MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 181,536,049,053 228,912,074,107 199,941,625,165 255,788,572,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,083,683,511 66,823,403,353 77,827,647,594 75,955,636,146
1. Tiền 48,083,683,511 66,823,403,353 77,827,647,594 75,955,636,146
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 100,000,000,000 50,000,000,000 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 100,000,000,000 50,000,000,000 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,328,998,944 7,258,354,802 18,671,346,129 45,590,725,138
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,747,318,844 5,111,888,509 13,857,907,145 44,518,378,493
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 893,190,100 893,053,700 3,439,672,376 627,683,787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,688,490,000 1,253,412,593 1,373,766,608 444,662,858
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,681,507,561 54,336,810,784 53,141,316,195 73,695,978,876
1. Hàng tồn kho 59,591,132,631 56,175,965,269 55,473,232,220 75,925,471,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,909,625,070 -1,839,154,485 -2,331,916,025 -2,229,492,484
V.Tài sản ngắn hạn khác 441,859,037 493,505,168 301,315,247 546,232,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 441,859,037 493,505,168 301,315,247 546,232,126
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 462,891,683,692 442,528,010,430 421,158,835,691 401,722,871,510
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 450,790,184,636 431,142,806,508 411,846,682,137 392,706,126,384
1. Tài sản cố định hữu hình 450,623,760,153 430,994,072,026 411,715,637,656 392,592,771,904
- Nguyên giá 1,290,762,370,733 1,290,762,370,733 1,291,123,313,803 1,291,623,513,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -840,138,610,580 -859,768,298,707 -879,407,676,147 -899,030,741,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 166,424,483 148,734,482 131,044,481 113,354,480
- Nguyên giá 303,930,000 303,930,000 303,930,000 303,930,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,505,517 -155,195,518 -172,885,519 -190,575,520
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 608,539,091 608,539,091 608,539,091 608,539,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 608,539,091 608,539,091 608,539,091 608,539,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,462,959,965 10,746,664,831 8,673,614,463 8,378,206,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,802,663,102 2,758,192,120 1,924,512,859 1,077,551,410
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,676,554,188 1,647,925,692 2,040,739,158 1,995,586,011
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,983,742,675 6,340,547,019 4,708,362,446 5,305,068,614
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 644,427,732,745 671,440,084,537 621,100,460,856 657,511,443,796
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,387,790,058 184,011,173,515 123,656,171,965 146,900,851,651
I. Nợ ngắn hạn 163,895,790,058 183,519,173,515 123,164,171,965 146,408,851,651
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,082,086,825 49,674,167,053 7,136,471,972 15,906,279,342
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,627,184,796 112,116,204,752 93,674,808,421 106,209,603,728
4. Phải trả người lao động 3,921,189,495 5,422,531,287 6,024,487,215 5,455,698,388
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,165,413,743 8,036,293,841 7,282,743,331 9,002,918,867
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,148,415,198 3,842,726,580 3,320,443,867 3,208,461,761
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,951,500,001 4,427,250,002 5,725,217,159 6,625,889,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 492,000,000 492,000,000 492,000,000 492,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 320,000,000 320,000,000 320,000,000 320,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 172,000,000 172,000,000 172,000,000 172,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 480,039,942,687 487,428,911,022 497,444,288,891 510,610,592,145
I. Vốn chủ sở hữu 480,039,942,687 487,428,911,022 497,444,288,891 510,610,592,145
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,516,196,015 6,516,196,015 6,516,196,015 6,516,196,015
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,523,746,672 30,912,715,007 40,928,092,876 54,094,396,130
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,382,716,261 18,771,684,596 28,787,062,465 13,166,303,254
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,141,030,411 12,141,030,411 12,141,030,411 40,928,092,876
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 644,427,732,745 671,440,084,537 621,100,460,856 657,511,443,796
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.