1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
811,903,120,000 |
839,719,700,000 |
1,018,336,160,000 |
1,178,271,820,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
50,513,880,000 |
62,097,420,000 |
40,225,830,000 |
27,758,700,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
54,980,000 |
448,500,000 |
47,810,000 |
-13,550,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
726,193,360,000 |
833,034,720,000 |
886,664,900,000 |
974,652,080,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
446,973,720,000 |
442,497,330,000 |
384,694,030,000 |
452,841,750,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
146,519,100,000 |
130,731,540,000 |
88,831,310,000 |
133,913,970,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
146,494,450,000 |
127,839,240,000 |
70,421,410,000 |
123,308,730,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
129,045,920,000 |
131,954,370,000 |
127,248,850,000 |
112,983,350,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
24,660,000 |
2,892,300,000 |
18,409,910,000 |
10,605,250,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
300,454,620,000 |
311,765,790,000 |
295,862,710,000 |
318,927,780,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-19,270,100,000 |
11,693,660,000 |
24,775,680,000 |
3,439,240,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
6,988,990,000 |
7,038,090,000 |
9,122,500,000 |
-9,776,790,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
373,163,460,000 |
475,443,670,000 |
509,831,610,000 |
618,138,880,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
373,163,460,000 |
475,443,670,000 |
509,831,610,000 |
618,138,880,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
265,324,530,000 |
201,185,270,000 |
299,193,740,000 |
344,348,230,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
242,049,670,000 |
274,759,990,000 |
233,335,330,000 |
268,934,190,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
661,336,980,000 |
805,941,220,000 |
839,592,490,000 |
930,729,110,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
64,856,380,000 |
27,093,510,000 |
47,072,400,000 |
43,922,970,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,729,580,000 |
19,551,540,000 |
31,539,660,000 |
32,782,360,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
42,155,900,000 |
55,563,280,000 |
61,223,000,000 |
48,522,570,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
13,899,600,000 |
11,151,900,000 |
25,148,920,000 |
7,055,870,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
45,474,030,000 |
3,745,390,000 |
-1,483,850,000 |
25,920,790,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
28,256,300,000 |
44,411,380,000 |
36,074,080,000 |
41,466,710,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
2,744,550,000 |
3,906,200,000 |
3,913,660,000 |
4,923,370,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,607,800,000 |
1,676,570,000 |
1,802,400,000 |
2,577,210,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
1,136,740,000 |
2,229,630,000 |
2,111,250,000 |
2,346,160,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
58,519,850,000 |
54,182,980,000 |
53,718,070,000 |
54,953,480,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
8,331,690,000 |
-8,331,690,000 |
-15,769,970,000 |
-348,530,000 |
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
66,851,550,000 |
45,851,280,000 |
37,948,100,000 |
54,604,940,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
66,851,550,000 |
45,851,280,000 |
37,948,100,000 |
54,604,940,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
11,749,220,000 |
8,402,640,000 |
7,589,620,000 |
10,920,990,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-22,199,170,000 |
-77,320,110,000 |
67,342,260,000 |
49,493,250,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,770,640,000 |
45,780,340,000 |
46,128,450,000 |
44,032,490,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
46,770,640,000 |
45,780,340,000 |
46,128,450,000 |
44,032,490,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|