MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Chứng khoán BIDV (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 183,021,960,000 405,814,720,000 164,079,720,000 159,042,820,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27,432,460,000 172,052,150,000 46,756,620,000 116,447,970,000
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,743,410,000 2,172,470,000 2,613,950,000 2,346,050,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,593,280,000 2,570,530,000 2,724,020,000 2,782,820,000
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 53,700,000 -67,500,000 -7,200,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 75,981,070,000 216,508,500,000 95,987,930,000 153,478,820,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 776,610,000 1,074,550,000 327,720,000 927,300,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 350,000 9,380,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18,926,040,000 13,491,720,000 10,131,080,000 6,563,880,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,937,720,000 13,510,420,000 10,136,930,000 6,582,060,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 16,937,570,000 19,555,240,000 29,970,010,000 19,128,140,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 71,942,210,000 157,315,100,000 28,312,570,000 -19,218,900,000
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 9,090,000 165,130,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.