135 1,543,259,333,686 1,492,003,356,541
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 592,233,584,471 877,806,136,339 1,013,905,280,776 935,436,275,743
1. Tài sản cố định hữu hình 550,198,801,381 837,118,662,977 944,286,982,378 875,018,370,666
- Nguyên giá 1,087,694,556,388 1,477,399,889,653 1,728,120,215,728 1,795,392,564,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -537,495,755,007 -640,281,226,676 -783,833,233,350 -920,374,194,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,034,783,090 40,687,473,362 69,618,298,398 60,417,905,077
- Nguyên giá 53,903,488,151 53,903,488,151 91,590,187,562 91,590,187,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,868,705,061 -13,216,014,789 -21,971,889,164 -31,172,282,485
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 269,047,381,106 265,205,284,736 226,275,266,691 262,489,726,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 269,047,381,106 265,205,284,736 226,275,266,691 262,489,726,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301 4,255,681,301
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 188,377,734,473 201,065,490,759 298,823,104,918 289,821,672,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 183,325,385,203 183,975,350,817 294,041,472,566 278,133,785,669
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,052,349,270 17,090,139,942 4,781,632,352 11,687,886,976
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,484,825,663,212 4,055,076,212,390 5,608,505,008,441 6,648,568,758,458
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,014,073,115,772 2,456,799,004,353 3,849,934,231,017 4,849,530,414,623
I. Nợ ngắn hạn 1,753,719,813,335 1,993,470,633,984 3,377,474,232,392 4,451,760,389,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 624,273,748,462 477,828,470,359 1,580,130,853,945 1,459,711,111,996
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,708,869,865 93,505,099,253 239,648,598,780 265,160,116,502
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 41,786,663,018 53,378,549,736 44,022,084,975 32,950,010,101
4. Phải trả người lao động 63,256,407,942 68,722,397,344 72,422,170,333 47,794,810,787
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,425,897,853 8,179,975,494 8,788,277,681 10,138,853,188
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,247,657,105
9. Phải trả ngắn hạn khác 196,831,252,428 51,233,395,189 38,661,710,588 193,343,578,222
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 704,757,960,495 1,200,490,280,075 1,335,960,234,794 2,356,436,044,662
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,069,108,401 32,598,082,594 29,154,235,913 63,367,088,646
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,609,904,871 7,534,383,940 25,438,408,278 22,858,775,070
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,353,302,437 463,328,370,369 472,459,998,625 397,770,025,449
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207,060,791,110 404,012,875,050 399,365,777,280 320,972,358,461
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 53,292,511,327 59,315,495,319 73,094,221,345 76,797,666,988
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,470,752,547,440 1,598,277,208,037 1,758,570,777,424 1,799,038,343,835
I. Vốn chủ sở hữu 1,470,752,547,440 1,598,277,208,037 1,758,570,777,424 1,799,038,343,835
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000 576,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000 330,908,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,220,002,735 -6,220,002,735 -6,220,002,735
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534 108,113,062,534
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 455,731,394,906 589,476,058,238 749,769,627,625 790,237,194,036
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 314,993,322,597 349,770,996,558 336,006,763,630 278,295,210,284
- LNST chưa phân phối kỳ này 140,738,072,309 239,705,061,680 413,762,863,995 511,941,983,752
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,484,825,663,212 4,055,076,212,390 5,608,505,008,441 6,648,568,758,458
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.