1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
86,311,358,555 |
213,241,368,938 |
122,536,245,011 |
157,665,382,363 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
6,545,600 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,311,358,555 |
213,241,368,938 |
122,529,699,411 |
157,665,382,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,257,000,407 |
188,206,887,431 |
105,431,148,432 |
137,227,729,828 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,054,358,148 |
25,034,481,507 |
17,098,550,979 |
20,437,652,535 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,783,079,368 |
20,149,642,254 |
1,985,264,610 |
1,706,663,138 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,951,079,272 |
3,782,599,774 |
2,399,564,938 |
6,310,056,425 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,849,045,302 |
2,778,178,482 |
2,645,798,066 |
3,506,576,780 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,079,605,663 |
3,328,213,069 |
235,634,987 |
698,112,223 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,652,772,922 |
7,995,282,180 |
5,424,277,679 |
5,345,852,986 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,878,104,352 |
9,128,883,486 |
3,702,817,025 |
3,664,511,144 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,435,086,633 |
27,605,571,390 |
7,792,790,934 |
7,522,007,341 |
|
12. Thu nhập khác |
2,493,359,851 |
4,569,079,183 |
1,913,436,790 |
1,679,295,966 |
|
13. Chi phí khác |
1,540,831,165 |
293,711,108 |
7,850,405 |
983,131,092 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
952,528,686 |
4,275,368,075 |
1,905,586,385 |
696,164,874 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,387,615,319 |
31,880,939,465 |
9,698,377,319 |
8,218,172,215 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,669,009,567 |
5,723,440,985 |
1,899,482,748 |
1,532,235,539 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,718,605,752 |
26,157,498,480 |
7,798,894,571 |
6,685,936,676 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,718,702,823 |
26,157,454,794 |
7,798,907,985 |
6,685,737,910 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-97,071 |
43,686 |
-13,414 |
198,766 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,645 |
1,740 |
484 |
397 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,531 |
1,626 |
|
|
|