MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 136,200,983,436 101,191,054,161 84,443,360,576 126,829,356,551
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 602,358,307 35,445,477 54,789,715 3,436,884,970
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 135,598,625,129 101,155,608,684 84,388,570,861 123,392,471,581
4. Giá vốn hàng bán 114,189,150,054 57,532,687,568 66,008,311,876 102,773,864,621
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,409,475,075 43,622,921,116 18,380,258,985 20,618,606,960
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,097,712,082 895,348,042 981,002,318 494,422,626
7. Chi phí tài chính 3,900,505,482 4,242,738,903 3,439,998,791 3,873,374,423
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,253,099,115 3,267,072,482 2,985,797,237 3,102,604,437
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,252,170,808 21,136,243,582 17,236,901,243 16,445,876,001
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,618,439,421 20,070,578,909 5,302,844,928 5,046,760,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,263,928,554 -931,292,236 -6,618,483,659 -4,252,981,378
12. Thu nhập khác 4,688,962,254 1,931,816,704 1,119,116,272 127,874,094
13. Chi phí khác 352,725,937 410,209,590 188,025,069 431,736,665
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,336,236,317 1,521,607,114 931,091,203 -303,862,571
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,927,692,237 590,314,878 -5,687,392,456 -4,556,843,949
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,927,692,237 590,314,878 -5,687,392,456 -4,556,843,949
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,927,692,237 590,314,878 -5,687,392,456 -4,556,843,949
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -255 51 -495 -396
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.