1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
758,647,760,000 |
740,758,170,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
40,228,280,000 |
32,697,930,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
731,780,000 |
97,460,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
97,460,000 |
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
740,619,840,000 |
612,526,790,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
501,422,690,000 |
295,181,730,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
|
|
227,446,010,000 |
77,329,710,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
220,604,070,000 |
76,300,680,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
71,110,680,000 |
65,869,540,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
6,841,940,000 |
1,029,040,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
|
|
273,976,680,000 |
217,852,010,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
|
|
-43,653,600,000 |
13,080,820,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
|
|
-14,133,930,000 |
6,466,420,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
426,077,810,000 |
316,964,470,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
|
|
426,077,810,000 |
316,964,470,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
|
|
226,573,240,000 |
226,896,310,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
226,573,240,000 |
159,986,080,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
642,266,960,000 |
554,363,710,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
98,352,880,000 |
58,163,080,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
56,282,790,000 |
31,350,690,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
42,070,080,000 |
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
|
67,921,150,000 |
31,747,610,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
|
|
71,469,300,000 |
20,201,220,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
|
|
|
39,568,840,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
|
|
-3,548,150,000 |
11,546,390,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
|
|
8,954,900,000 |
7,144,170,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
|
|
8,440,470,000 |
140,660,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
|
|
514,430,000 |
7,003,510,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
|
|
39,036,360,000 |
45,362,290,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
-5,131,150,000 |
-4,825,990,000 |
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
33,905,210,000 |
40,536,300,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
33,905,210,000 |
40,536,300,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
|
|
8,530,080,000 |
6,778,950,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
|
|
|
27,341,400,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
30,506,280,000 |
38,583,340,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
1,041,500,000 |
2,921,450,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
|
|
29,464,780,000 |
35,661,890,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
-96,474,590,000 |
|
|