MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2018 Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 1,990,523,380,000 1,905,523,380,000 1,866,523,380,000 1,714,323,380,000
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 81,332,730,000 81,332,730,000 90,124,120,000 91,786,410,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 28,085,150,000 28,085,150,000 28,085,150,000 28,085,150,000
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 224,275,060,000 251,836,760,000 248,857,410,000 276,196,480,000
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -66,283,470,000 -57,925,630,000 -74,090,500,000 -76,934,380,000
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 33,460,380,000 38,495,850,000 13,626,060,000 12,788,300,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,460,380,000 38,495,850,000 13,626,060,000 12,788,300,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
24. III. Các khoản phải thu 926,751,400,000 1,104,794,070,000 1,158,545,840,000 1,433,688,010,000
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,602,682,920,000 5,619,617,740,000 5,544,713,650,000 5,703,524,350,000
26. 1. Phải thu của khách hàng 850,075,550,000 914,628,270,000 1,141,238,090,000 1,262,343,490,000
27. 2. Trả trước cho người bán 4,552,540,000 4,086,900,000 1,921,020,000 3,992,710,000
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 330,151,210,000 447,827,490,000 281,299,440,000 424,212,870,000
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -258,027,900,000 -261,748,590,000 -265,912,700,000 -256,861,050,000
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,816,001,110,000 4,776,682,520,000 4,675,943,910,000 4,791,820,060,000
34. IV. Hàng tồn kho 4,692,020,000 4,590,970,000 4,199,360,000 4,439,000,000
35. 1. Hàng tồn kho 4,692,020,000 4,590,970,000 4,199,360,000 4,439,000,000
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 1,403,113,560,000 1,277,589,670,000 1,328,050,660,000 1,142,641,220,000
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 232,154,330,000 216,201,050,000 272,417,000,000 244,509,440,000
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 390,030,000
44. I. Tiền 309,072,590,000 311,174,200,000 161,408,900,000 349,281,960,000
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 1,170,569,200,000 1,061,388,620,000 1,055,633,660,000 882,857,290,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 786,681,810,000 842,935,220,000 868,769,740,000 911,704,300,000
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 12,042,950,000 12,354,510,000 12,375,160,000 12,135,770,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 12,042,950,000 12,354,510,000 12,375,160,000 12,135,770,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 309,072,590,000 311,174,200,000 161,408,900,000 349,281,960,000
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 387,445,400,000 385,116,430,000 379,225,380,000 379,296,560,000
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 102,254,910,000 99,699,870,000 96,702,170,000 94,734,870,000
59. - Nguyên giá
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 285,190,490,000 285,416,550,000 282,523,210,000 284,561,680,000
65. - Nguyên giá
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,984,450,000 2,984,450,000 3,024,440,000 2,586,080,000
69. IV. Bất động sản đầu tư 60,916,110,000 60,916,110,000 59,264,680,000 69,420,650,000
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 301,965,300,000 354,965,300,000 386,965,300,000 419,165,300,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 99,000,000,000 152,000,000,000 184,000,000,000 216,200,000,000
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,350,000,000 145,350,000,000 145,350,000,000 145,350,000,000
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 57,615,300,000 57,615,300,000 57,615,300,000 57,615,300,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 21,327,590,000 26,598,420,000 27,914,780,000 29,099,940,000
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 17,512,250,000 19,998,360,000 21,314,720,000 22,335,310,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 3,815,340,000 6,600,060,000 6,600,060,000 6,764,630,000
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,602,682,920,000 5,619,617,740,000 5,544,713,650,000 5,703,524,350,000
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 3,347,045,520,000 3,331,383,170,000 3,275,536,830,000 3,406,183,940,000
87. I. Nợ ngắn hạn 1,003,918,420,000 1,105,495,630,000 982,913,010,000 1,311,521,200,000
88. 4. Các khoản tương đương tiền
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 636,933,550,000 730,419,370,000 617,341,300,000 892,658,660,000
92. 4. Người mua trả tiền trước
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,721,420,000 46,166,810,000 40,552,420,000 48,974,840,000
94. 6. Phải trả người lao động 184,304,650,000 197,470,150,000 179,473,350,000 157,602,390,000
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 138,958,790,000 131,439,310,000 145,545,940,000 212,285,320,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,172,371,540,000 2,078,533,610,000 2,023,739,160,000 1,861,769,870,000
100. II. Nợ dài hạn 180,870,000 170,870,000 166,370,000 172,370,000
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 180,870,000 170,870,000 166,370,000 172,370,000
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 2,342,946,230,000 2,225,716,660,000 2,292,457,450,000 2,094,490,370,000
106. 1. Dự phòng phí 1,127,309,220,000 1,146,809,270,000 1,277,390,640,000 1,269,478,740,000
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 1,103,335,150,000 959,577,010,000 912,360,380,000 740,271,400,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 112,301,860,000 119,330,390,000 102,706,430,000 84,740,240,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 248,131,620,000 230,935,860,000 231,306,270,000 224,380,860,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác
114. 1. Chi phí phải trả
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,255,637,400,000 2,288,234,570,000 2,269,176,820,000 2,297,340,410,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 2,222,177,020,000 2,249,738,730,000 2,255,550,760,000 2,284,552,110,000
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 913,540,380,000 913,540,380,000 913,540,380,000 913,540,380,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 974,943,700,000 974,943,700,000 974,943,700,000 974,943,700,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.