MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 326,721,162,869 349,143,206,142 327,248,830,867 949,748,102,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,462,701,150 14,545,167,652 39,431,367,141 145,755,624,611
1. Tiền 36,462,701,150 14,545,167,652 39,431,367,141 85,755,624,611
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165,385,814,036 231,007,069,856 206,932,948,748 719,442,519,878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,612,903,334 108,481,302,740 44,332,868,016 94,102,455,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,835,063,150 74,958,896,172 92,493,692,900 521,023,383,140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,937,847,552 47,566,870,944 70,106,387,832 104,316,681,363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 118,800,601,400 100,144,982,650 79,702,215,702 82,645,033,097
1. Hàng tồn kho 118,800,601,400 100,144,982,650 79,702,215,702 82,645,033,097
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,072,046,283 3,445,985,984 1,182,299,276 1,904,924,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 317,504,398
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,020,203,457 3,444,485,984 945,890,387 1,585,920,035
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 51,842,826 1,500,000 236,408,889 1,500,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,572,373,342 120,102,950,063 133,635,874,479 134,034,407,593
I. Các khoản phải thu dài hạn 170,048,000 30,328,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 170,048,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,215,276,952 38,782,917,633 57,258,266,267 57,841,840,483
1. Tài sản cố định hữu hình 16,969,797,284 15,970,417,633 14,827,296,017 15,410,870,233
- Nguyên giá 34,879,398,194 34,849,358,194 34,954,798,194 36,715,301,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,909,600,910 -18,878,940,561 -20,127,502,177 -21,304,431,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,245,479,668 22,812,500,000 42,430,970,250 42,430,970,250
- Nguyên giá 21,245,479,668 22,812,500,000 42,430,970,250 42,430,970,250
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 24,840,129,972 22,977,393,808 22,755,606,934 22,533,820,066
- Nguyên giá 24,840,129,972 24,840,129,972 24,840,129,972 24,840,129,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,862,736,164 -2,084,523,038 -2,306,309,906
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,664,713,436 57,740,080,881 53,140,845,682 53,140,845,682
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,664,713,436 57,740,080,881 53,140,845,682 53,140,845,682
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 682,204,982 602,557,741 450,827,596 517,901,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 682,204,982 602,557,741 450,827,596 517,901,362
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 448,293,536,211 469,246,156,205 460,884,705,346 1,083,782,509,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,314,321,943 77,167,018,548 60,859,776,917 233,352,575,201
I. Nợ ngắn hạn 54,986,685,992 71,995,940,103 57,771,511,917 229,853,291,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,897,436,297 17,109,408,792 9,728,828,976 12,922,633,268
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,583,290,392 15,404,654,807 5,722,075,117 9,194,950,896
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,613,069,407 4,133,886,821 4,870,808,165 5,144,301,006
4. Phải trả người lao động 527,105,105 544,255,740 319,775,493 238,391,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,871,288,030 1,466,625,135 1,994,310,971 1,952,966,481
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,136,645,000 985,235,000 1,109,645,000 718,235,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,507,589,761 1,634,297,153 1,586,806,195 110,217,138,325
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,850,262,000 30,717,576,655 32,439,262,000 89,464,675,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,327,635,951 5,171,078,445 3,088,265,000 3,499,284,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 453,000,000 213,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,774,635,951 4,858,078,445 2,988,265,000 3,399,284,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 387,979,214,268 392,079,137,657 400,024,928,429 850,429,934,411
I. Vốn chủ sở hữu 387,979,214,268 392,079,137,657 400,024,928,429 850,429,934,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000 620,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 320,000,000,000 320,000,000,000 320,000,000,000 620,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,498,937,386 64,576,494,149 72,429,244,127 77,298,832,353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,281,929,212 14,359,485,975 22,212,235,953 4,510,390,305
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,217,008,174 50,217,008,174 50,217,008,174 72,788,442,048
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,480,276,882 7,522,643,508 7,595,684,302 153,131,102,058
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 448,293,536,211 469,246,156,205 460,884,705,346 1,083,782,509,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.