1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
87,188,012,793 |
81,187,504,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
87,188,012,793 |
81,187,504,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
84,128,807,121 |
75,898,684,635 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
3,059,205,672 |
5,288,820,211 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
45,773,716 |
45,935,892 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,380,461,616 |
2,185,860,688 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,380,461,616 |
2,185,860,688 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,111,641,299 |
1,945,455,289 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
612,876,473 |
1,203,440,126 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
6,866,800 |
137,894,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
15,200 |
163,953,090 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
6,851,600 |
-26,059,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
619,728,073 |
1,177,381,036 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
123,945,615 |
336,162,977 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-100,686,770 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
495,782,458 |
941,904,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
495,782,458 |
941,904,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|