MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,579,892,658 89,489,877,432 85,460,931,801 86,244,475,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,095,058,037 1,243,423,096 1,037,323,911 1,460,796,444
1. Tiền 1,095,058,037 1,243,423,096 1,037,323,911 1,460,796,444
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,180,073,042 39,522,650,849 36,290,591,578 36,422,547,628
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,342,379,494 8,492,791,622 5,101,071,986 4,183,172,636
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,363,329,699 14,390,582,248 14,456,322,113 14,413,544,148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,864,041,228 16,028,954,358 16,122,874,858 17,215,508,223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 610,322,621 610,322,621 610,322,621 610,322,621
IV. Hàng tồn kho 40,442,841,194 39,853,893,933 39,295,101,272 39,446,435,416
1. Hàng tồn kho 40,442,841,194 39,853,893,933 39,295,101,272 39,446,435,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,861,920,385 8,869,909,554 8,837,915,040 8,914,696,489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,660,464,289 2,661,250,205 2,659,296,962 2,659,567,195
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,850,365,079 5,850,365,079 5,850,365,079 5,850,365,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 351,091,017 358,294,270 328,252,999 404,764,215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 839,819,582,670 835,582,988,735 883,395,158,509 883,747,380,995
I. Các khoản phải thu dài hạn 174,914,797,732 172,935,947,648 172,839,893,809 173,295,286,122
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 175,198,399,919 173,219,549,835 173,123,495,996 173,578,888,309
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -283,602,187 -283,602,187 -283,602,187 -283,602,187
II.Tài sản cố định 121,216,779,890 120,705,708,167 120,734,631,749 120,631,461,922
1. Tài sản cố định hữu hình 22,624,808,908 22,113,737,185 22,142,660,767 22,039,490,940
- Nguyên giá 85,079,688,637 85,394,300,127 85,899,209,218 85,899,209,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,454,879,729 -63,280,562,942 -63,756,548,451 -63,859,718,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 98,591,970,982 98,591,970,982 98,591,970,982 98,591,970,982
- Nguyên giá 98,671,970,982 98,671,970,982 98,671,970,982 98,671,970,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 47,500,000 47,500,000 47,500,000 47,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,500,000 47,500,000 47,500,000 47,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 543,640,505,048 541,893,832,920 589,773,132,951 589,773,132,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 543,640,505,048 541,893,832,920 589,773,132,951 589,773,132,951
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 928,399,475,328 925,072,866,167 968,856,090,310 969,991,856,972
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 618,041,364,085 616,774,914,808 662,003,494,507 1,090,470,986,360
I. Nợ ngắn hạn 1,043,066,557,392 1,042,010,108,115 1,087,448,687,814 1,089,364,721,010
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,474,079,373 28,444,139,604 24,808,414,722 24,932,533,443
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 430,461,499 143,743,518 75,189,231 802,670,453
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 248,549,239 535,727,219 355,106,334 214,262,508
4. Phải trả người lao động 7,143,521,937 7,466,078,610 7,610,461,701 7,400,745,941
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 552,975,760 552,975,760 552,975,760 438,840,060
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 578,780,887,747 578,827,215,247 628,113,685,269 629,320,693,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 427,436,081,837 426,040,228,157 425,932,854,797 426,254,974,877
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn -425,025,193,307 -425,235,193,307 -425,445,193,307 1,106,265,350
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,106,265,350 1,106,265,350 1,106,265,350 1,106,265,350
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác -426,131,458,657 -426,341,458,657 -426,551,458,657
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 310,358,111,243 308,297,951,359 306,852,595,803 -120,479,129,388
I. Vốn chủ sở hữu 310,358,111,243 308,297,951,359 306,852,595,803 -120,479,129,388
1. Vốn góp của chủ sở hữu 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000 207,999,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 85,539,494,196 85,539,494,196 85,539,494,196 85,539,494,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,089,874,664 7,089,874,664 7,089,874,664 7,089,874,664
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,898,774,126 5,352,286,440 5,321,836,776 4,710,018,653
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,725,112,844 5,725,112,844 5,725,112,844 5,725,112,844
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,894,414,587 -3,408,086,785 -4,822,992,677 -431,542,899,745
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,894,414,587 -3,408,086,785 -4,822,992,677 -168,448,411
- LNST chưa phân phối kỳ này -431,374,451,334
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 928,399,475,328 925,072,866,167 968,856,090,310 969,991,856,972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.