MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Khoa học Công nghệ Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 505,778,813,718 366,764,423,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,564,530,159 2,777,600,511
1. Tiền 16,564,530,159 2,073,000,511
2. Các khoản tương đương tiền 704,600,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 449,570,420,075 219,576,464,410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,216,917,330 87,674,952,836
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 401,934,787,803 7,171,537,702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,023,413,452 124,729,973,872
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,604,698,510
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,848,320,717 127,268,530,359
1. Hàng tồn kho 34,267,159,986 127,268,530,359
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -418,839,269
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,795,542,767 7,141,828,161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,089,570,802 7,031,890,769
2. Thuế GTGT được khấu trừ 120,091,653 52,277,012
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,585,880,312 57,660,380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,012,553,559,495 59,593,885,573
I. Các khoản phải thu dài hạn 212,006,111 232,006,111
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 212,006,111 232,006,111
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,784,661,317 24,737,106,734
1. Tài sản cố định hữu hình 21,881,461,317 19,903,003,643
- Nguyên giá 110,608,504,176 107,494,922,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,727,042,859 -87,591,919,228
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,903,200,000 4,834,103,091
- Nguyên giá 17,020,215,000 4,951,118,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,015,000 -117,015,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 952,708,417,343 16,190,884,462
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 952,708,417,343 16,190,884,462
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,451,354,794 11,829,166,727
1. Đầu tư vào công ty con 11,454,854,794
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,996,500,000 11,829,166,727
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,397,119,930 6,604,721,539
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,377,334,339 6,604,721,539
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,785,591
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,518,332,373,213 426,358,309,014
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 194,814,912,896 307,142,165,199
I. Nợ ngắn hạn 194,749,912,896 306,709,546,199
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,007,172,045 44,525,429,195
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,956,491,048 45,375,321,620
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,655,189,415 20,375,869,081
4. Phải trả người lao động 11,072,161,141 -183,802,484
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,642,800,114 43,138,506,664
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 127,838,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,049,111,793 126,735,414,589
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,287,694,771
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,239,149,158 455,112,763
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,000,000 432,619,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 65,000,000 432,619,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,323,517,460,317 119,216,143,815
I. Vốn chủ sở hữu 1,323,517,460,317 119,216,143,815
1. Vốn góp của chủ sở hữu 41,449,435,281 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,526,477,860 3,339,947,543
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,123,588,572
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,496,764,422
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,373,175,850
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,239,541,547,176
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,752,607,700
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,518,332,373,213 426,358,309,014
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.