1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
|
2,942,404,850,000 |
3,997,955,780,000 |
|
|
3. I. Tiền
|
|
341,247,280,000 |
237,653,110,000 |
|
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
|
256,247,280,000 |
227,653,110,000 |
|
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
85,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
563,570,950,000 |
1,780,172,850,000 |
|
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
|
778,063,310,000 |
125,291,150,000 |
|
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
1,677,941,520,000 |
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
-214,492,360,000 |
-23,059,810,000 |
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
|
602,979,920,000 |
742,635,610,000 |
|
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
|
617,622,600,000 |
822,900,960,000 |
|
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
|
2,656,610,000 |
4,085,510,000 |
|
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
|
165,580,100,000 |
141,788,410,000 |
|
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
|
-182,879,390,000 |
-226,139,270,000 |
|
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
|
4,099,920,000 |
5,937,430,000 |
|
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
|
4,099,920,000 |
5,937,430,000 |
|
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
1,430,506,770,000 |
1,231,556,780,000 |
|
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
320,816,740,000 |
331,769,000,000 |
|
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
1,109,690,030,000 |
899,787,780,000 |
|
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
|
2,296,283,340,000 |
1,301,194,780,000 |
|
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
56,706,140,000 |
103,326,560,000 |
|
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
|
80,443,460,000 |
103,326,560,000 |
|
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
-23,737,320,000 |
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
|
439,106,880,000 |
438,761,630,000 |
|
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
137,312,030,000 |
139,424,880,000 |
|
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
|
301,794,840,000 |
299,336,750,000 |
|
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
14,429,330,000 |
16,813,300,000 |
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
35,815,770,000 |
35,507,150,000 |
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
1,730,702,360,000 |
686,534,310,000 |
|
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
256,786,330,000 |
261,326,640,000 |
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
1,553,415,730,000 |
430,790,840,000 |
|
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
-79,499,700,000 |
-5,583,170,000 |
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
19,522,860,000 |
20,251,820,000 |
|
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
16,224,170,000 |
15,092,780,000 |
|
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
1,880,620,000 |
3,887,380,000 |
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
1,418,070,000 |
1,271,660,000 |
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
5,238,688,190,000 |
5,299,150,560,000 |
|
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
|
2,881,901,370,000 |
2,957,280,500,000 |
|
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
|
648,993,920,000 |
869,513,550,000 |
|
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
|
341,056,340,000 |
564,050,120,000 |
|
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
42,607,430,000 |
64,218,050,000 |
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
45,989,650,000 |
34,203,120,000 |
|
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
|
91,953,050,000 |
85,916,860,000 |
|
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
127,387,450,000 |
121,125,400,000 |
|
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
|
53,437,290,000 |
3,080,040,000 |
|
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
53,437,290,000 |
3,080,040,000 |
|
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
|
2,179,419,170,000 |
2,084,606,660,000 |
|
|
86. 1. Dự phòng phí
|
|
1,227,937,460,000 |
1,231,972,140,000 |
|
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
|
873,070,460,000 |
768,019,060,000 |
|
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
|
78,411,250,000 |
84,615,460,000 |
|
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
50,990,000 |
80,250,000 |
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
50,990,000 |
80,250,000 |
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
2,261,428,460,000 |
2,243,710,510,000 |
|
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
|
2,249,576,600,000 |
2,247,092,050,000 |
|
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
830,498,890,000 |
830,498,890,000 |
|
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
1,057,985,190,000 |
1,057,985,190,000 |
|
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
3,758,250,000 |
3,752,910,000 |
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
|
75,202,410,000 |
74,935,660,000 |
|
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
31,714,850,000 |
31,663,300,000 |
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
|
250,417,010,000 |
248,256,100,000 |
|
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
11,851,860,000 |
-3,381,540,000 |
|
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
11,851,860,000 |
-3,381,540,000 |
|
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
95,358,360,000 |
98,159,550,000 |
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
|
5,238,688,190,000 |
5,299,150,560,000 |
|
|