MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 86,311,358,555 213,241,368,938 122,536,245,011 157,665,382,363
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,545,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 86,311,358,555 213,241,368,938 122,529,699,411 157,665,382,363
4. Giá vốn hàng bán 78,257,000,407 188,206,887,431 105,431,148,432 137,227,729,828
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,054,358,148 25,034,481,507 17,098,550,979 20,437,652,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,783,079,368 20,149,642,254 1,985,264,610 1,706,663,138
7. Chi phí tài chính 2,951,079,272 3,782,599,774 2,399,564,938 6,310,056,425
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,849,045,302 2,778,178,482 2,645,798,066 3,506,576,780
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,079,605,663 3,328,213,069 235,634,987 698,112,223
9. Chi phí bán hàng 2,652,772,922 7,995,282,180 5,424,277,679 5,345,852,986
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,878,104,352 9,128,883,486 3,702,817,025 3,664,511,144
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,435,086,633 27,605,571,390 7,792,790,934 7,522,007,341
12. Thu nhập khác 2,493,359,851 4,569,079,183 1,913,436,790 1,679,295,966
13. Chi phí khác 1,540,831,165 293,711,108 7,850,405 983,131,092
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 952,528,686 4,275,368,075 1,905,586,385 696,164,874
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,387,615,319 31,880,939,465 9,698,377,319 8,218,172,215
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,669,009,567 5,723,440,985 1,899,482,748 1,532,235,539
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,718,605,752 26,157,498,480 7,798,894,571 6,685,936,676
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,718,702,823 26,157,454,794 7,798,907,985 6,685,737,910
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -97,071 43,686 -13,414 198,766
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,645 1,740 484 397
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,531 1,626
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.