TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
284,246,979,360 |
292,642,073,531 |
263,847,209,197 |
266,919,056,173 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,997,657,931 |
17,596,057,900 |
11,668,595,346 |
14,139,172,725 |
|
1. Tiền |
15,997,657,931 |
14,396,057,900 |
9,668,595,346 |
14,139,172,725 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,200,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,309,244,113 |
125,861,799,707 |
113,876,220,490 |
119,063,452,026 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
138,977,356,591 |
104,099,622,797 |
105,046,724,721 |
109,952,268,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,082,900 |
75,837,900 |
4,668,740,739 |
5,009,278,121 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,921,106,259 |
23,340,640,647 |
5,815,056,667 |
5,756,207,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,654,301,637 |
-1,654,301,637 |
-1,654,301,637 |
-1,654,301,637 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,940,077,316 |
144,184,215,924 |
133,302,393,361 |
133,716,431,422 |
|
1. Hàng tồn kho |
128,940,077,316 |
144,184,215,924 |
133,302,393,361 |
133,716,431,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,650,325,774 |
46,134,625,782 |
48,164,556,909 |
45,734,815,433 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
6,120,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,123,315,185 |
32,295,688,238 |
30,660,084,637 |
29,493,336,496 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,123,315,185 |
32,295,688,238 |
30,660,084,637 |
29,493,336,496 |
|
- Nguyên giá |
133,036,276,602 |
133,036,276,602 |
132,362,122,002 |
131,332,779,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,912,961,417 |
-100,740,588,364 |
-101,702,037,365 |
-101,839,443,136 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
73,427,085 |
73,427,085 |
73,427,085 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
73,427,085 |
73,427,085 |
73,427,085 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,333,583,504 |
7,645,510,459 |
11,311,045,187 |
10,121,478,937 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,120,096,861 |
7,432,023,816 |
11,097,558,544 |
9,907,992,294 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
213,486,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
331,897,305,134 |
338,776,699,313 |
312,011,766,106 |
312,653,871,606 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
265,125,337,069 |
275,081,692,972 |
247,735,653,434 |
247,834,986,148 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
239,453,491,834 |
264,972,768,387 |
238,215,728,849 |
238,464,963,242 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,877,281,443 |
63,775,734,910 |
62,671,770,438 |
72,528,519,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,114,393,997 |
80,923,016,927 |
54,811,431,388 |
45,212,017,158 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,812,476,111 |
1,452,826,855 |
3,351,531,366 |
3,765,644,271 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,061,438,916 |
126,397,399 |
1,027,166,682 |
1,350,127,956 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,829,432,956 |
825,986,427 |
1,839,608,046 |
1,839,608,046 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,761,652,175 |
12,202,118,867 |
12,060,947,477 |
16,276,620,277 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,849,072,773 |
100,332,539,773 |
97,192,926,223 |
92,677,177,450 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,877,752,363 |
4,133,956,129 |
4,133,956,129 |
3,694,857,808 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,269,991,100 |
1,200,191,100 |
1,126,391,100 |
1,120,391,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,671,845,235 |
10,108,924,585 |
9,519,924,585 |
9,370,022,906 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
10,802,798,687 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
36,372,055 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,779,871,127 |
7,694,871,127 |
7,105,871,127 |
6,516,871,127 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,052,803,366 |
2,377,681,403 |
2,377,681,403 |
2,816,779,724 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,771,968,065 |
63,695,006,341 |
64,276,112,672 |
64,818,885,458 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,771,968,065 |
63,695,006,341 |
64,276,112,672 |
64,818,885,458 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
53,129,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
1,655,023,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,987,744,098 |
8,910,782,374 |
9,491,888,705 |
10,034,661,491 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,646,516,180 |
46,526,798 |
627,633,129 |
1,170,405,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,341,227,918 |
8,864,255,576 |
8,864,255,576 |
8,864,255,576 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
331,897,305,134 |
338,776,699,313 |
312,011,766,106 |
312,653,871,606 |
|