TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
505,778,813,718 |
|
|
366,764,423,441 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,564,530,159 |
|
|
2,777,600,511 |
|
1. Tiền |
16,564,530,159 |
|
|
2,073,000,511 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
704,600,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
449,570,420,075 |
|
|
219,576,464,410 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,216,917,330 |
|
|
87,674,952,836 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
401,934,787,803 |
|
|
7,171,537,702 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,023,413,452 |
|
|
124,729,973,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,604,698,510 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,848,320,717 |
|
|
127,268,530,359 |
|
1. Hàng tồn kho |
34,267,159,986 |
|
|
127,268,530,359 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-418,839,269 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,795,542,767 |
|
|
7,141,828,161 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,089,570,802 |
|
|
7,031,890,769 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
120,091,653 |
|
|
52,277,012 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,585,880,312 |
|
|
57,660,380 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,012,553,559,495 |
|
|
59,593,885,573 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
212,006,111 |
|
|
232,006,111 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
212,006,111 |
|
|
232,006,111 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,784,661,317 |
|
|
24,737,106,734 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,881,461,317 |
|
|
19,903,003,643 |
|
- Nguyên giá |
110,608,504,176 |
|
|
107,494,922,871 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,727,042,859 |
|
|
-87,591,919,228 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,903,200,000 |
|
|
4,834,103,091 |
|
- Nguyên giá |
17,020,215,000 |
|
|
4,951,118,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,015,000 |
|
|
-117,015,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
952,708,417,343 |
|
|
16,190,884,462 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
952,708,417,343 |
|
|
16,190,884,462 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,451,354,794 |
|
|
11,829,166,727 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
11,454,854,794 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,996,500,000 |
|
|
11,829,166,727 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,397,119,930 |
|
|
6,604,721,539 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,377,334,339 |
|
|
6,604,721,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,785,591 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,518,332,373,213 |
|
|
426,358,309,014 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
194,814,912,896 |
|
|
307,142,165,199 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
194,749,912,896 |
|
|
306,709,546,199 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,007,172,045 |
|
|
44,525,429,195 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,956,491,048 |
|
|
45,375,321,620 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,655,189,415 |
|
|
20,375,869,081 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,072,161,141 |
|
|
-183,802,484 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
66,642,800,114 |
|
|
43,138,506,664 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
127,838,182 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,049,111,793 |
|
|
126,735,414,589 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
26,287,694,771 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,239,149,158 |
|
|
455,112,763 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,000,000 |
|
|
432,619,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
65,000,000 |
|
|
432,619,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,323,517,460,317 |
|
|
119,216,143,815 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,323,517,460,317 |
|
|
119,216,143,815 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,449,435,281 |
|
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,526,477,860 |
|
|
3,339,947,543 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
5,123,588,572 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
7,496,764,422 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-2,373,175,850 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,239,541,547,176 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
10,752,607,700 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,518,332,373,213 |
|
|
426,358,309,014 |
|