1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,375,000,000 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,375,000,000 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,252,062,500 |
|
150,739,937 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,122,937,500 |
|
-150,739,937 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,319 |
136,701 |
6,811 |
93,320 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,126,094,809 |
|
1,935,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,025,124,933 |
|
1,935,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,503,177,273 |
1,094,675,174 |
816,866,329 |
974,647,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-380,235,454 |
-6,220,633,282 |
-967,599,455 |
-2,909,554,003 |
|
12. Thu nhập khác |
2,191,755 |
|
|
1,636,303,637 |
|
13. Chi phí khác |
1,356,958,252 |
1,449,055,892 |
1,404,562,770 |
2,598,816,358 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,354,766,497 |
-1,449,055,892 |
-1,404,562,770 |
-962,512,721 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,735,001,951 |
-7,669,689,174 |
-2,372,162,225 |
-3,872,066,724 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,575,845 |
|
|
27,832,959 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,775,577,796 |
-7,669,689,174 |
-2,372,162,225 |
-3,899,899,683 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,775,577,796 |
-7,669,689,174 |
-2,374,595,838 |
-3,797,796,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,433,613 |
-102,103,683 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-41 |
-107 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-41 |
-107 |
|