MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lọc Hóa dầu Bình Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,151,613,550,063 22,519,402,728,446 23,973,530,419,715 24,945,310,320,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,964,924,167,838 5,764,800,639,110 6,424,821,900,467 5,863,320,343,550
1. Tiền 2,058,124,724,783 922,068,262,151 1,182,089,523,508 214,587,966,591
2. Các khoản tương đương tiền 7,906,799,443,055 4,842,732,376,959 5,242,732,376,959 5,648,732,376,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,129,805,021,944 8,964,268,725,735 9,058,704,058,448 9,556,904,398,500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,780,660,943,221 8,741,215,631,233 8,783,294,384,404 9,286,669,506,498
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 290,578,810,217 183,404,188,966 235,209,846,409 213,934,303,230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,261,605,272 36,347,924,343 34,004,180,042 50,104,941,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,132,406,301 -1,132,406,301 -847,856,926 -847,856,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 10,436,069,535 4,433,387,494 7,043,504,519 7,043,504,519
IV. Hàng tồn kho 10,979,589,076,487 7,668,381,894,763 8,454,412,484,585 9,434,148,449,778
1. Hàng tồn kho 10,982,779,849,642 7,981,552,175,886 8,461,828,355,849 9,490,760,756,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,190,773,155 -313,170,281,123 -7,415,871,264 -56,612,306,596
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,295,283,794 117,951,468,838 31,591,976,215 86,937,128,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65,842,701,929 54,890,841,380 16,309,919,741 13,675,259,644
2. Thuế GTGT được khấu trừ 389,940,709 420,650,754 994,562,277 60,036,560,716
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,062,641,156 62,639,976,704 14,287,494,197 13,225,308,477
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,536,913,206,485 29,133,745,512,417 28,525,675,587,290 27,901,878,915,655
I. Các khoản phải thu dài hạn 483,215,132,617 521,395,822,590 533,509,547,749 533,509,547,749
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 483,215,132,617 521,395,822,590 533,509,547,749 533,509,547,749
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,772,293,488,848 27,273,854,001,523 26,655,760,182,222 26,068,327,470,921
1. Tài sản cố định hữu hình 27,390,212,490,439 26,879,978,676,657 26,260,894,735,755 25,690,059,183,350
- Nguyên giá 46,968,470,120,703 47,110,269,738,800 47,138,661,180,980 47,214,681,410,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,578,257,630,264 -20,230,291,062,143 -20,877,766,445,225 -21,524,622,226,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 382,080,998,409 393,875,324,866 394,865,446,467 378,268,287,571
- Nguyên giá 723,607,777,832 754,394,554,251 778,622,525,504 783,263,798,231
- Giá trị hao mòn lũy kế -341,526,779,423 -360,519,229,385 -383,757,079,037 -404,995,510,660
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 950,642,179,227 1,019,187,552,515 994,564,552,159 983,048,064,290
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 950,642,179,227 1,019,187,552,515 994,564,552,159 983,048,064,290
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,244,000,000 11,244,000,000 11,244,000,000 11,244,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,244,000,000 11,244,000,000 11,244,000,000 11,244,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 319,518,405,793 308,064,135,789 330,597,305,160 305,749,832,695
1. Chi phí trả trước dài hạn 319,501,712,191 308,048,457,338 330,582,641,861 305,736,184,547
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,693,602 15,678,451 14,663,299 13,648,148
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,688,526,756,548 51,653,148,240,863 52,499,206,007,005 52,847,189,236,320
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,354,343,144,335 20,349,898,882,122 20,523,874,351,745 20,666,717,299,587
I. Nợ ngắn hạn 18,005,905,870,844 11,527,556,401,770 12,273,093,903,229 12,968,127,524,600
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,391,305,401,788 6,017,331,350,993 6,895,354,737,358 7,340,051,000,657
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,802,400,196 9,303,579,291 11,290,178,784 4,588,329,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 566,320,442,134 779,643,764,135 795,324,000,745 421,483,121,911
4. Phải trả người lao động 115,857,745,221 135,915,968,064 106,884,279,007 120,958,021,180
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 528,367,908,842 189,435,808,261 501,571,203,273 410,964,128,099
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,405,145,396,286 1,626,926,392,221 1,127,630,939,553 1,136,279,909,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,913,349,945,225 2,735,799,317,194 2,815,261,451,439 3,472,063,734,978
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,756,631,152 33,200,221,611 19,777,113,070 61,739,278,670
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,348,437,273,491 8,822,342,480,352 8,250,780,448,516 7,698,589,774,987
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,925,966,960,683 7,401,371,160,683 6,831,492,487,411 6,279,064,283,566
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,647,111,769 3,294,223,537 3,494,215,646 4,164,578,343
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,420,823,201,039 1,417,677,096,132 1,415,793,745,459 1,415,360,913,078
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,334,183,612,213 31,303,249,358,741 31,975,331,655,260 32,180,471,936,733
I. Vốn chủ sở hữu 32,334,183,612,213 31,303,249,358,741 31,975,331,655,260 32,180,471,936,733
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000 31,004,996,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,004,996,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 536,393,291,073 536,393,291,073
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,440,434,975 2,440,434,975 2,440,434,975 2,440,434,975
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 106,709,914 106,709,914 106,709,914 106,709,914
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 668,286,055,473 -346,077,429,699 864,212,097,756 1,083,236,641,242
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,130,596,958,294 -353,047,934,721 607,911,646,908 899,802,306,576
- LNST chưa phân phối kỳ này -462,310,902,821 6,970,505,022 256,300,450,848 183,434,334,666
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 121,960,960,778 105,390,192,478 103,576,252,615 89,691,990,602
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,688,526,756,548 51,653,148,240,863 52,499,206,007,005 52,847,189,236,320
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.