1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
258,220,530,852 |
230,736,373,300 |
244,778,554,902 |
135,932,946,267 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,220,530,852 |
230,736,373,300 |
244,778,554,902 |
135,932,946,267 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,787,678,760 |
194,143,044,322 |
221,613,631,045 |
129,507,789,030 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,432,852,092 |
36,593,328,978 |
23,164,923,857 |
6,425,157,237 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
801,339,116 |
1,313,105,252 |
946,591,316 |
1,542,590,473 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,492,773,020 |
2,796,102,039 |
1,782,602,340 |
2,112,777,498 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,492,773,020 |
2,796,102,039 |
1,782,602,340 |
2,112,777,498 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
385,771,517 |
338,572,588 |
335,631,972 |
196,940,787 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,507,569,730 |
6,957,183,665 |
6,551,204,212 |
6,208,588,542 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,848,076,941 |
27,814,575,938 |
15,442,076,649 |
-550,559,117 |
|
12. Thu nhập khác |
145,367,557 |
152,629,000 |
148,841,028 |
276,957,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,755,732 |
313,987 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
145,367,557 |
152,629,000 |
147,085,296 |
276,643,013 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,993,444,498 |
27,967,204,938 |
15,589,161,945 |
-273,916,104 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,398,688,899 |
5,593,440,988 |
6,486,905,990 |
523,311,825 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,594,755,599 |
22,373,763,950 |
9,102,255,955 |
-797,227,929 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,594,755,599 |
22,373,763,950 |
9,102,255,955 |
-797,227,929 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
480 |
454 |
159 |
-33 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
480 |
454 |
159 |
-33 |
|