TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
577,782,784,397 |
577,782,784,397 |
|
475,102,597,278 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,322,763,651 |
25,322,763,651 |
|
27,991,441,449 |
|
1. Tiền |
25,322,763,651 |
25,322,763,651 |
|
27,991,441,449 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
279,182,562,167 |
279,182,562,167 |
|
167,864,881,128 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
253,493,548,292 |
253,493,548,292 |
|
135,488,978,868 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,561,633,647 |
25,561,633,647 |
|
28,738,748,276 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,485,882,788 |
9,485,882,788 |
|
16,287,866,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,358,502,560 |
-9,358,502,560 |
|
-12,800,201,323 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
149,488,882 |
|
IV. Hàng tồn kho |
256,010,743,309 |
256,010,743,309 |
|
269,259,641,702 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,617,225,135 |
258,617,225,135 |
|
271,866,123,528 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,606,481,826 |
-2,606,481,826 |
|
-2,606,481,826 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,266,715,270 |
14,266,715,270 |
|
6,986,632,999 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,941,401,108 |
1,941,401,108 |
|
812,170,613 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,390,825,533 |
6,390,825,533 |
|
5,558,133,962 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
688,456,868 |
688,456,868 |
|
616,328,424 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,246,031,761 |
5,246,031,761 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,018,698,614 |
168,018,698,614 |
|
157,808,516,960 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
348,350,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
348,350,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,943,109,473 |
155,943,109,473 |
|
134,257,698,243 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
139,923,310,495 |
139,923,310,495 |
|
127,821,483,354 |
|
- Nguyên giá |
244,555,500,849 |
244,555,500,849 |
|
225,467,110,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,632,190,354 |
-104,632,190,354 |
|
-97,645,627,556 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,026,806,216 |
7,026,806,216 |
|
6,436,214,889 |
|
- Nguyên giá |
9,091,255,939 |
9,091,255,939 |
|
8,542,458,030 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,064,449,723 |
-2,064,449,723 |
|
-2,106,243,141 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
9,029,492,339 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,992,992,762 |
8,992,992,762 |
|
9,029,492,339 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,814,113,636 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
1,814,113,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,075,589,141 |
12,075,589,141 |
|
12,358,862,342 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,727,238,741 |
11,727,238,741 |
|
12,358,862,342 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
745,801,483,011 |
745,801,483,011 |
|
632,911,114,238 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
653,555,394,579 |
653,555,394,579 |
|
548,971,853,074 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
591,207,696,579 |
591,207,696,579 |
|
464,463,921,074 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,936,316,584 |
145,936,316,584 |
|
121,701,825,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,503,327,340 |
3,503,327,340 |
|
15,450,736,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,324,302,124 |
11,324,302,124 |
|
12,944,039,129 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,901,595,772 |
6,901,595,772 |
|
12,664,218,891 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
875,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
7,197,057,815 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
296,556,731,206 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-2,569,641,052 |
-2,569,641,052 |
|
-2,925,688,052 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,347,698,000 |
62,347,698,000 |
|
84,507,932,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
50,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
62,347,698,000 |
62,347,698,000 |
|
34,457,932,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
50,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,246,088,432 |
92,246,088,432 |
|
83,939,261,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,246,088,432 |
92,246,088,432 |
|
83,939,261,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,915,800,000 |
21,915,800,000 |
|
21,915,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
463,691,970 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,866,596,462 |
19,866,596,462 |
|
11,559,769,194 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
11,215,893,828 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
343,875,366 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
745,801,483,011 |
745,801,483,011 |
|
632,911,114,238 |
|