1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,919,532,948 |
156,939,912,690 |
147,969,354,537 |
171,543,073,040 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,407,299,250 |
776,817,500 |
1,615,284,375 |
1,579,974,250 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,512,233,698 |
156,163,095,190 |
146,354,070,162 |
169,963,098,790 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,581,675,941 |
144,316,338,974 |
132,964,106,521 |
160,508,860,970 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,930,557,757 |
11,846,756,216 |
13,389,963,641 |
9,454,237,820 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,237,793 |
2,354,220 |
17,905,822 |
3,135,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,271,058,036 |
1,406,497,073 |
1,258,419,611 |
1,098,181,538 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,271,058,036 |
1,406,497,073 |
1,258,419,611 |
1,098,181,538 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,057,932,129 |
2,995,483,799 |
3,118,384,422 |
3,318,688,297 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,181,263,702 |
4,676,237,154 |
4,578,667,813 |
4,885,019,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,574,458,317 |
2,770,892,410 |
4,452,397,617 |
155,484,238 |
|
12. Thu nhập khác |
189,435,655 |
42,674,997 |
181,622,429 |
546,605,977 |
|
13. Chi phí khác |
225,438,290 |
17,071,977 |
39,856,999 |
212,566,185 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,002,635 |
25,603,020 |
141,765,430 |
334,039,792 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,610,460,952 |
2,796,495,430 |
4,594,163,047 |
489,524,030 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
23,851,445 |
97,904,806 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,610,460,952 |
2,796,495,430 |
4,570,311,602 |
391,619,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,610,460,952 |
2,796,495,430 |
4,570,311,602 |
391,619,224 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|