MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Bến Thành (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 289,931,803,035 289,871,675,395 96,637,444,042 66,664,638,348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,744,423,802 2,175,022,410 2,034,745,394 754,297,011
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 288,187,379,233 287,696,652,985 94,602,698,648 65,910,341,337
4. Giá vốn hàng bán 249,974,036,408 251,004,724,581 69,420,313,806 54,799,804,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,213,342,825 36,691,928,404 25,182,384,842 11,110,536,874
6. Doanh thu hoạt động tài chính 480,638,313 3,462,084,033 311,768,594 84,427,716
7. Chi phí tài chính 1,367,384,185 2,256,798,768 1,043,324,513 2,188,161,833
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,336,622,209 1,569,618,360 1,037,618,892 670,857,798
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,223,467,291 18,207,296,451 15,654,733,108 8,897,767,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,783,921,583 16,753,569,533 16,482,823,811 7,674,412,895
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,319,208,079 2,936,347,685 -7,686,727,996 -7,565,377,887
12. Thu nhập khác 62,413,830 533,704,960 25,757,275 222,248,479
13. Chi phí khác 65,765,619 81,066,167 4,489,355 13,663,961
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,351,789 452,638,793 21,267,920 208,584,518
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,315,856,290 3,388,986,478 -7,665,460,076 -7,356,793,369
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 991,885,386 258,639,135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,323,970,904 3,130,347,343 -7,665,460,076 -7,356,793,369
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,323,970,904 3,130,347,343 -7,665,460,076 -7,356,793,369
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.