TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
181,536,049,053 |
228,912,074,107 |
199,941,625,165 |
255,788,572,286 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,083,683,511 |
66,823,403,353 |
77,827,647,594 |
75,955,636,146 |
|
1. Tiền |
48,083,683,511 |
66,823,403,353 |
77,827,647,594 |
75,955,636,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
50,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
100,000,000,000 |
50,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,328,998,944 |
7,258,354,802 |
18,671,346,129 |
45,590,725,138 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,747,318,844 |
5,111,888,509 |
13,857,907,145 |
44,518,378,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
893,190,100 |
893,053,700 |
3,439,672,376 |
627,683,787 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,688,490,000 |
1,253,412,593 |
1,373,766,608 |
444,662,858 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,681,507,561 |
54,336,810,784 |
53,141,316,195 |
73,695,978,876 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,591,132,631 |
56,175,965,269 |
55,473,232,220 |
75,925,471,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,909,625,070 |
-1,839,154,485 |
-2,331,916,025 |
-2,229,492,484 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
441,859,037 |
493,505,168 |
301,315,247 |
546,232,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
441,859,037 |
493,505,168 |
301,315,247 |
546,232,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
462,891,683,692 |
442,528,010,430 |
421,158,835,691 |
401,722,871,510 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
450,790,184,636 |
431,142,806,508 |
411,846,682,137 |
392,706,126,384 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
450,623,760,153 |
430,994,072,026 |
411,715,637,656 |
392,592,771,904 |
|
- Nguyên giá |
1,290,762,370,733 |
1,290,762,370,733 |
1,291,123,313,803 |
1,291,623,513,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-840,138,610,580 |
-859,768,298,707 |
-879,407,676,147 |
-899,030,741,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
166,424,483 |
148,734,482 |
131,044,481 |
113,354,480 |
|
- Nguyên giá |
303,930,000 |
303,930,000 |
303,930,000 |
303,930,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,505,517 |
-155,195,518 |
-172,885,519 |
-190,575,520 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
608,539,091 |
608,539,091 |
608,539,091 |
608,539,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
608,539,091 |
608,539,091 |
608,539,091 |
608,539,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,462,959,965 |
10,746,664,831 |
8,673,614,463 |
8,378,206,035 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,802,663,102 |
2,758,192,120 |
1,924,512,859 |
1,077,551,410 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,676,554,188 |
1,647,925,692 |
2,040,739,158 |
1,995,586,011 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
5,983,742,675 |
6,340,547,019 |
4,708,362,446 |
5,305,068,614 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
644,427,732,745 |
671,440,084,537 |
621,100,460,856 |
657,511,443,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,387,790,058 |
184,011,173,515 |
123,656,171,965 |
146,900,851,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
163,895,790,058 |
183,519,173,515 |
123,164,171,965 |
146,408,851,651 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,082,086,825 |
49,674,167,053 |
7,136,471,972 |
15,906,279,342 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,627,184,796 |
112,116,204,752 |
93,674,808,421 |
106,209,603,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,921,189,495 |
5,422,531,287 |
6,024,487,215 |
5,455,698,388 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,165,413,743 |
8,036,293,841 |
7,282,743,331 |
9,002,918,867 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,148,415,198 |
3,842,726,580 |
3,320,443,867 |
3,208,461,761 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,951,500,001 |
4,427,250,002 |
5,725,217,159 |
6,625,889,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
492,000,000 |
492,000,000 |
492,000,000 |
492,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
172,000,000 |
172,000,000 |
172,000,000 |
172,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
480,039,942,687 |
487,428,911,022 |
497,444,288,891 |
510,610,592,145 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
480,039,942,687 |
487,428,911,022 |
497,444,288,891 |
510,610,592,145 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
450,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
6,516,196,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,523,746,672 |
30,912,715,007 |
40,928,092,876 |
54,094,396,130 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,382,716,261 |
18,771,684,596 |
28,787,062,465 |
13,166,303,254 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,141,030,411 |
12,141,030,411 |
12,141,030,411 |
40,928,092,876 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
644,427,732,745 |
671,440,084,537 |
621,100,460,856 |
657,511,443,796 |
|