MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột mỳ Vinafood 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 226,406,152,494 233,341,065,711 227,221,875,947 248,060,066,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,393,137,953 8,844,445,965 7,458,304,750 17,425,444,766
1. Tiền 11,393,137,953 8,844,445,965 7,458,304,750 17,425,444,766
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,000,000 230,000,000 230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 230,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,000,000 230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,524,807,749 77,986,194,761 99,527,574,087 90,015,738,500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,508,007,490 77,509,123,030 98,155,345,396 88,666,471,103
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 611,718,080 445,888,357 444,442,191 363,145,226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 762,369,135 388,737,574 1,328,795,700 1,377,259,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -357,286,956 -357,554,200 -401,009,200 -391,137,538
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,785,598,287 146,036,215,367 119,831,601,552 140,291,346,303
1. Hàng tồn kho 135,785,598,287 146,036,215,367 119,831,601,552 140,291,346,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 472,608,505 244,209,618 174,395,558 327,536,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 436,148,310 201,419,709 119,701,690 257,245,146
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,460,195 42,789,909 54,693,868 70,291,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 139,310,252,362 135,928,030,343 132,469,185,974 129,473,645,420
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 138,695,195,695 135,369,148,225 132,042,937,624 128,794,759,281
1. Tài sản cố định hữu hình 138,609,537,620 135,297,690,149 131,985,679,547 128,751,701,203
- Nguyên giá 285,328,782,924 285,328,782,924 285,328,782,924 285,410,782,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,719,245,304 -150,031,092,775 -153,343,103,377 -156,659,081,721
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,658,075 71,458,076 57,258,077 43,058,078
- Nguyên giá 385,150,000 385,150,000 385,150,000 385,150,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -299,491,925 -313,691,924 -327,891,923 -342,091,922
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,363,636 1,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,363,636 1,363,636
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 615,056,667 558,882,118 424,884,714 677,522,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 615,056,667 558,882,118 424,884,714 677,522,503
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 365,716,404,856 369,269,096,054 359,691,061,921 377,533,711,901
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 122,771,224,481 125,530,410,559 115,605,811,088 133,636,255,505
I. Nợ ngắn hạn 122,545,307,481 125,304,493,559 115,386,894,088 133,442,894,005
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,060,675,864 29,555,957,585 39,389,742,328 23,204,621,450
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 132,522,000 2,970,000 3,450,000 23,270,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,326,021,364 3,644,944,879 4,201,474,744 11,051,359,156
4. Phải trả người lao động 4,670,258,106 4,664,813,403 2,129,019,781 3,437,250,548
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 296,255,010 556,190,833 566,843,429 562,259,276
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 236,312,915 764,304,060 1,100,655,724 717,297,502
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,380,122,491 8,051,145,441 7,928,761,657 9,150,335,551
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,435,141,562 78,056,169,189 60,058,948,256 85,207,583,402
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,998,169 7,998,169 7,998,169 88,916,620
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 225,917,000 225,917,000 218,917,000 193,361,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,917,000 225,917,000 218,917,000 193,361,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 242,945,180,375 243,738,685,495 244,085,250,833 243,897,456,396
I. Vốn chủ sở hữu 242,945,180,375 243,738,685,495 244,085,250,833 243,897,456,396
1. Vốn góp của chủ sở hữu 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000 242,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 420,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 945,180,375 1,738,685,495 2,085,250,833 1,477,456,396
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 848,898,569 1,871,390,109 1,988,969,027 1,477,456,396
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,281,806 -132,704,614 96,281,806
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 365,716,404,856 369,269,096,054 359,691,061,921 377,533,711,901
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.