1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
183,021,960,000 |
405,814,720,000 |
164,079,720,000 |
159,042,820,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,432,460,000 |
172,052,150,000 |
46,756,620,000 |
116,447,970,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,743,410,000 |
2,172,470,000 |
2,613,950,000 |
2,346,050,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,593,280,000 |
2,570,530,000 |
2,724,020,000 |
2,782,820,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
53,700,000 |
-67,500,000 |
-7,200,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
75,981,070,000 |
216,508,500,000 |
95,987,930,000 |
153,478,820,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
776,610,000 |
1,074,550,000 |
327,720,000 |
927,300,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
350,000 |
9,380,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
18,926,040,000 |
13,491,720,000 |
10,131,080,000 |
6,563,880,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,937,720,000 |
13,510,420,000 |
10,136,930,000 |
6,582,060,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,937,570,000 |
19,555,240,000 |
29,970,010,000 |
19,128,140,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
71,942,210,000 |
157,315,100,000 |
28,312,570,000 |
-19,218,900,000 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
9,090,000 |
165,130,000 |
|
|