MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 386,564,862,735 417,963,277,190 426,998,817,593 396,345,457,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,486,167,502 21,062,554,157 38,972,280,405 41,028,996,338
1. Tiền 18,486,167,502 8,978,836,047 33,972,280,405 14,973,311,664
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 12,083,718,110 5,000,000,000 26,055,684,674
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,766,207,906 101,138,862,691 102,968,222,182 99,707,533,617
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,766,207,906 101,138,862,691 102,968,222,182 99,707,533,617
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,986,569,752 215,362,302,611 225,381,710,842 164,170,667,483
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,997,904,633 47,810,633,686 78,196,025,068 69,044,668,883
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,261,765,824 53,323,973,365 49,674,931,981 59,299,235,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 92,909,847,160 115,393,001,030 98,383,134,982 52,059,512,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,182,947,865 -1,165,305,470 -872,381,189 -16,232,749,469
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,325,917,575 80,399,557,731 59,676,604,164 87,743,639,572
1. Hàng tồn kho 76,525,158,344 80,598,227,714 59,929,857,789 87,928,619,261
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -199,240,769 -198,669,983 -253,253,625 -184,979,689
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,694,620,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,694,620,437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,808,630,150 367,187,682,929 371,042,563,537 413,898,247,575
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,971,969,567 159,087,851,847 156,908,280,346 156,681,672,261
1. Tài sản cố định hữu hình 114,546,028,103 115,973,483,738 114,105,485,592 114,190,450,862
- Nguyên giá 207,737,751,438 213,874,331,505 215,466,404,362 220,309,074,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,191,723,335 -97,900,847,767 -101,360,918,770 -106,118,623,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,425,941,464 43,114,368,109 42,802,794,754 42,491,221,399
- Nguyên giá 79,414,887,427 79,414,887,427 79,414,887,427 79,414,887,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,988,945,963 -36,300,519,318 -36,612,092,673 -36,923,666,028
III. Bất động sản đầu tư 4,209,296,915 4,102,742,156 5,939,464,817 5,799,569,513
- Nguyên giá 4,957,646,560 4,957,646,560 8,331,392,116 8,331,392,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -748,349,645 -854,904,404 -2,391,927,299 -2,531,822,603
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,058,743,102 14,152,451,561 17,872,494,298 14,192,515,426
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,058,743,102 14,152,451,561 17,872,494,298 14,192,515,426
V. Đầu tư tài chính dài hạn 120,869,088,570 121,598,220,945 121,560,788,737 161,625,574,865
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,504,068,288 91,233,200,663 91,233,200,663 97,642,800,663
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,365,020,282 30,365,020,282 30,365,020,282 59,482,774,202
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -37,432,208
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 60,699,531,996 68,246,416,420 68,761,535,339 75,598,915,510
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,525,713,450 66,072,597,874 66,587,716,793 73,425,096,964
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,173,818,546 2,173,818,546 2,173,818,546 2,173,818,546
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 746,373,492,885 785,150,960,119 798,041,381,130 810,243,705,022
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 281,085,086,850 276,599,861,615 293,772,090,546 335,854,434,777
I. Nợ ngắn hạn 241,090,838,850 240,157,493,615 251,961,262,546 294,043,606,777
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,177,307,834 19,913,323,510 26,982,313,337 26,077,186,704
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,060,564,331 14,286,714,019 22,204,400,688 30,569,550,292
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,666,575,379 26,777,709,298 21,637,506,333 13,705,596,882
4. Phải trả người lao động 8,667,027,029 10,576,198,276 12,687,484,518 6,535,803,970
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,515,123,610 20,705,750,907 24,844,132,013 7,754,655,259
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,024,566,697 9,857,156,306 9,885,132,543 26,365,022,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,525,977,784 126,646,355,386 122,333,198,803 181,812,516,564
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,829,373 46,019,100 94,827,498 85,877,428
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,390,866,813 11,348,266,813 11,292,266,813 1,137,396,899
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,994,248,000 36,442,368,000 41,810,828,000 41,810,828,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,994,248,000 36,442,368,000 41,810,828,000 41,810,828,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 465,288,406,035 508,551,098,504 504,269,290,584 474,389,270,245
I. Vốn chủ sở hữu 465,288,406,035 508,551,098,504 504,269,290,584 474,389,270,245
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 130,069,054,885 130,069,054,885 130,069,054,885 155,029,552,361
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 182,727,901,150 225,990,593,619 221,708,785,699 166,868,267,884
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,110,869,200 91,373,561,669 87,091,753,749 7,309,034,547
- LNST chưa phân phối kỳ này 134,617,031,950 134,617,031,950 134,617,031,950 159,559,233,337
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 746,373,492,885 785,150,960,119 798,041,381,130 810,243,705,022
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.