TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
326,721,162,869 |
349,143,206,142 |
327,248,830,867 |
949,748,102,019 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,462,701,150 |
14,545,167,652 |
39,431,367,141 |
145,755,624,611 |
|
1. Tiền |
36,462,701,150 |
14,545,167,652 |
39,431,367,141 |
85,755,624,611 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,385,814,036 |
231,007,069,856 |
206,932,948,748 |
719,442,519,878 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,612,903,334 |
108,481,302,740 |
44,332,868,016 |
94,102,455,375 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
50,835,063,150 |
74,958,896,172 |
92,493,692,900 |
521,023,383,140 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,937,847,552 |
47,566,870,944 |
70,106,387,832 |
104,316,681,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
118,800,601,400 |
100,144,982,650 |
79,702,215,702 |
82,645,033,097 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,800,601,400 |
100,144,982,650 |
79,702,215,702 |
82,645,033,097 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,072,046,283 |
3,445,985,984 |
1,182,299,276 |
1,904,924,433 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
317,504,398 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,020,203,457 |
3,444,485,984 |
945,890,387 |
1,585,920,035 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
51,842,826 |
1,500,000 |
236,408,889 |
1,500,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
121,572,373,342 |
120,102,950,063 |
133,635,874,479 |
134,034,407,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
170,048,000 |
|
30,328,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
170,048,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,215,276,952 |
38,782,917,633 |
57,258,266,267 |
57,841,840,483 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,969,797,284 |
15,970,417,633 |
14,827,296,017 |
15,410,870,233 |
|
- Nguyên giá |
34,879,398,194 |
34,849,358,194 |
34,954,798,194 |
36,715,301,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,909,600,910 |
-18,878,940,561 |
-20,127,502,177 |
-21,304,431,143 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,245,479,668 |
22,812,500,000 |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
|
- Nguyên giá |
21,245,479,668 |
22,812,500,000 |
42,430,970,250 |
42,430,970,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,840,129,972 |
22,977,393,808 |
22,755,606,934 |
22,533,820,066 |
|
- Nguyên giá |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
24,840,129,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,862,736,164 |
-2,084,523,038 |
-2,306,309,906 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,664,713,436 |
57,740,080,881 |
53,140,845,682 |
53,140,845,682 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,664,713,436 |
57,740,080,881 |
53,140,845,682 |
53,140,845,682 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
682,204,982 |
602,557,741 |
450,827,596 |
517,901,362 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
682,204,982 |
602,557,741 |
450,827,596 |
517,901,362 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
448,293,536,211 |
469,246,156,205 |
460,884,705,346 |
1,083,782,509,612 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,314,321,943 |
77,167,018,548 |
60,859,776,917 |
233,352,575,201 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,986,685,992 |
71,995,940,103 |
57,771,511,917 |
229,853,291,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,897,436,297 |
17,109,408,792 |
9,728,828,976 |
12,922,633,268 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,583,290,392 |
15,404,654,807 |
5,722,075,117 |
9,194,950,896 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,613,069,407 |
4,133,886,821 |
4,870,808,165 |
5,144,301,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
527,105,105 |
544,255,740 |
319,775,493 |
238,391,225 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,871,288,030 |
1,466,625,135 |
1,994,310,971 |
1,952,966,481 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,136,645,000 |
985,235,000 |
1,109,645,000 |
718,235,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,507,589,761 |
1,634,297,153 |
1,586,806,195 |
110,217,138,325 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,850,262,000 |
30,717,576,655 |
32,439,262,000 |
89,464,675,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,327,635,951 |
5,171,078,445 |
3,088,265,000 |
3,499,284,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
453,000,000 |
213,000,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,774,635,951 |
4,858,078,445 |
2,988,265,000 |
3,399,284,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
387,979,214,268 |
392,079,137,657 |
400,024,928,429 |
850,429,934,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
387,979,214,268 |
392,079,137,657 |
400,024,928,429 |
850,429,934,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
620,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
320,000,000,000 |
620,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,498,937,386 |
64,576,494,149 |
72,429,244,127 |
77,298,832,353 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,281,929,212 |
14,359,485,975 |
22,212,235,953 |
4,510,390,305 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,217,008,174 |
50,217,008,174 |
50,217,008,174 |
72,788,442,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,480,276,882 |
7,522,643,508 |
7,595,684,302 |
153,131,102,058 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
448,293,536,211 |
469,246,156,205 |
460,884,705,346 |
1,083,782,509,612 |
|