TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
238,648,016,226 |
238,336,157,217 |
214,471,523,642 |
223,396,427,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,140,562,386 |
813,581,995 |
620,308,530 |
6,632,070,508 |
|
1. Tiền |
1,140,562,386 |
813,581,995 |
620,308,530 |
6,632,070,508 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
227,898,530,154 |
211,533,406,954 |
211,197,096,807 |
214,457,072,435 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
107,884,875,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
227,898,530,154 |
211,533,406,954 |
211,197,096,807 |
106,572,197,435 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,966,279,309 |
24,416,350,432 |
1,041,518,182 |
449,218,120 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,109,610,243 |
4,838,023,393 |
5,047,133,393 |
4,766,841,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
256,682,800 |
186,682,800 |
186,682,800 |
201,532,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,264,942,250 |
24,056,600,223 |
472,657,973 |
145,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
-4,664,955,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,487,979,168 |
1,417,362,385 |
1,560,309,395 |
1,560,309,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,842,489,807 |
15,839,342,099 |
15,838,652,099 |
15,838,652,099 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,354,510,639 |
-14,421,979,714 |
-14,278,342,704 |
-14,278,342,704 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
154,665,209 |
155,455,451 |
52,290,728 |
297,756,951 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
154,665,209 |
155,455,451 |
52,290,728 |
297,756,951 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,668,290,783 |
15,748,103,116 |
39,241,672,964 |
41,565,004,699 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
21,449,000,000 |
21,449,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
21,449,000,000 |
21,449,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,292,363,319 |
5,159,737,295 |
5,040,824,027 |
4,921,910,759 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,292,363,319 |
5,159,737,295 |
5,040,824,027 |
4,921,910,759 |
|
- Nguyên giá |
26,310,036,241 |
26,310,036,241 |
26,310,036,241 |
26,310,036,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,017,672,922 |
-21,150,298,946 |
-21,269,212,214 |
-21,388,125,482 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,362,827,786 |
10,583,434,149 |
12,748,672,262 |
15,192,672,262 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,362,827,786 |
10,583,434,149 |
12,748,672,262 |
15,192,672,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,099,678 |
4,931,672 |
3,176,675 |
1,421,678 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,099,678 |
4,931,672 |
3,176,675 |
1,421,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
257,316,307,009 |
254,084,260,333 |
253,713,196,606 |
264,961,432,108 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,148,177,644 |
7,533,560,334 |
6,653,009,626 |
12,343,512,832 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,148,177,644 |
7,533,560,334 |
6,653,009,626 |
12,343,512,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,893,138,447 |
|
6,052,713,430 |
5,799,633,430 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
206,798,003 |
5,867,613,430 |
264,147,353 |
4,761,765,603 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
949,038,599 |
270,289,328 |
208,544,020 |
1,686,194,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,027,100 |
1,044,681,257 |
83,908,400 |
88,585,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
230,203,500 |
36,363,636 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
68,592,986 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
497,665,459 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,110,036 |
51,722,733 |
7,332,787 |
7,334,327 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,514,400,000 |
457,100 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,168,129,365 |
246,550,699,999 |
247,060,186,980 |
252,617,919,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
246,168,129,365 |
246,550,699,999 |
247,060,186,980 |
252,617,919,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
|
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
4,115,775,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,583,775,960 |
3,583,775,960 |
3,583,775,960 |
3,583,775,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,976,421,595 |
-11,593,850,961 |
-11,084,363,980 |
-5,526,631,684 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,015,505,776 |
4,398,076,410 |
395,074,173 |
5,557,732,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,991,927,371 |
-15,991,927,371 |
-11,479,438,153 |
-11,084,363,980 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
257,316,307,009 |
254,084,260,333 |
253,713,196,606 |
264,961,432,108 |
|