1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,963,908,146 |
27,995,721,783 |
62,672,728,547 |
44,512,284,989 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,963,908,146 |
27,995,721,783 |
62,672,728,547 |
44,512,284,989 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,121,656,947 |
25,168,149,605 |
59,153,509,202 |
39,799,686,784 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,842,251,199 |
2,827,572,178 |
3,519,219,345 |
4,712,598,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
111,325,387 |
5,333,828 |
39,758,861 |
55,793,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,382,550,157 |
1,479,783,498 |
1,935,272,831 |
2,653,155,563 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,382,550,157 |
1,479,783,498 |
1,935,272,831 |
2,653,155,563 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,197,359,160 |
1,130,537,124 |
1,206,656,879 |
1,850,804,076 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,373,667,269 |
222,585,384 |
417,048,496 |
264,432,372 |
|
12. Thu nhập khác |
363,598,927 |
|
115,454,545 |
|
|
13. Chi phí khác |
230,750,457 |
180,080,822 |
37,465,272 |
28,806,514 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
132,848,470 |
-180,080,822 |
77,989,273 |
-28,806,514 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,506,515,739 |
42,504,562 |
495,037,769 |
235,625,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
954,361 |
719,537 |
1,431,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,506,515,739 |
41,550,201 |
494,318,232 |
234,193,970 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,506,515,739 |
41,550,201 |
494,318,232 |
234,193,970 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|