TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,579,892,658 |
89,489,877,432 |
85,460,931,801 |
86,244,475,977 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,095,058,037 |
1,243,423,096 |
1,037,323,911 |
1,460,796,444 |
|
1. Tiền |
1,095,058,037 |
1,243,423,096 |
1,037,323,911 |
1,460,796,444 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,180,073,042 |
39,522,650,849 |
36,290,591,578 |
36,422,547,628 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,342,379,494 |
8,492,791,622 |
5,101,071,986 |
4,183,172,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,363,329,699 |
14,390,582,248 |
14,456,322,113 |
14,413,544,148 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,864,041,228 |
16,028,954,358 |
16,122,874,858 |
17,215,508,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
610,322,621 |
610,322,621 |
610,322,621 |
610,322,621 |
|
IV. Hàng tồn kho |
40,442,841,194 |
39,853,893,933 |
39,295,101,272 |
39,446,435,416 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,442,841,194 |
39,853,893,933 |
39,295,101,272 |
39,446,435,416 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,861,920,385 |
8,869,909,554 |
8,837,915,040 |
8,914,696,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,660,464,289 |
2,661,250,205 |
2,659,296,962 |
2,659,567,195 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,850,365,079 |
5,850,365,079 |
5,850,365,079 |
5,850,365,079 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
351,091,017 |
358,294,270 |
328,252,999 |
404,764,215 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
839,819,582,670 |
835,582,988,735 |
883,395,158,509 |
883,747,380,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
174,914,797,732 |
172,935,947,648 |
172,839,893,809 |
173,295,286,122 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
175,198,399,919 |
173,219,549,835 |
173,123,495,996 |
173,578,888,309 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-283,602,187 |
-283,602,187 |
-283,602,187 |
-283,602,187 |
|
II.Tài sản cố định |
121,216,779,890 |
120,705,708,167 |
120,734,631,749 |
120,631,461,922 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,624,808,908 |
22,113,737,185 |
22,142,660,767 |
22,039,490,940 |
|
- Nguyên giá |
85,079,688,637 |
85,394,300,127 |
85,899,209,218 |
85,899,209,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,454,879,729 |
-63,280,562,942 |
-63,756,548,451 |
-63,859,718,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
98,591,970,982 |
98,591,970,982 |
98,591,970,982 |
98,591,970,982 |
|
- Nguyên giá |
98,671,970,982 |
98,671,970,982 |
98,671,970,982 |
98,671,970,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
47,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
543,640,505,048 |
541,893,832,920 |
589,773,132,951 |
589,773,132,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
543,640,505,048 |
541,893,832,920 |
589,773,132,951 |
589,773,132,951 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
928,399,475,328 |
925,072,866,167 |
968,856,090,310 |
969,991,856,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
618,041,364,085 |
616,774,914,808 |
662,003,494,507 |
1,090,470,986,360 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,043,066,557,392 |
1,042,010,108,115 |
1,087,448,687,814 |
1,089,364,721,010 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,474,079,373 |
28,444,139,604 |
24,808,414,722 |
24,932,533,443 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
430,461,499 |
143,743,518 |
75,189,231 |
802,670,453 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
248,549,239 |
535,727,219 |
355,106,334 |
214,262,508 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,143,521,937 |
7,466,078,610 |
7,610,461,701 |
7,400,745,941 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
552,975,760 |
552,975,760 |
552,975,760 |
438,840,060 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
578,780,887,747 |
578,827,215,247 |
628,113,685,269 |
629,320,693,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
427,436,081,837 |
426,040,228,157 |
425,932,854,797 |
426,254,974,877 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
-425,025,193,307 |
-425,235,193,307 |
-425,445,193,307 |
1,106,265,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,106,265,350 |
1,106,265,350 |
1,106,265,350 |
1,106,265,350 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
-426,131,458,657 |
-426,341,458,657 |
-426,551,458,657 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,358,111,243 |
308,297,951,359 |
306,852,595,803 |
-120,479,129,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,358,111,243 |
308,297,951,359 |
306,852,595,803 |
-120,479,129,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
207,999,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,539,494,196 |
85,539,494,196 |
85,539,494,196 |
85,539,494,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
7,089,874,664 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,898,774,126 |
5,352,286,440 |
5,321,836,776 |
4,710,018,653 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
5,725,112,844 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,894,414,587 |
-3,408,086,785 |
-4,822,992,677 |
-431,542,899,745 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,894,414,587 |
-3,408,086,785 |
-4,822,992,677 |
-168,448,411 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-431,374,451,334 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
928,399,475,328 |
925,072,866,167 |
968,856,090,310 |
969,991,856,972 |
|