MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1-2016 Quý 2-2016 Quý 3-2016 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 1,677,941,520,000 1,791,433,380,000 1,528,212,130,000
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính 3,758,250,000 3,752,910,000
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 75,202,410,000 74,935,660,000 77,323,260,000 64,052,790,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 31,714,850,000 31,663,300,000 36,597,270,000 28,085,150,000
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 250,417,010,000 248,256,100,000 202,353,110,000 134,975,940,000
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -214,492,360,000 -23,059,810,000 -25,006,140,000 -26,041,160,000
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 11,851,860,000 -3,381,540,000 40,303,570,000 30,594,760,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,851,860,000 -3,381,540,000 40,303,570,000 30,594,760,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 95,358,360,000 98,159,550,000 99,234,150,000
24. III. Các khoản phải thu 602,979,920,000 742,635,610,000 937,332,900,000 1,069,960,370,000
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,238,688,190,000 5,299,150,560,000 5,325,697,390,000 5,159,984,440,000
26. 1. Phải thu của khách hàng 617,622,600,000 822,900,960,000 880,824,660,000 957,067,490,000
27. 2. Trả trước cho người bán 2,656,610,000 4,085,510,000 3,805,600,000 4,123,300,000
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 165,580,100,000 141,788,410,000 291,462,430,000 332,599,990,000
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -182,879,390,000 -226,139,270,000 -238,759,790,000 -223,830,400,000
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,942,404,850,000 3,997,955,780,000 4,266,087,660,000 4,045,609,450,000
34. IV. Hàng tồn kho 4,099,920,000 5,937,430,000 5,721,950,000 5,590,610,000
35. 1. Hàng tồn kho 4,099,920,000 5,937,430,000 5,721,950,000 5,590,610,000
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 1,430,506,770,000 1,231,556,780,000 1,158,729,780,000 1,087,432,810,000
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 320,816,740,000 331,769,000,000 321,975,130,000 300,398,890,000
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
44. I. Tiền 341,247,280,000 237,653,110,000 279,329,910,000 253,914,870,000
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 1,109,690,030,000 899,787,780,000 836,754,640,000 787,033,930,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,296,283,340,000 1,301,194,780,000 1,059,609,730,000 1,114,374,990,000
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 56,706,140,000 103,326,560,000 8,338,880,000 13,916,440,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 80,443,460,000 103,326,560,000 8,338,880,000 13,916,440,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 256,247,280,000 227,653,110,000 220,329,910,000 244,914,870,000
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23,737,320,000
57. II. Tài sản cố định 439,106,880,000 438,761,630,000 438,360,020,000 433,161,980,000
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 137,312,030,000 139,424,880,000 141,314,070,000 138,913,260,000
59. - Nguyên giá
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 301,794,840,000 299,336,750,000 297,045,960,000 294,248,720,000
65. - Nguyên giá
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,429,330,000 16,813,300,000 17,578,450,000 17,578,450,000
69. IV. Bất động sản đầu tư 35,815,770,000 35,507,150,000 35,198,530,000 34,886,520,000
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,730,702,360,000 686,534,310,000 540,817,670,000 596,238,390,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 256,786,330,000 261,326,640,000 256,752,810,000 145,350,000,000
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 1,553,415,730,000 430,790,840,000 288,109,540,000 454,109,540,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -79,499,700,000 -5,583,170,000 -4,044,690,000 -3,221,150,000
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 19,522,860,000 20,251,820,000 19,316,180,000 18,593,210,000
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 16,224,170,000 15,092,780,000 14,006,200,000 14,732,870,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 1,880,620,000 3,887,380,000 3,887,380,000 3,860,350,000
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 1,418,070,000 1,271,660,000 1,422,600,000
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,238,688,190,000 5,299,150,560,000 5,325,697,390,000 5,159,984,440,000
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 2,881,901,370,000 2,957,280,500,000 2,981,401,960,000 3,013,791,730,000
87. I. Nợ ngắn hạn 648,993,920,000 869,513,550,000 911,502,700,000 979,989,870,000
88. 4. Các khoản tương đương tiền 85,000,000,000 10,000,000,000 59,000,000,000 9,000,000,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 341,056,340,000 564,050,120,000 699,872,370,000 636,198,390,000
92. 4. Người mua trả tiền trước 42,607,430,000 64,218,050,000 30,000,000 122,824,230,000
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,989,650,000 34,203,120,000 40,409,960,000 18,667,500,000
94. 6. Phải trả người lao động 91,953,050,000 85,916,860,000 52,808,230,000 74,284,790,000
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 127,387,450,000 121,125,400,000 118,382,140,000 128,014,950,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 563,570,950,000 1,780,172,850,000 1,884,973,110,000 1,628,710,780,000
100. II. Nợ dài hạn 53,437,290,000 3,080,040,000 2,806,590,000 200,670,000
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 53,437,290,000 3,080,040,000 2,806,590,000 200,670,000
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 2,179,419,170,000 2,084,606,660,000 2,066,974,330,000 2,033,601,190,000
106. 1. Dự phòng phí 1,227,937,460,000 1,231,972,140,000 1,222,959,760,000 1,286,071,440,000
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 873,070,460,000 768,019,060,000 753,304,670,000 650,313,190,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 78,411,250,000 84,615,460,000 90,709,900,000 97,216,570,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 778,063,310,000 125,291,150,000 118,545,870,000 126,539,810,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác 50,990,000 80,250,000 118,340,000
114. 1. Chi phí phải trả 50,990,000 80,250,000 118,340,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,261,428,460,000 2,243,710,510,000 2,245,061,280,000 2,146,192,720,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 2,249,576,600,000 2,247,092,050,000 2,204,757,710,000 2,115,597,960,000
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 830,498,890,000 830,498,890,000 830,498,890,000 830,498,890,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 1,057,985,190,000 1,057,985,190,000 1,057,985,190,000 1,057,985,190,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.