MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 864,809,429,717 1,024,089,408,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 162,223,223 237,279,260
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 864,647,206,494 1,023,852,128,748
4. Giá vốn hàng bán 806,770,505,004 965,610,664,548
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,876,701,490 58,241,464,200
6. Doanh thu hoạt động tài chính 91,606,031 629,665,387
7. Chi phí tài chính 100,281,263 1,082,420,080
- Trong đó: Chi phí lãi vay 100,281,263 1,082,420,080
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,894,203,744 21,934,179,710
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,200,416,379 9,973,421,449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,773,406,135 25,881,108,348
12. Thu nhập khác 1,918,512,084 329,863,159
13. Chi phí khác 1,903,400,992 536,314,509
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,111,092 -206,451,350
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,788,517,227 25,674,656,998
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,812,692,106 5,060,620,056
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,975,825,121 20,614,036,942
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,975,825,121 20,614,036,942
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,937 9,912
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.