1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,557,519,877 |
155,305,009,205 |
|
97,419,151,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
118,059,743 |
399,197,168 |
|
6,177,995,254 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,439,460,134 |
154,905,812,037 |
|
91,241,156,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,245,226,377 |
129,646,496,867 |
|
70,728,267,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,194,233,757 |
25,259,315,170 |
|
20,512,889,338 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,023,373,566 |
311,396,686 |
|
133,221,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,764,010,656 |
5,199,178,748 |
|
5,587,986,294 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,497,751,802 |
4,404,487,964 |
|
4,932,929,696 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,523,304,499 |
13,834,543,641 |
|
11,177,001,728 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,526,469,513 |
3,989,204,076 |
|
7,638,587,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,403,822,655 |
2,547,785,391 |
|
-3,757,464,375 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,547,500 |
|
34,080,000 |
|
13. Chi phí khác |
360,252,706 |
287,995,732 |
|
274,892,066 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-360,252,706 |
-286,448,232 |
|
-240,812,066 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,043,569,949 |
2,261,337,159 |
|
-3,998,276,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,043,569,949 |
2,261,337,159 |
|
-3,998,276,441 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,043,569,949 |
2,261,337,159 |
|
-3,998,276,441 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
195 |
215 |
|
-381 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|