1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,186,328,796 |
2,602,472,900 |
|
2,348,727,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,186,328,796 |
2,602,472,900 |
|
2,348,727,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,908,037,140 |
1,797,745,337 |
|
914,404,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,278,291,656 |
804,727,563 |
|
1,434,322,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,017,288,996 |
898,718 |
|
137,885,305 |
|
7. Chi phí tài chính |
123,594,240 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,723,125 |
126,924,218 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,620,623,769 |
1,108,339,975 |
|
987,135,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
533,639,518 |
-429,637,912 |
|
585,072,858 |
|
12. Thu nhập khác |
236,365,065 |
686,365,631 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,040,000 |
14,602,845 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
231,325,065 |
671,762,786 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
764,964,583 |
242,124,874 |
|
585,072,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,033,229 |
32,213,701 |
|
174,741,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
146,477,443 |
87,598,369 |
|
-45,126,971 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
554,453,911 |
122,312,804 |
|
455,458,287 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
644,289,421 |
266,457,873 |
|
455,458,287 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-89,835,510 |
-144,145,069 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|