TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
366,429,989,193 |
376,538,627,675 |
378,020,786,701 |
381,292,479,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,679,656,901 |
28,144,741,868 |
9,605,534,851 |
11,215,068,116 |
|
1. Tiền |
19,679,656,901 |
28,144,741,868 |
9,605,534,851 |
11,215,068,116 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,355,757,778 |
94,961,055,327 |
104,010,464,737 |
104,307,290,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,366,973,493 |
80,651,628,598 |
84,469,091,161 |
85,572,054,379 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,011,797,370 |
9,768,491,446 |
9,177,455,155 |
9,259,899,631 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,327,871,264 |
64,760,989,093 |
68,531,530,193 |
67,642,948,695 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,350,884,349 |
-60,220,053,810 |
-58,167,611,772 |
-58,167,611,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
217,010,731,097 |
242,985,098,777 |
251,799,578,618 |
253,412,079,947 |
|
1. Hàng tồn kho |
230,996,008,842 |
258,219,769,299 |
266,582,457,534 |
268,194,958,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,985,277,745 |
-15,234,670,522 |
-14,782,878,916 |
-14,782,878,916 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,383,843,417 |
10,447,731,703 |
12,605,208,495 |
12,358,040,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
780,410,801 |
309,971,598 |
1,499,981,848 |
1,063,101,107 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,483,398,989 |
9,034,862,850 |
9,998,511,344 |
10,177,224,403 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,120,033,627 |
|
1,106,715,303 |
1,117,715,055 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
1,102,897,255 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
154,726,759,284 |
149,509,088,272 |
145,719,087,833 |
138,839,409,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,613,478,610 |
130,414,447,838 |
133,088,086,269 |
127,407,824,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,154,299,428 |
125,277,318,888 |
128,052,200,848 |
122,473,182,851 |
|
- Nguyên giá |
345,686,332,835 |
347,894,170,857 |
357,454,389,782 |
358,677,017,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-216,532,033,407 |
-222,616,851,969 |
-229,402,188,934 |
-236,203,834,203 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,459,179,182 |
5,137,128,950 |
5,035,885,421 |
4,934,641,892 |
|
- Nguyên giá |
8,778,160,322 |
9,544,715,080 |
9,544,715,080 |
9,544,715,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,318,981,140 |
-4,407,586,130 |
-4,508,829,659 |
-4,610,073,188 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,840,422,591 |
9,279,327,833 |
3,321,416,180 |
2,909,990,756 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,840,422,591 |
9,279,327,833 |
3,321,416,180 |
2,909,990,756 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,903,382,097 |
1,523,382,097 |
1,523,382,097 |
1,523,382,097 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-590,731,539 |
-590,731,539 |
-590,731,539 |
-590,731,539 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,680,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,586,725,586 |
6,509,180,104 |
6,003,452,887 |
5,215,461,986 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,586,725,586 |
6,509,180,104 |
6,003,452,887 |
5,215,461,986 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
521,156,748,477 |
526,047,715,947 |
523,739,874,534 |
520,131,889,543 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
362,512,886,719 |
366,813,539,311 |
367,757,265,497 |
368,837,702,443 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
331,852,467,166 |
338,391,587,848 |
341,848,939,116 |
331,453,770,785 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,434,530,176 |
80,142,030,908 |
83,257,858,566 |
90,428,524,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,962,962,749 |
36,662,571,228 |
39,182,164,103 |
30,977,637,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,834,702,989 |
5,187,827,472 |
4,793,210,408 |
5,049,399,308 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,443,489,963 |
12,164,193,498 |
9,503,475,963 |
10,845,623,951 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,067,325,451 |
3,058,301,685 |
2,941,631,539 |
2,950,656,488 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,840,366,575 |
13,065,724,270 |
13,786,787,758 |
12,774,337,424 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
193,267,305,896 |
188,109,155,420 |
188,382,027,412 |
178,425,807,869 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,783,367 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,660,419,553 |
28,421,951,463 |
25,908,326,381 |
37,383,931,658 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,060,419,553 |
21,821,951,463 |
19,308,326,381 |
30,783,931,658 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,643,861,758 |
159,234,176,636 |
155,982,609,037 |
151,294,187,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,643,861,758 |
159,234,176,636 |
155,982,609,037 |
151,294,187,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,152,513,088 |
21,742,827,966 |
18,491,260,367 |
13,802,838,430 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
718,385,110 |
|
-5,687,392,456 |
-10,244,236,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,434,127,978 |
|
24,178,652,823 |
24,047,074,835 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
521,156,748,477 |
526,047,715,947 |
523,739,874,534 |
520,131,889,543 |
|