1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
1,990,523,380,000 |
1,905,523,380,000 |
1,866,523,380,000 |
1,714,323,380,000 |
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
81,332,730,000 |
81,332,730,000 |
90,124,120,000 |
91,786,410,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
28,085,150,000 |
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
224,275,060,000 |
251,836,760,000 |
248,857,410,000 |
276,196,480,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-66,283,470,000 |
-57,925,630,000 |
-74,090,500,000 |
-76,934,380,000 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
33,460,380,000 |
38,495,850,000 |
13,626,060,000 |
12,788,300,000 |
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,460,380,000 |
38,495,850,000 |
13,626,060,000 |
12,788,300,000 |
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
24. III. Các khoản phải thu
|
926,751,400,000 |
1,104,794,070,000 |
1,158,545,840,000 |
1,433,688,010,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,602,682,920,000 |
5,619,617,740,000 |
5,544,713,650,000 |
5,703,524,350,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
850,075,550,000 |
914,628,270,000 |
1,141,238,090,000 |
1,262,343,490,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
4,552,540,000 |
4,086,900,000 |
1,921,020,000 |
3,992,710,000 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
330,151,210,000 |
447,827,490,000 |
281,299,440,000 |
424,212,870,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-258,027,900,000 |
-261,748,590,000 |
-265,912,700,000 |
-256,861,050,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,816,001,110,000 |
4,776,682,520,000 |
4,675,943,910,000 |
4,791,820,060,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
4,692,020,000 |
4,590,970,000 |
4,199,360,000 |
4,439,000,000 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
4,692,020,000 |
4,590,970,000 |
4,199,360,000 |
4,439,000,000 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,403,113,560,000 |
1,277,589,670,000 |
1,328,050,660,000 |
1,142,641,220,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
232,154,330,000 |
216,201,050,000 |
272,417,000,000 |
244,509,440,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
390,030,000 |
|
|
|
|
44. I. Tiền
|
309,072,590,000 |
311,174,200,000 |
161,408,900,000 |
349,281,960,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,170,569,200,000 |
1,061,388,620,000 |
1,055,633,660,000 |
882,857,290,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
786,681,810,000 |
842,935,220,000 |
868,769,740,000 |
911,704,300,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,042,950,000 |
12,354,510,000 |
12,375,160,000 |
12,135,770,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
12,042,950,000 |
12,354,510,000 |
12,375,160,000 |
12,135,770,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
309,072,590,000 |
311,174,200,000 |
161,408,900,000 |
349,281,960,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
387,445,400,000 |
385,116,430,000 |
379,225,380,000 |
379,296,560,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
102,254,910,000 |
99,699,870,000 |
96,702,170,000 |
94,734,870,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
285,190,490,000 |
285,416,550,000 |
282,523,210,000 |
284,561,680,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,984,450,000 |
2,984,450,000 |
3,024,440,000 |
2,586,080,000 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
60,916,110,000 |
60,916,110,000 |
59,264,680,000 |
69,420,650,000 |
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
301,965,300,000 |
354,965,300,000 |
386,965,300,000 |
419,165,300,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
99,000,000,000 |
152,000,000,000 |
184,000,000,000 |
216,200,000,000 |
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
145,350,000,000 |
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
57,615,300,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
21,327,590,000 |
26,598,420,000 |
27,914,780,000 |
29,099,940,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,512,250,000 |
19,998,360,000 |
21,314,720,000 |
22,335,310,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,815,340,000 |
6,600,060,000 |
6,600,060,000 |
6,764,630,000 |
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,602,682,920,000 |
5,619,617,740,000 |
5,544,713,650,000 |
5,703,524,350,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,347,045,520,000 |
3,331,383,170,000 |
3,275,536,830,000 |
3,406,183,940,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
1,003,918,420,000 |
1,105,495,630,000 |
982,913,010,000 |
1,311,521,200,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
636,933,550,000 |
730,419,370,000 |
617,341,300,000 |
892,658,660,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43,721,420,000 |
46,166,810,000 |
40,552,420,000 |
48,974,840,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
184,304,650,000 |
197,470,150,000 |
179,473,350,000 |
157,602,390,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
138,958,790,000 |
131,439,310,000 |
145,545,940,000 |
212,285,320,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,172,371,540,000 |
2,078,533,610,000 |
2,023,739,160,000 |
1,861,769,870,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
180,870,000 |
170,870,000 |
166,370,000 |
172,370,000 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
180,870,000 |
170,870,000 |
166,370,000 |
172,370,000 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
2,342,946,230,000 |
2,225,716,660,000 |
2,292,457,450,000 |
2,094,490,370,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
1,127,309,220,000 |
1,146,809,270,000 |
1,277,390,640,000 |
1,269,478,740,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,103,335,150,000 |
959,577,010,000 |
912,360,380,000 |
740,271,400,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
112,301,860,000 |
119,330,390,000 |
102,706,430,000 |
84,740,240,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
248,131,620,000 |
230,935,860,000 |
231,306,270,000 |
224,380,860,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,255,637,400,000 |
2,288,234,570,000 |
2,269,176,820,000 |
2,297,340,410,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,222,177,020,000 |
2,249,738,730,000 |
2,255,550,760,000 |
2,284,552,110,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
913,540,380,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
974,943,700,000 |
|