1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,773,268,812 |
45,434,767,440 |
43,422,839,714 |
2,753,966,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,773,268,812 |
45,434,767,440 |
43,422,839,714 |
2,753,966,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,236,555,773 |
41,270,022,476 |
40,166,998,721 |
563,527,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,536,713,039 |
4,164,744,964 |
3,255,840,993 |
2,190,439,186 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,210,444 |
2,400,616 |
-23,383,917 |
1,891,859 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,758,278,140 |
1,596,255,852 |
2,688,923,604 |
1,473,918,394 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,758,278,140 |
1,596,255,852 |
2,688,923,604 |
1,473,918,394 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,221,262,429 |
2,081,174,400 |
1,972,338,888 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
608,382,914 |
489,715,328 |
-1,428,805,416 |
46,564,502 |
|
12. Thu nhập khác |
55,515,182 |
-91,197,182 |
1,304,304,940 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,314,000 |
83,364,461 |
380,995,310 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
54,201,182 |
-174,561,643 |
923,309,630 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
662,584,096 |
315,153,685 |
-505,495,786 |
46,564,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
132,516,819 |
63,030,737 |
-15,320,394 |
9,312,900 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
530,067,277 |
252,122,948 |
-490,175,392 |
37,251,602 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
530,067,277 |
252,122,948 |
-490,175,392 |
37,251,602 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|