MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 366,429,989,193 376,538,627,675 378,020,786,701 381,292,479,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,679,656,901 28,144,741,868 9,605,534,851 11,215,068,116
1. Tiền 19,679,656,901 28,144,741,868 9,605,534,851 11,215,068,116
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,355,757,778 94,961,055,327 104,010,464,737 104,307,290,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,366,973,493 80,651,628,598 84,469,091,161 85,572,054,379
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,011,797,370 9,768,491,446 9,177,455,155 9,259,899,631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,327,871,264 64,760,989,093 68,531,530,193 67,642,948,695
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,350,884,349 -60,220,053,810 -58,167,611,772 -58,167,611,772
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 217,010,731,097 242,985,098,777 251,799,578,618 253,412,079,947
1. Hàng tồn kho 230,996,008,842 258,219,769,299 266,582,457,534 268,194,958,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,985,277,745 -15,234,670,522 -14,782,878,916 -14,782,878,916
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,383,843,417 10,447,731,703 12,605,208,495 12,358,040,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 780,410,801 309,971,598 1,499,981,848 1,063,101,107
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,483,398,989 9,034,862,850 9,998,511,344 10,177,224,403
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,120,033,627 1,106,715,303 1,117,715,055
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 1,102,897,255
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 154,726,759,284 149,509,088,272 145,719,087,833 138,839,409,982
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 133,613,478,610 130,414,447,838 133,088,086,269 127,407,824,743
1. Tài sản cố định hữu hình 129,154,299,428 125,277,318,888 128,052,200,848 122,473,182,851
- Nguyên giá 345,686,332,835 347,894,170,857 357,454,389,782 358,677,017,054
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,532,033,407 -222,616,851,969 -229,402,188,934 -236,203,834,203
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,459,179,182 5,137,128,950 5,035,885,421 4,934,641,892
- Nguyên giá 8,778,160,322 9,544,715,080 9,544,715,080 9,544,715,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,318,981,140 -4,407,586,130 -4,508,829,659 -4,610,073,188
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,840,422,591 9,279,327,833 3,321,416,180 2,909,990,756
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,840,422,591 9,279,327,833 3,321,416,180 2,909,990,756
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,903,382,097 1,523,382,097 1,523,382,097 1,523,382,097
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -590,731,539 -590,731,539 -590,731,539 -590,731,539
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,680,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,586,725,586 6,509,180,104 6,003,452,887 5,215,461,986
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,586,725,586 6,509,180,104 6,003,452,887 5,215,461,986
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 521,156,748,477 526,047,715,947 523,739,874,534 520,131,889,543
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 362,512,886,719 366,813,539,311 367,757,265,497 368,837,702,443
I. Nợ ngắn hạn 331,852,467,166 338,391,587,848 341,848,939,116 331,453,770,785
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,434,530,176 80,142,030,908 83,257,858,566 90,428,524,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,962,962,749 36,662,571,228 39,182,164,103 30,977,637,878
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,834,702,989 5,187,827,472 4,793,210,408 5,049,399,308
4. Phải trả người lao động 14,443,489,963 12,164,193,498 9,503,475,963 10,845,623,951
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,067,325,451 3,058,301,685 2,941,631,539 2,950,656,488
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,840,366,575 13,065,724,270 13,786,787,758 12,774,337,424
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 193,267,305,896 188,109,155,420 188,382,027,412 178,425,807,869
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,783,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,660,419,553 28,421,951,463 25,908,326,381 37,383,931,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,060,419,553 21,821,951,463 19,308,326,381 30,783,931,658
9. Trái phiếu chuyển đổi 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,643,861,758 159,234,176,636 155,982,609,037 151,294,187,100
I. Vốn chủ sở hữu 158,643,861,758 159,234,176,636 155,982,609,037 151,294,187,100
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,874,133,333 21,874,133,333 21,874,133,333 21,874,133,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 617,225,337 617,225,337 617,225,337 617,225,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,152,513,088 21,742,827,966 18,491,260,367 13,802,838,430
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 718,385,110 -5,687,392,456 -10,244,236,405
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,434,127,978 24,178,652,823 24,047,074,835
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 521,156,748,477 526,047,715,947 523,739,874,534 520,131,889,543
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.