MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,673,788,632 35,974,540,269 36,293,942,522 36,317,992,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,281,871,420 9,230,918,432 1,484,676,498 3,725,214,429
1. Tiền 1,281,871,420 2,230,918,432 1,484,676,498 3,725,214,429
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000,000,000 17,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 17,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,045,597,301 8,518,180,371 9,204,972,021 7,560,511,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 521,554,432 560,202,500 375,921,500 235,462,034
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 178,007,500 216,920,000 228,878,000 242,628,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,346,035,369 7,788,894,727 8,648,009,377 7,862,824,803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,836,856 -47,836,856 -780,403,661
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 51,276,406 47,682,271 50,297,431 36,799,000
1. Hàng tồn kho 78,103,906 74,509,771 77,124,931 63,626,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,827,500 -26,827,500 -26,827,500 -26,827,500
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,295,043,505 1,177,759,195 1,553,996,572 995,468,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,082,983,340 989,907,612 1,367,914,948 819,273,634
2. Thuế GTGT được khấu trừ 212,060,165 185,234,499 183,464,540 176,194,580
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,617,084 2,617,084
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,136,525,950 7,996,269,835 7,400,260,047 7,376,655,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 306,160,404 395,500,000 95,500,000 300,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 300,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,197,348,605 828,066,805 828,066,805 300,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -891,188,201 -732,566,805 -732,566,805
II.Tài sản cố định 2,574,792,526 2,366,823,115 2,204,984,992 2,046,660,758
1. Tài sản cố định hữu hình 2,574,792,526 2,366,823,115 2,204,984,992 2,046,660,758
- Nguyên giá 6,727,026,037 6,673,454,219 6,002,878,526 6,002,878,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,152,233,511 -4,306,631,104 -3,797,893,534 -3,956,217,768
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 97,200,000 97,200,000 97,200,000 97,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,200,000 -97,200,000 -97,200,000 -97,200,000
III. Bất động sản đầu tư 1,625,111,768 1,599,685,826 1,574,259,884 1,548,833,942
- Nguyên giá 3,799,189,568 3,799,189,568 3,799,189,568 3,799,189,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,174,077,800 -2,199,503,742 -2,224,929,684 -2,250,355,626
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000 3,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 878,238,342 878,238,342 878,238,342 878,238,342
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342 -878,238,342
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 230,461,252 234,260,894 125,515,171 81,160,323
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 230,461,252 234,260,894 125,515,171 81,160,323
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 43,810,314,582 43,970,810,104 43,694,202,569 43,694,647,842
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,770,510,807 5,874,643,580 5,179,672,570 5,057,805,038
I. Nợ ngắn hạn 2,332,262,094 2,225,708,904 1,251,513,443 4,447,493,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,391,799 2,718,255 22,718,255
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 150,512,705 368,529,645 325,429,645 269,529,645
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 223,331,869 280,489,293 97,119,774 684,266,624
4. Phải trả người lao động 587,958,115 247,335,643 31,901,500 33,233,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,032,977,976 996,512,412 341,345,364 154,562,650
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 143,593,782 153,812,465 195,270,822 3,064,855,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 193,887,647 121,637,647 257,728,083 218,328,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,438,248,713 3,648,934,676 3,928,159,127 610,311,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 170,800,568 461,798,778 629,791,508
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,879,800,000 2,803,800,000 2,877,300,000 146,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 387,648,145 383,335,898 421,067,619 464,311,139
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,039,803,775 38,096,166,524 38,514,529,999 38,636,842,804
I. Vốn chủ sở hữu 38,039,803,775 38,096,166,524 38,514,529,999 38,636,842,804
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,507,470,000 31,507,470,000 31,507,470,000 31,507,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,507,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,910,368,538 2,910,368,538 3,046,458,973 3,046,458,973
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,130,700,348 2,208,625,834 2,580,734,384 2,847,192,258
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 783,190,113 91,724,585 736,014,006 1,002,471,880
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,347,510,235 2,116,901,249 1,844,720,378 1,844,720,378
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,491,264,889 1,469,702,152 1,379,866,642 1,235,721,573
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 43,810,314,582 43,970,810,104 43,694,202,569 43,694,647,842
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.