MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 228,582,032,539 242,694,411,265 253,857,623,877 238,991,340,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,131,683,954 20,974,357,001 6,779,311,266 6,694,526,981
1. Tiền 43,131,683,954 20,974,357,001 6,779,311,266 6,694,526,981
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,069,268,412 18,241,423,187 20,000,071,089 16,049,838,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,907,343,616 17,244,182,239 18,279,717,067 14,657,341,251
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 428,028,570 577,006,269 952,652,134 1,182,126,516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,068,935,393 1,753,501,095 1,801,841,477 1,401,449,757
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,335,039,167 -1,333,266,416 -1,034,139,589 -1,191,079,132
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 170,740,914,396 197,765,157,757 219,800,816,159 209,514,776,406
1. Hàng tồn kho 170,740,914,396 205,549,359,898 223,718,885,411 210,415,785,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,784,202,141 -3,918,069,252 -901,008,993
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,640,165,777 5,713,473,320 7,277,425,363 6,732,198,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 828,125,979 714,379,707 730,871,944 621,509,355
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,810,978,413 4,991,445,853 6,544,531,614 6,105,902,084
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,061,385 7,647,760 2,021,805 4,786,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,125,897,438 30,162,968,008 30,927,294,715 36,739,146,584
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,941,750,807 27,167,190,733 28,363,613,619 34,409,894,272
1. Tài sản cố định hữu hình 21,809,356,807 22,874,796,733 24,911,219,619 23,993,550,272
- Nguyên giá 56,327,709,271 59,522,901,608 64,365,042,627 66,973,792,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,518,352,464 -36,648,104,875 -39,453,823,008 -42,980,241,816
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,132,394,000 4,292,394,000 3,452,394,000 10,416,344,000
- Nguyên giá 6,392,394,000 6,392,394,000 6,392,394,000 14,196,344,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,260,000,000 -2,100,000,000 -2,940,000,000 -3,780,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,392,728 573,050,578
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,392,728 573,050,578
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,149,753,903 2,995,777,275 2,563,681,096 1,756,201,734
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,149,753,903 2,995,777,275 2,563,681,096 1,756,201,734
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,707,929,977 272,857,379,273 284,784,918,592 275,730,486,702
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,882,876,930 174,943,149,938 184,805,274,012 173,640,807,497
I. Nợ ngắn hạn 162,187,190,189 174,507,740,992 183,012,403,612 172,296,154,689
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,805,552,767 27,940,037,000 19,142,363,622 17,447,512,641
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,147,606,131 5,451,899,190 4,733,375,521 6,092,060,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,222,342,849 1,982,018,096 2,780,202,520 1,537,475,429
4. Phải trả người lao động 10,953,124,043 22,827,776,325 17,442,823,810 16,670,103,965
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 769,540,446 456,818,956 724,020,283 1,436,130,603
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,977,668,590 6,474,387,617 9,660,314,677 20,093,641,866
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,194,735,650 108,210,687,508 127,258,292,351 107,744,112,528
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,116,619,713 1,164,116,300 1,271,010,828 1,275,116,680
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 695,686,741 435,408,946 1,792,870,400 1,344,652,808
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 695,686,741 435,408,946 1,792,870,400 1,344,652,808
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,825,053,047 97,914,229,335 99,979,644,580 102,089,679,205
I. Vốn chủ sở hữu 95,825,053,047 97,914,229,335 99,979,644,580 102,089,679,205
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,500,000,000 52,500,000,000 52,500,000,000 52,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,500,000,000 52,500,000,000 52,500,000,000 52,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,726,360,000 4,726,360,000 4,726,360,000 4,726,360,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,923,968,895 14,923,968,895 14,923,968,895
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 26,622,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,760,569,093 9,825,662,267 10,931,751,325 12,037,263,027
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,914,155,059 15,938,238,173 16,897,564,360 17,875,465,283
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,263,223,321 11,071,410,567 11,064,509,030 11,080,146,677
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,650,931,738 4,866,827,606 5,833,055,330 6,795,318,606
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,707,929,977 272,857,379,273 284,784,918,592 275,730,486,702
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.