TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,151,613,550,063 |
22,519,402,728,446 |
23,973,530,419,715 |
24,945,310,320,665 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,964,924,167,838 |
5,764,800,639,110 |
6,424,821,900,467 |
5,863,320,343,550 |
|
1. Tiền |
2,058,124,724,783 |
922,068,262,151 |
1,182,089,523,508 |
214,587,966,591 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,906,799,443,055 |
4,842,732,376,959 |
5,242,732,376,959 |
5,648,732,376,959 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,129,805,021,944 |
8,964,268,725,735 |
9,058,704,058,448 |
9,556,904,398,500 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,780,660,943,221 |
8,741,215,631,233 |
8,783,294,384,404 |
9,286,669,506,498 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
290,578,810,217 |
183,404,188,966 |
235,209,846,409 |
213,934,303,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,261,605,272 |
36,347,924,343 |
34,004,180,042 |
50,104,941,179 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,132,406,301 |
-1,132,406,301 |
-847,856,926 |
-847,856,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
10,436,069,535 |
4,433,387,494 |
7,043,504,519 |
7,043,504,519 |
|
IV. Hàng tồn kho |
10,979,589,076,487 |
7,668,381,894,763 |
8,454,412,484,585 |
9,434,148,449,778 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,982,779,849,642 |
7,981,552,175,886 |
8,461,828,355,849 |
9,490,760,756,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,190,773,155 |
-313,170,281,123 |
-7,415,871,264 |
-56,612,306,596 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
73,295,283,794 |
117,951,468,838 |
31,591,976,215 |
86,937,128,837 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
65,842,701,929 |
54,890,841,380 |
16,309,919,741 |
13,675,259,644 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
389,940,709 |
420,650,754 |
994,562,277 |
60,036,560,716 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,062,641,156 |
62,639,976,704 |
14,287,494,197 |
13,225,308,477 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,536,913,206,485 |
29,133,745,512,417 |
28,525,675,587,290 |
27,901,878,915,655 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
483,215,132,617 |
521,395,822,590 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
483,215,132,617 |
521,395,822,590 |
533,509,547,749 |
533,509,547,749 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,772,293,488,848 |
27,273,854,001,523 |
26,655,760,182,222 |
26,068,327,470,921 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,390,212,490,439 |
26,879,978,676,657 |
26,260,894,735,755 |
25,690,059,183,350 |
|
- Nguyên giá |
46,968,470,120,703 |
47,110,269,738,800 |
47,138,661,180,980 |
47,214,681,410,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,578,257,630,264 |
-20,230,291,062,143 |
-20,877,766,445,225 |
-21,524,622,226,896 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
382,080,998,409 |
393,875,324,866 |
394,865,446,467 |
378,268,287,571 |
|
- Nguyên giá |
723,607,777,832 |
754,394,554,251 |
778,622,525,504 |
783,263,798,231 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-341,526,779,423 |
-360,519,229,385 |
-383,757,079,037 |
-404,995,510,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
950,642,179,227 |
1,019,187,552,515 |
994,564,552,159 |
983,048,064,290 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
950,642,179,227 |
1,019,187,552,515 |
994,564,552,159 |
983,048,064,290 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
11,244,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
319,518,405,793 |
308,064,135,789 |
330,597,305,160 |
305,749,832,695 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,501,712,191 |
308,048,457,338 |
330,582,641,861 |
305,736,184,547 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,693,602 |
15,678,451 |
14,663,299 |
13,648,148 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,688,526,756,548 |
51,653,148,240,863 |
52,499,206,007,005 |
52,847,189,236,320 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,354,343,144,335 |
20,349,898,882,122 |
20,523,874,351,745 |
20,666,717,299,587 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,005,905,870,844 |
11,527,556,401,770 |
12,273,093,903,229 |
12,968,127,524,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,391,305,401,788 |
6,017,331,350,993 |
6,895,354,737,358 |
7,340,051,000,657 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,802,400,196 |
9,303,579,291 |
11,290,178,784 |
4,588,329,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
566,320,442,134 |
779,643,764,135 |
795,324,000,745 |
421,483,121,911 |
|
4. Phải trả người lao động |
115,857,745,221 |
135,915,968,064 |
106,884,279,007 |
120,958,021,180 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
528,367,908,842 |
189,435,808,261 |
501,571,203,273 |
410,964,128,099 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,405,145,396,286 |
1,626,926,392,221 |
1,127,630,939,553 |
1,136,279,909,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,913,349,945,225 |
2,735,799,317,194 |
2,815,261,451,439 |
3,472,063,734,978 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,756,631,152 |
33,200,221,611 |
19,777,113,070 |
61,739,278,670 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,348,437,273,491 |
8,822,342,480,352 |
8,250,780,448,516 |
7,698,589,774,987 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,925,966,960,683 |
7,401,371,160,683 |
6,831,492,487,411 |
6,279,064,283,566 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,647,111,769 |
3,294,223,537 |
3,494,215,646 |
4,164,578,343 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,420,823,201,039 |
1,417,677,096,132 |
1,415,793,745,459 |
1,415,360,913,078 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
32,334,183,612,213 |
31,303,249,358,741 |
31,975,331,655,260 |
32,180,471,936,733 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
32,334,183,612,213 |
31,303,249,358,741 |
31,975,331,655,260 |
32,180,471,936,733 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
31,004,996,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,004,996,160,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
536,393,291,073 |
536,393,291,073 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,440,434,975 |
2,440,434,975 |
2,440,434,975 |
2,440,434,975 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
106,709,914 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
668,286,055,473 |
-346,077,429,699 |
864,212,097,756 |
1,083,236,641,242 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,130,596,958,294 |
-353,047,934,721 |
607,911,646,908 |
899,802,306,576 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-462,310,902,821 |
6,970,505,022 |
256,300,450,848 |
183,434,334,666 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
121,960,960,778 |
105,390,192,478 |
103,576,252,615 |
89,691,990,602 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,688,526,756,548 |
51,653,148,240,863 |
52,499,206,007,005 |
52,847,189,236,320 |
|