TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,589,600,643 |
32,661,165,397 |
|
17,062,348,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
668,427,182 |
3,251,015,649 |
|
870,218,365 |
|
1. Tiền |
668,427,182 |
1,251,015,649 |
|
870,218,365 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,112,042,039 |
22,331,185,628 |
|
4,159,163,230 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,956,024,024 |
22,148,742,474 |
|
3,433,978,050 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,225,079 |
3,225,097 |
|
633,125,201 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
98,791,324 |
81,298,327 |
|
42,329,367 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
265,581,332 |
302,499,450 |
|
226,813,383 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-211,579,720 |
-204,579,720 |
|
-177,082,771 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,809,131,422 |
7,078,964,120 |
|
8,032,966,625 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,809,131,422 |
7,078,964,120 |
|
8,222,883,666 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-189,917,041 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,192,386,221 |
1,039,068,602 |
|
1,057,652,564 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
571,446,221 |
542,225,402 |
|
483,783,764 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
571,446,221 |
542,225,402 |
|
483,783,764 |
|
- Nguyên giá |
3,437,883,936 |
3,437,883,936 |
|
3,437,883,936 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,866,437,715 |
-2,895,658,534 |
|
-2,954,100,172 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
83,000,000 |
83,000,000 |
|
83,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,000,000 |
-83,000,000 |
|
-83,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
210,725,800 |
210,725,800 |
|
210,725,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,725,800 |
-210,725,800 |
|
-210,725,800 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
620,940,000 |
496,843,200 |
|
573,868,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
727,920,000 |
727,920,000 |
|
727,920,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-106,980,000 |
-231,076,800 |
|
-154,051,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
31,781,986,864 |
33,700,233,999 |
|
18,120,000,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,011,029,618 |
19,368,799,727 |
|
4,590,831,175 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,011,029,618 |
19,368,799,727 |
|
4,590,831,175 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,876,904,264 |
15,229,621,938 |
|
3,089,251,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
316,591,956 |
299,211,851 |
|
867,617,245 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
173,065,093 |
478,552,814 |
|
5,277,922 |
|
4. Phải trả người lao động |
975,008,935 |
1,829,663,844 |
|
60,004,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,500,000 |
912,684,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,454,545 |
22,727,272 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,422,661 |
45,741,619 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
386,969,670 |
389,843,895 |
|
352,630,720 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
166,112,494 |
160,752,494 |
|
216,049,494 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,770,957,246 |
14,331,434,272 |
|
13,529,169,609 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,770,957,246 |
14,331,434,272 |
|
13,529,169,609 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
112,410,011 |
112,410,011 |
|
112,410,011 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,748,741,163 |
1,748,741,163 |
|
1,779,123,163 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
909,806,072 |
1,470,283,098 |
|
637,636,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
853,793,507 |
1,414,270,533 |
|
498,411,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,012,565 |
56,012,565 |
|
139,224,913 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
31,781,986,864 |
33,700,233,999 |
|
18,120,000,784 |
|