1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
379,258,069,155 |
341,846,355,159 |
435,441,173,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
286,342,833 |
1,703,847,577 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
379,258,069,155 |
341,560,012,326 |
433,737,326,158 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
239,164,521,034 |
209,833,278,109 |
288,927,801,891 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
140,093,548,121 |
131,726,734,217 |
144,809,524,267 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
14,419,080,023 |
2,776,700,699 |
2,805,476,557 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
54,441,663,385 |
14,103,723,710 |
48,328,896,117 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
20,003,291,033 |
10,345,140,562 |
34,790,554,811 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
51,974,449,768 |
49,430,655,942 |
55,138,491,627 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
24,305,667,500 |
13,850,999,694 |
20,042,117,346 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
23,790,847,491 |
57,118,055,570 |
24,105,495,734 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,937,587,710 |
3,703,222,517 |
6,334,254,459 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,451,334,194 |
1,517,889,715 |
4,085,516,686 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,486,253,516 |
2,185,332,802 |
2,248,737,773 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
28,277,101,007 |
59,303,388,372 |
26,354,233,507 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,446,801,751 |
6,412,912,597 |
2,431,199,020 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
25,830,299,256 |
52,890,475,775 |
23,923,034,487 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
25,830,299,256 |
52,890,475,775 |
23,923,034,487 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
155 |
353 |
159 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|