TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
386,564,862,735 |
417,963,277,190 |
426,998,817,593 |
396,345,457,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,486,167,502 |
21,062,554,157 |
38,972,280,405 |
41,028,996,338 |
|
1. Tiền |
18,486,167,502 |
8,978,836,047 |
33,972,280,405 |
14,973,311,664 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
12,083,718,110 |
5,000,000,000 |
26,055,684,674 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,766,207,906 |
101,138,862,691 |
102,968,222,182 |
99,707,533,617 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,766,207,906 |
101,138,862,691 |
102,968,222,182 |
99,707,533,617 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,986,569,752 |
215,362,302,611 |
225,381,710,842 |
164,170,667,483 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,997,904,633 |
47,810,633,686 |
78,196,025,068 |
69,044,668,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,261,765,824 |
53,323,973,365 |
49,674,931,981 |
59,299,235,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,909,847,160 |
115,393,001,030 |
98,383,134,982 |
52,059,512,481 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,182,947,865 |
-1,165,305,470 |
-872,381,189 |
-16,232,749,469 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,325,917,575 |
80,399,557,731 |
59,676,604,164 |
87,743,639,572 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,525,158,344 |
80,598,227,714 |
59,929,857,789 |
87,928,619,261 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-199,240,769 |
-198,669,983 |
-253,253,625 |
-184,979,689 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
3,694,620,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,694,620,437 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
359,808,630,150 |
367,187,682,929 |
371,042,563,537 |
413,898,247,575 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,971,969,567 |
159,087,851,847 |
156,908,280,346 |
156,681,672,261 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
114,546,028,103 |
115,973,483,738 |
114,105,485,592 |
114,190,450,862 |
|
- Nguyên giá |
207,737,751,438 |
213,874,331,505 |
215,466,404,362 |
220,309,074,732 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,191,723,335 |
-97,900,847,767 |
-101,360,918,770 |
-106,118,623,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,425,941,464 |
43,114,368,109 |
42,802,794,754 |
42,491,221,399 |
|
- Nguyên giá |
79,414,887,427 |
79,414,887,427 |
79,414,887,427 |
79,414,887,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,988,945,963 |
-36,300,519,318 |
-36,612,092,673 |
-36,923,666,028 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,209,296,915 |
4,102,742,156 |
5,939,464,817 |
5,799,569,513 |
|
- Nguyên giá |
4,957,646,560 |
4,957,646,560 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-748,349,645 |
-854,904,404 |
-2,391,927,299 |
-2,531,822,603 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,058,743,102 |
14,152,451,561 |
17,872,494,298 |
14,192,515,426 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,058,743,102 |
14,152,451,561 |
17,872,494,298 |
14,192,515,426 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,869,088,570 |
121,598,220,945 |
121,560,788,737 |
161,625,574,865 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
90,504,068,288 |
91,233,200,663 |
91,233,200,663 |
97,642,800,663 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,365,020,282 |
30,365,020,282 |
30,365,020,282 |
59,482,774,202 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-37,432,208 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,699,531,996 |
68,246,416,420 |
68,761,535,339 |
75,598,915,510 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,525,713,450 |
66,072,597,874 |
66,587,716,793 |
73,425,096,964 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,173,818,546 |
2,173,818,546 |
2,173,818,546 |
2,173,818,546 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
746,373,492,885 |
785,150,960,119 |
798,041,381,130 |
810,243,705,022 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
281,085,086,850 |
276,599,861,615 |
293,772,090,546 |
335,854,434,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
241,090,838,850 |
240,157,493,615 |
251,961,262,546 |
294,043,606,777 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,177,307,834 |
19,913,323,510 |
26,982,313,337 |
26,077,186,704 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,060,564,331 |
14,286,714,019 |
22,204,400,688 |
30,569,550,292 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,666,575,379 |
26,777,709,298 |
21,637,506,333 |
13,705,596,882 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,667,027,029 |
10,576,198,276 |
12,687,484,518 |
6,535,803,970 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,515,123,610 |
20,705,750,907 |
24,844,132,013 |
7,754,655,259 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,024,566,697 |
9,857,156,306 |
9,885,132,543 |
26,365,022,779 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
105,525,977,784 |
126,646,355,386 |
122,333,198,803 |
181,812,516,564 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
62,829,373 |
46,019,100 |
94,827,498 |
85,877,428 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,390,866,813 |
11,348,266,813 |
11,292,266,813 |
1,137,396,899 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,994,248,000 |
36,442,368,000 |
41,810,828,000 |
41,810,828,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,994,248,000 |
36,442,368,000 |
41,810,828,000 |
41,810,828,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
465,288,406,035 |
508,551,098,504 |
504,269,290,584 |
474,389,270,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
465,288,406,035 |
508,551,098,504 |
504,269,290,584 |
474,389,270,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
130,069,054,885 |
130,069,054,885 |
130,069,054,885 |
155,029,552,361 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
182,727,901,150 |
225,990,593,619 |
221,708,785,699 |
166,868,267,884 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,110,869,200 |
91,373,561,669 |
87,091,753,749 |
7,309,034,547 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
134,617,031,950 |
134,617,031,950 |
134,617,031,950 |
159,559,233,337 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
746,373,492,885 |
785,150,960,119 |
798,041,381,130 |
810,243,705,022 |
|