TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
222,989,838,470 |
151,815,430,126 |
171,184,942,557 |
227,780,284,258 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,267,892,294 |
29,165,872,075 |
17,932,042,236 |
30,285,056,259 |
|
1. Tiền |
16,267,892,294 |
16,165,872,075 |
12,932,042,236 |
17,785,056,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,000,000,000 |
13,000,000,000 |
5,000,000,000 |
12,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
101,590,463,289 |
92,057,968,763 |
106,548,851,755 |
132,613,388,721 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,626,918,461 |
69,885,829,588 |
61,176,839,287 |
72,514,875,111 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,833,760,699 |
14,059,551,603 |
33,255,089,183 |
46,282,938,099 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,341,885,061 |
8,324,688,504 |
12,329,024,217 |
14,027,676,443 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-212,100,932 |
-212,100,932 |
-212,100,932 |
-212,100,932 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,507,307,182 |
20,397,709,213 |
38,770,069,980 |
55,863,474,797 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,507,307,182 |
20,397,709,213 |
38,770,069,980 |
55,863,474,797 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,624,175,705 |
10,193,880,075 |
7,933,978,586 |
9,018,364,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,624,175,705 |
8,950,237,216 |
7,348,193,388 |
8,913,742,218 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
104,622,263 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,243,642,859 |
585,785,198 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
247,719,044,360 |
245,460,897,806 |
252,452,644,724 |
249,556,663,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,082,534,000 |
1,237,534,000 |
2,257,534,000 |
2,288,534,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,082,534,000 |
1,237,534,000 |
2,257,534,000 |
2,288,534,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,876,633,937 |
69,971,660,905 |
67,976,490,820 |
66,799,670,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,673,324,339 |
68,641,024,562 |
66,756,527,732 |
65,690,117,123 |
|
- Nguyên giá |
153,073,949,390 |
154,045,009,753 |
154,045,009,753 |
154,674,680,350 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,400,625,051 |
-85,403,985,191 |
-87,288,482,021 |
-88,984,563,227 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,203,309,598 |
1,330,636,343 |
1,219,963,088 |
1,109,553,721 |
|
- Nguyên giá |
2,822,837,044 |
3,060,837,044 |
3,060,837,044 |
3,060,837,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,619,527,446 |
-1,730,200,701 |
-1,840,873,956 |
-1,951,283,323 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
19,614,933,519 |
19,386,782,250 |
27,958,271,442 |
27,641,234,916 |
|
- Nguyên giá |
27,853,048,219 |
27,853,048,219 |
36,741,573,937 |
36,741,573,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,238,114,700 |
-8,466,265,969 |
-8,783,302,495 |
-9,100,339,021 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
488,455,260 |
534,182,533 |
534,182,533 |
748,273,442 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
488,455,260 |
534,182,533 |
534,182,533 |
748,273,442 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
106,559,262,612 |
102,062,287,175 |
102,062,287,175 |
100,802,214,603 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
101,273,202,933 |
97,004,399,684 |
93,108,151,082 |
93,108,151,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,496,486,938 |
7,496,486,938 |
11,392,735,540 |
11,392,735,540 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,210,427,259 |
-2,438,599,447 |
-2,438,599,447 |
-3,698,672,019 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,097,225,032 |
52,268,450,943 |
51,663,878,754 |
51,276,735,459 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,097,225,032 |
52,268,450,943 |
51,663,878,754 |
51,276,735,459 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
470,708,882,830 |
397,276,327,932 |
423,637,587,281 |
477,336,947,522 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
195,329,609,192 |
127,002,137,435 |
153,072,965,397 |
215,397,144,930 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,387,672,792 |
100,560,609,589 |
126,624,644,105 |
190,130,480,192 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,549,293,438 |
18,164,428,946 |
23,984,090,633 |
25,749,693,418 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,610,637,964 |
14,566,518,899 |
41,136,036,266 |
52,604,121,477 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,842,559,516 |
1,656,741,175 |
1,335,091,225 |
2,688,333,830 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,732,444,000 |
8,842,689,000 |
1,112,093,000 |
2,130,037,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,639,148,941 |
1,953,838,406 |
7,383,723,806 |
11,399,355,157 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,578,679,094 |
10,388,886,939 |
12,259,414,400 |
10,403,309,526 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,356,420,095 |
5,698,330,402 |
6,462,948,550 |
21,613,384,341 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,408,735,113 |
36,958,139,085 |
30,999,720,678 |
61,590,719,596 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,748,014,381 |
3,905,547,947 |
1,951,525,547 |
1,951,525,547 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-78,259,750 |
-1,574,511,210 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,941,936,400 |
26,441,527,846 |
26,448,321,292 |
25,266,664,738 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,092,767,100 |
13,841,110,546 |
13,589,453,992 |
13,337,797,438 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,560,317,300 |
12,600,417,300 |
12,858,867,300 |
11,928,867,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,288,852,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
275,379,273,638 |
270,274,190,497 |
270,564,621,884 |
261,939,802,592 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
275,379,273,638 |
270,274,190,497 |
270,564,621,884 |
261,939,802,592 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-785,400,000 |
-785,400,000 |
-785,400,000 |
-785,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
4,635,810,142 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,528,863,496 |
16,423,780,355 |
16,714,211,742 |
8,089,392,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,229,416,327 |
11,124,333,186 |
1,656,852,793 |
5,847,733,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,299,447,169 |
5,299,447,169 |
15,057,358,949 |
2,241,658,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
470,708,882,830 |
397,276,327,932 |
423,637,587,281 |
477,336,947,522 |
|