TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,206,883,612 |
57,388,292,258 |
58,193,646,593 |
60,271,724,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,217,159,153 |
40,107,761,269 |
41,851,482,820 |
12,625,860,233 |
|
1. Tiền |
16,217,159,153 |
5,107,761,269 |
6,851,482,820 |
12,625,860,233 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,478,846,654 |
13,823,280,850 |
13,225,627,551 |
14,403,356,215 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,206,529,186 |
13,467,758,265 |
12,708,712,148 |
14,343,630,919 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,068,130,265 |
1,185,129,931 |
829,434,230 |
888,534,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
689,743,790 |
655,949,241 |
1,158,091,871 |
641,801,764 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,485,556,587 |
-1,485,556,587 |
-1,470,610,698 |
-1,470,610,698 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,679,416,301 |
2,476,416,505 |
2,378,164,746 |
2,327,786,373 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,716,913,793 |
2,476,416,505 |
2,378,164,746 |
2,327,786,373 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-37,497,492 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
831,461,504 |
980,833,634 |
738,371,476 |
914,722,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
980,833,634 |
705,644,481 |
914,722,038 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
32,726,995 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,517,010,001 |
95,019,281,401 |
94,434,172,443 |
92,021,591,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,463,660,000 |
10,463,660,000 |
10,555,760,000 |
10,463,660,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
10,463,660,000 |
10,463,660,000 |
10,555,760,000 |
10,463,660,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,495,549,326 |
77,425,881,525 |
78,383,385,276 |
76,275,719,505 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,245,296,212 |
75,175,628,411 |
76,133,132,162 |
74,025,466,391 |
|
- Nguyên giá |
178,391,366,660 |
178,391,366,660 |
181,431,204,202 |
181,431,204,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,146,070,448 |
-103,215,738,249 |
-105,298,072,040 |
-107,405,737,811 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Nguyên giá |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
2,250,253,114 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
215,229,727 |
2,310,227,909 |
615,796,800 |
615,796,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
215,229,727 |
2,310,227,909 |
615,796,800 |
615,796,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,330,232,156 |
3,283,223,494 |
3,315,793,147 |
3,315,793,147 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
4,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,036,776,506 |
-1,004,206,853 |
-1,004,206,853 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,012,338,792 |
1,536,288,473 |
1,563,437,220 |
1,350,622,323 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,012,338,792 |
1,536,288,473 |
1,563,437,220 |
1,350,622,323 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
154,723,893,613 |
152,407,573,659 |
152,627,819,036 |
152,293,316,634 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,407,014,455 |
5,175,200,300 |
5,780,545,663 |
4,821,828,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,792,342,644 |
4,628,710,300 |
5,029,510,213 |
4,070,793,126 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,726,357,400 |
1,043,751,291 |
472,204,676 |
741,398,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
99,878,353 |
28,431,856 |
1,814,383 |
368,853 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,225,094,790 |
873,915,642 |
367,751,908 |
1,113,159,521 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,285,196,617 |
1,632,255,787 |
2,998,998,448 |
1,064,915,021 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,454,545 |
|
272,727,276 |
204,545,457 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,706,115,145 |
701,562,430 |
630,820,228 |
675,618,440 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
204,062,500 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
500,183,294 |
348,793,294 |
285,193,294 |
270,787,783 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
614,671,811 |
546,490,000 |
751,035,450 |
751,035,450 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
68,181,811 |
|
204,545,450 |
204,545,450 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
546,490,000 |
546,490,000 |
546,490,000 |
546,490,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
146,316,879,158 |
147,232,373,359 |
146,847,273,373 |
147,471,488,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
146,316,879,158 |
147,232,373,359 |
146,847,273,373 |
147,471,488,058 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
138,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,714,016,369 |
4,714,016,369 |
4,714,016,369 |
4,714,016,369 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,602,862,789 |
4,518,356,990 |
4,133,257,004 |
4,757,471,689 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,598,429,069 |
4,513,923,270 |
4,128,823,284 |
4,753,037,969 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,433,720 |
4,433,720 |
4,433,720 |
4,433,720 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
154,723,893,613 |
152,407,573,659 |
152,627,819,036 |
152,293,316,634 |
|