MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,567,554,939 110,553,723,060 123,154,022,977 140,436,792,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,544,007,434 55,950,047,518 77,363,404,119 59,435,236,954
1. Tiền 4,336,615,270 4,442,646,236 3,155,993,607 3,527,817,099
2. Các khoản tương đương tiền 47,207,392,164 51,507,401,282 74,207,410,512 55,907,419,855
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,649,494,238 9,315,869,307 8,947,915,477 29,650,859,943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 352,916,548 495,446,550 339,658,303 492,016,608
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 550,134,350 1,028,696,014 2,253,693,710 27,080,053,557
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,746,443,340 2,791,726,743 1,354,563,464 2,078,789,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,597,003,401 44,778,254,548 36,576,900,390 50,338,167,564
1. Hàng tồn kho 34,597,003,401 44,778,254,548 36,576,900,390 50,338,167,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 777,049,866 509,551,687 265,802,991 1,012,528,254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 777,049,866 509,551,687 265,802,991 1,012,528,254
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 323,919,965,578 314,089,003,935 311,680,550,588 336,946,490,850
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,000,000,000 15,400,000,000 15,400,000,000 18,400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 14,000,000,000 15,400,000,000 15,400,000,000 18,400,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 137,712,181,987 135,856,761,283 133,782,125,237 131,880,652,985
1. Tài sản cố định hữu hình 112,589,041,987 110,760,396,283 108,672,556,487 106,795,431,110
- Nguyên giá 163,511,810,947 163,560,835,044 163,331,813,717 163,331,813,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,922,768,960 -52,800,438,761 -54,659,257,230 -56,536,382,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,123,140,000 25,096,365,000 25,109,568,750 25,085,221,875
- Nguyên giá 25,255,940,000 25,255,940,000 25,291,062,500 25,291,062,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,800,000 -159,575,000 -181,493,750 -205,840,625
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,230,688,134 71,536,218,269 72,711,189,572 72,014,945,540
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,230,688,134 71,536,218,269 72,711,189,572 72,014,945,540
V. Đầu tư tài chính dài hạn 91,316,037,471 82,443,435,940 81,031,316,453 107,058,718,140
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,216,037,471 44,593,435,940 43,181,316,453 52,842,318,140
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,100,000,000 37,850,000,000 37,850,000,000 54,216,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,661,057,986 8,852,588,443 8,755,919,326 7,592,174,185
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,412,921,535 6,480,225,492 6,615,468,698 5,683,635,879
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 748,976,695 748,976,695 748,976,695 748,976,695
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 499,159,756 1,623,386,256 1,391,473,933 1,159,561,611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 418,487,520,517 424,642,726,995 434,834,573,565 477,383,283,565
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 127,472,064,219 131,242,158,310 132,140,530,287 186,425,927,528
I. Nợ ngắn hạn 56,352,400,394 60,840,246,485 60,017,670,462 89,427,375,703
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,891,319,023 31,098,989,106 28,902,905,558 26,770,145,262
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,253,881,303 6,300,147,104 4,626,658,604 12,160,701,004
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,711,514,033 11,979,028,502 15,791,814,618 16,042,560,557
4. Phải trả người lao động 7,456,681,917 5,500,186,976 5,115,660,587 6,952,011,438
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 290,643,948 167,519,356 45,593,455 45,593,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,000,000 233,863,638 60,000,000 3,914,419,639
9. Phải trả ngắn hạn khác 392,512,084 516,704,111 806,007,948 19,480,861,006
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,295,848,086 5,043,807,692 4,669,029,692 4,061,083,342
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,119,663,825 70,401,911,825 72,122,859,825 96,998,551,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 61,380,973,900 60,663,221,900 62,384,169,900 89,427,861,900
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,738,689,925 9,738,689,925 9,738,689,925 7,570,689,925
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 291,015,456,298 293,400,568,685 302,694,043,278 290,957,356,037
I. Vốn chủ sở hữu 291,015,456,298 293,400,568,685 302,694,043,278 290,957,356,037
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000 128,787,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 106,000,000,000 106,000,000,000 106,000,000,000 128,787,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 109,419,120,000 109,419,120,000 109,419,120,000 86,632,090,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,240,000 -2,240,000 -2,240,000 -2,240,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,134,819,149 52,134,819,149 52,134,819,149 52,134,819,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,069,895,971 25,848,869,536 35,142,344,129 23,405,656,888
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,310,161,538 7,755,188,809 17,048,663,402 15,911,752,161
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,759,734,433 18,093,680,727 18,093,680,727 7,493,904,727
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,393,861,178
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 418,487,520,517 424,642,726,995 434,834,573,565 477,383,283,565
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.