MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3-2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,557,519,877 155,305,009,205 97,419,151,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 118,059,743 399,197,168 6,177,995,254
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,439,460,134 154,905,812,037 91,241,156,363
4. Giá vốn hàng bán 98,245,226,377 129,646,496,867 70,728,267,025
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,194,233,757 25,259,315,170 20,512,889,338
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,023,373,566 311,396,686 133,221,366
7. Chi phí tài chính 4,764,010,656 5,199,178,748 5,587,986,294
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,497,751,802 4,404,487,964 4,932,929,696
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,523,304,499 13,834,543,641 11,177,001,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,526,469,513 3,989,204,076 7,638,587,057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,403,822,655 2,547,785,391 -3,757,464,375
12. Thu nhập khác 1,547,500 34,080,000
13. Chi phí khác 360,252,706 287,995,732 274,892,066
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -360,252,706 -286,448,232 -240,812,066
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,043,569,949 2,261,337,159 -3,998,276,441
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,043,569,949 2,261,337,159 -3,998,276,441
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,043,569,949 2,261,337,159 -3,998,276,441
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 195 215 -381
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.