MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 222,989,838,470 151,815,430,126 171,184,942,557 227,780,284,258
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,267,892,294 29,165,872,075 17,932,042,236 30,285,056,259
1. Tiền 16,267,892,294 16,165,872,075 12,932,042,236 17,785,056,259
2. Các khoản tương đương tiền 36,000,000,000 13,000,000,000 5,000,000,000 12,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,590,463,289 92,057,968,763 106,548,851,755 132,613,388,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,626,918,461 69,885,829,588 61,176,839,287 72,514,875,111
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,833,760,699 14,059,551,603 33,255,089,183 46,282,938,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,341,885,061 8,324,688,504 12,329,024,217 14,027,676,443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -212,100,932 -212,100,932 -212,100,932 -212,100,932
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,507,307,182 20,397,709,213 38,770,069,980 55,863,474,797
1. Hàng tồn kho 55,507,307,182 20,397,709,213 38,770,069,980 55,863,474,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,624,175,705 10,193,880,075 7,933,978,586 9,018,364,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,624,175,705 8,950,237,216 7,348,193,388 8,913,742,218
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,622,263
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,243,642,859 585,785,198
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 247,719,044,360 245,460,897,806 252,452,644,724 249,556,663,264
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,082,534,000 1,237,534,000 2,257,534,000 2,288,534,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,082,534,000 1,237,534,000 2,257,534,000 2,288,534,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,876,633,937 69,971,660,905 67,976,490,820 66,799,670,844
1. Tài sản cố định hữu hình 69,673,324,339 68,641,024,562 66,756,527,732 65,690,117,123
- Nguyên giá 153,073,949,390 154,045,009,753 154,045,009,753 154,674,680,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,400,625,051 -85,403,985,191 -87,288,482,021 -88,984,563,227
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,203,309,598 1,330,636,343 1,219,963,088 1,109,553,721
- Nguyên giá 2,822,837,044 3,060,837,044 3,060,837,044 3,060,837,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,619,527,446 -1,730,200,701 -1,840,873,956 -1,951,283,323
III. Bất động sản đầu tư 19,614,933,519 19,386,782,250 27,958,271,442 27,641,234,916
- Nguyên giá 27,853,048,219 27,853,048,219 36,741,573,937 36,741,573,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,238,114,700 -8,466,265,969 -8,783,302,495 -9,100,339,021
IV. Tài sản dở dang dài hạn 488,455,260 534,182,533 534,182,533 748,273,442
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 488,455,260 534,182,533 534,182,533 748,273,442
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,559,262,612 102,062,287,175 102,062,287,175 100,802,214,603
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 101,273,202,933 97,004,399,684 93,108,151,082 93,108,151,082
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,496,486,938 7,496,486,938 11,392,735,540 11,392,735,540
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,210,427,259 -2,438,599,447 -2,438,599,447 -3,698,672,019
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 49,097,225,032 52,268,450,943 51,663,878,754 51,276,735,459
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,097,225,032 52,268,450,943 51,663,878,754 51,276,735,459
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 470,708,882,830 397,276,327,932 423,637,587,281 477,336,947,522
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 195,329,609,192 127,002,137,435 153,072,965,397 215,397,144,930
I. Nợ ngắn hạn 165,387,672,792 100,560,609,589 126,624,644,105 190,130,480,192
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,549,293,438 18,164,428,946 23,984,090,633 25,749,693,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,610,637,964 14,566,518,899 41,136,036,266 52,604,121,477
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,842,559,516 1,656,741,175 1,335,091,225 2,688,333,830
4. Phải trả người lao động 2,732,444,000 8,842,689,000 1,112,093,000 2,130,037,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,639,148,941 1,953,838,406 7,383,723,806 11,399,355,157
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,578,679,094 10,388,886,939 12,259,414,400 10,403,309,526
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,356,420,095 5,698,330,402 6,462,948,550 21,613,384,341
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,408,735,113 36,958,139,085 30,999,720,678 61,590,719,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,748,014,381 3,905,547,947 1,951,525,547 1,951,525,547
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -78,259,750 -1,574,511,210
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 29,941,936,400 26,441,527,846 26,448,321,292 25,266,664,738
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,092,767,100 13,841,110,546 13,589,453,992 13,337,797,438
7. Phải trả dài hạn khác 12,560,317,300 12,600,417,300 12,858,867,300 11,928,867,300
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,288,852,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 275,379,273,638 270,274,190,497 270,564,621,884 261,939,802,592
I. Vốn chủ sở hữu 275,379,273,638 270,274,190,497 270,564,621,884 261,939,802,592
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -785,400,000 -785,400,000 -785,400,000 -785,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142 4,635,810,142
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,528,863,496 16,423,780,355 16,714,211,742 8,089,392,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,229,416,327 11,124,333,186 1,656,852,793 5,847,733,501
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,299,447,169 5,299,447,169 15,057,358,949 2,241,658,949
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 470,708,882,830 397,276,327,932 423,637,587,281 477,336,947,522
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.