1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
136,200,983,436 |
101,191,054,161 |
84,443,360,576 |
126,829,356,551 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
602,358,307 |
35,445,477 |
54,789,715 |
3,436,884,970 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,598,625,129 |
101,155,608,684 |
84,388,570,861 |
123,392,471,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,189,150,054 |
57,532,687,568 |
66,008,311,876 |
102,773,864,621 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,409,475,075 |
43,622,921,116 |
18,380,258,985 |
20,618,606,960 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,097,712,082 |
895,348,042 |
981,002,318 |
494,422,626 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,900,505,482 |
4,242,738,903 |
3,439,998,791 |
3,873,374,423 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,253,099,115 |
3,267,072,482 |
2,985,797,237 |
3,102,604,437 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,252,170,808 |
21,136,243,582 |
17,236,901,243 |
16,445,876,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,618,439,421 |
20,070,578,909 |
5,302,844,928 |
5,046,760,540 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,263,928,554 |
-931,292,236 |
-6,618,483,659 |
-4,252,981,378 |
|
12. Thu nhập khác |
4,688,962,254 |
1,931,816,704 |
1,119,116,272 |
127,874,094 |
|
13. Chi phí khác |
352,725,937 |
410,209,590 |
188,025,069 |
431,736,665 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,336,236,317 |
1,521,607,114 |
931,091,203 |
-303,862,571 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,927,692,237 |
590,314,878 |
-5,687,392,456 |
-4,556,843,949 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,927,692,237 |
590,314,878 |
-5,687,392,456 |
-4,556,843,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,927,692,237 |
590,314,878 |
-5,687,392,456 |
-4,556,843,949 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-255 |
51 |
-495 |
-396 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|