MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 238,648,016,226 238,336,157,217 214,471,523,642 223,396,427,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,140,562,386 813,581,995 620,308,530 6,632,070,508
1. Tiền 1,140,562,386 813,581,995 620,308,530 6,632,070,508
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 227,898,530,154 211,533,406,954 211,197,096,807 214,457,072,435
1. Chứng khoán kinh doanh 107,884,875,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 227,898,530,154 211,533,406,954 211,197,096,807 106,572,197,435
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,966,279,309 24,416,350,432 1,041,518,182 449,218,120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,109,610,243 4,838,023,393 5,047,133,393 4,766,841,304
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 256,682,800 186,682,800 186,682,800 201,532,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,264,942,250 24,056,600,223 472,657,973 145,800,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,664,955,984 -4,664,955,984 -4,664,955,984 -4,664,955,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,487,979,168 1,417,362,385 1,560,309,395 1,560,309,395
1. Hàng tồn kho 15,842,489,807 15,839,342,099 15,838,652,099 15,838,652,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,354,510,639 -14,421,979,714 -14,278,342,704 -14,278,342,704
V.Tài sản ngắn hạn khác 154,665,209 155,455,451 52,290,728 297,756,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 154,665,209 155,455,451 52,290,728 297,756,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,668,290,783 15,748,103,116 39,241,672,964 41,565,004,699
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,449,000,000 21,449,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,449,000,000 21,449,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,292,363,319 5,159,737,295 5,040,824,027 4,921,910,759
1. Tài sản cố định hữu hình 5,292,363,319 5,159,737,295 5,040,824,027 4,921,910,759
- Nguyên giá 26,310,036,241 26,310,036,241 26,310,036,241 26,310,036,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,017,672,922 -21,150,298,946 -21,269,212,214 -21,388,125,482
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,362,827,786 10,583,434,149 12,748,672,262 15,192,672,262
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,362,827,786 10,583,434,149 12,748,672,262 15,192,672,262
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,099,678 4,931,672 3,176,675 1,421,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,099,678 4,931,672 3,176,675 1,421,678
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 257,316,307,009 254,084,260,333 253,713,196,606 264,961,432,108
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,148,177,644 7,533,560,334 6,653,009,626 12,343,512,832
I. Nợ ngắn hạn 11,148,177,644 7,533,560,334 6,653,009,626 12,343,512,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,893,138,447 6,052,713,430 5,799,633,430
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 206,798,003 5,867,613,430 264,147,353 4,761,765,603
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 949,038,599 270,289,328 208,544,020 1,686,194,072
4. Phải trả người lao động 80,027,100 1,044,681,257 83,908,400 88,585,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 230,203,500 36,363,636
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 68,592,986
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 497,665,459
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,110,036 51,722,733 7,332,787 7,334,327
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,514,400,000 457,100
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 246,168,129,365 246,550,699,999 247,060,186,980 252,617,919,276
I. Vốn chủ sở hữu 246,168,129,365 246,550,699,999 247,060,186,980 252,617,919,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,115,775,000 4,115,775,000 4,115,775,000 4,115,775,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,583,775,960 3,583,775,960 3,583,775,960 3,583,775,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 445,000,000 445,000,000 445,000,000 445,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,976,421,595 -11,593,850,961 -11,084,363,980 -5,526,631,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,015,505,776 4,398,076,410 395,074,173 5,557,732,296
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,991,927,371 -15,991,927,371 -11,479,438,153 -11,084,363,980
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 257,316,307,009 254,084,260,333 253,713,196,606 264,961,432,108
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.