1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
864,809,429,717 |
1,024,089,408,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
162,223,223 |
237,279,260 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
864,647,206,494 |
1,023,852,128,748 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
806,770,505,004 |
965,610,664,548 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
57,876,701,490 |
58,241,464,200 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
91,606,031 |
629,665,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
100,281,263 |
1,082,420,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
100,281,263 |
1,082,420,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
23,894,203,744 |
21,934,179,710 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
10,200,416,379 |
9,973,421,449 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
23,773,406,135 |
25,881,108,348 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,918,512,084 |
329,863,159 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,903,400,992 |
536,314,509 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
15,111,092 |
-206,451,350 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
23,788,517,227 |
25,674,656,998 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
4,812,692,106 |
5,060,620,056 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
18,975,825,121 |
20,614,036,942 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
18,975,825,121 |
20,614,036,942 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
6,937 |
9,912 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|