MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Xuất nhập khẩu thuỷ sản Cần Thơ (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 438,705,248,134 465,091,033,097 537,138,479,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,902,387,158 12,538,322,583 15,234,038,415
1. Tiền 13,902,387,158 12,538,322,583 15,234,038,415
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172,212,195,584 160,892,386,225 204,975,763,017
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 159,311,327,319 146,187,861,884 186,872,681,335
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,968,191,875 10,245,296,575 11,002,062,586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,533,799,250 12,060,350,626 16,222,191,823
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,601,122,860 -7,601,122,860 -9,121,172,727
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 239,467,944,734 278,188,260,516 281,627,648,216
1. Hàng tồn kho 239,467,944,734 278,188,260,516 281,627,648,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,122,720,658 13,472,063,773 15,301,029,924
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,905,767,269 3,388,481,150 3,531,713,284
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,216,953,389 10,083,582,623 11,769,316,640
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200,004,538,788 199,272,444,083 198,284,296,779
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,923,553,755 9,923,553,755 9,923,553,755
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 9,923,553,755 9,923,553,755 9,923,553,755
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,031,431,778 85,482,287,534 83,461,692,396
1. Tài sản cố định hữu hình 64,397,148,861 63,081,017,080 61,293,434,405
- Nguyên giá 230,247,457,727 231,429,647,727 232,106,482,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -165,850,308,866 -168,348,630,647 -170,813,047,850
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,634,282,917 22,401,270,454 22,168,257,991
- Nguyên giá 26,915,740,855 26,915,740,855 26,915,740,855
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,281,457,938 -4,514,470,401 -4,747,482,864
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,798,700,357 98,184,551,067 98,973,330,485
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,798,700,357 98,184,551,067 98,973,330,485
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,250,852,898 5,682,051,727 5,925,720,143
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,250,852,898 5,682,051,727 5,925,720,143
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 638,709,786,922 664,363,477,180 735,422,776,351
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 416,021,670,441 441,572,255,623 523,462,154,951
I. Nợ ngắn hạn 401,237,503,556 425,834,019,563 507,163,324,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,577,198,293 68,452,905,324 73,965,618,964
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 68,560,864,383 72,547,536,036 77,661,729,925
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 337,232,355 404,461,966 1,969,101,736
4. Phải trả người lao động 3,042,664,449 2,451,630,352 4,535,538,107
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,236,123,002 5,171,974,242 9,742,935,917
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,250,772,772 39,718,236,643 48,140,483,552
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 227,232,648,302 237,087,275,000 291,147,916,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,784,166,885 15,738,236,060 16,298,830,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,416,166,885 5,370,236,060 5,930,830,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,368,000,000 10,368,000,000 10,368,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 222,688,116,481 222,791,221,557 211,960,621,400
I. Vốn chủ sở hữu 222,688,116,481 222,791,221,557 211,960,621,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,923,260,000 150,923,260,000 150,923,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 56,789,552,000 56,789,552,000 56,789,552,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,508,163,000 -9,508,163,000 -9,508,163,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,508,094,861 2,508,094,861 2,508,094,861
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,635,569,983 8,635,569,983 8,635,569,983
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,339,802,637 13,442,907,713 2,612,307,556
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,015,811,693 1,118,916,769 1,275,530,212
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,323,990,944 12,323,990,944 1,336,777,344
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 638,709,786,922 664,363,477,180 735,422,776,351
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.