TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
271,641,659,822 |
527,959,587,872 |
378,490,730,087 |
707,782,714,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
215,501,182 |
2,473,622,779 |
2,629,701,077 |
436,983,638 |
|
1. Tiền |
215,501,182 |
2,473,622,779 |
2,629,701,077 |
436,983,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
130,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
130,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
258,537,610,051 |
436,786,145,291 |
284,482,032,759 |
520,589,736,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,052,842,858 |
148,628,419,296 |
146,556,512,096 |
134,227,973,080 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
98,932,673,584 |
135,133,002,537 |
31,960,699,319 |
40,007,878,291 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
172,306,371,595 |
205,162,603,539 |
123,582,283,023 |
353,704,149,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,356,734,819 |
-54,740,336,914 |
-17,617,461,679 |
-7,350,264,047 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,602,456,833 |
2,602,456,833 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,941,431,760 |
86,323,055,913 |
87,925,736,305 |
51,578,046,561 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,139,651,948 |
86,521,276,101 |
87,930,054,412 |
51,582,364,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-198,220,188 |
-198,220,188 |
-4,318,107 |
-4,318,107 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,947,116,829 |
2,376,763,889 |
3,453,259,946 |
5,177,947,664 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,404,831 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,938,666,230 |
2,373,139,889 |
2,414,976,950 |
4,368,145,223 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,007,045,768 |
3,624,000 |
1,038,282,996 |
809,802,441 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
418,507,115,931 |
447,190,463,966 |
670,406,595,198 |
232,181,352,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
108,365,404,500 |
173,192,279,500 |
19,430,000,240 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
194,625,720,021 |
194,152,595,021 |
54,500,000,800 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-86,260,315,521 |
-20,960,315,521 |
-35,070,000,560 |
|
|
II.Tài sản cố định |
64,282,410,238 |
66,415,492,159 |
66,279,933,709 |
4,713,092,489 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,282,410,238 |
66,415,492,159 |
66,279,933,709 |
4,713,092,489 |
|
- Nguyên giá |
88,749,956,605 |
101,122,954,727 |
109,661,947,840 |
23,416,031,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,467,546,367 |
-34,707,462,568 |
-43,382,014,131 |
-18,702,939,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,537,014,770 |
174,457,107,488 |
164,950,789,883 |
175,298,019,088 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
212,537,014,770 |
174,457,107,488 |
164,950,789,883 |
175,298,019,088 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
394,149,675,240 |
25,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
369,149,675,240 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,322,286,423 |
33,125,584,819 |
25,596,196,126 |
27,170,241,160 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,322,286,423 |
33,125,584,819 |
25,596,196,126 |
10,041,377,521 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
17,128,863,639 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
690,148,775,753 |
975,150,051,838 |
1,048,897,325,285 |
939,964,067,042 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,584,945,437 |
444,055,738,358 |
479,085,958,325 |
326,213,185,149 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
195,465,267,383 |
435,602,215,832 |
376,242,235,799 |
226,213,185,149 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,718,997,485 |
72,887,058,555 |
87,023,267,103 |
39,453,152,887 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
291,178,800 |
101,024,504,680 |
29,447,328,800 |
291,178,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,360,865,815 |
12,613,322,253 |
4,102,566,237 |
2,743,996,033 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,381,900,211 |
3,349,954,455 |
3,017,668,043 |
1,637,546,866 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,089,318,255 |
75,984,318,255 |
81,636,572,920 |
70,247,771,365 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,946,682,266 |
44,599,094,586 |
50,271,069,648 |
13,722,783,670 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,676,324,551 |
125,143,963,048 |
120,743,763,048 |
98,116,755,528 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,119,678,054 |
8,453,522,526 |
102,843,722,526 |
100,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,119,678,054 |
8,453,522,526 |
2,843,722,526 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
463,563,830,316 |
531,094,313,480 |
569,811,366,960 |
613,750,881,893 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
463,563,830,316 |
531,094,313,480 |
569,811,366,960 |
613,750,881,893 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,300,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-123,667,956,212 |
-55,890,676,502 |
-18,431,895,562 |
25,102,788,892 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-54,970,359,711 |
12,806,919,999 |
4,422,852,770 |
47,957,537,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-68,697,596,501 |
-68,697,596,501 |
-22,854,748,332 |
-22,854,748,332 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,431,786,528 |
10,184,989,982 |
11,443,262,522 |
11,848,093,001 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
690,148,775,753 |
975,150,051,838 |
1,048,897,325,285 |
939,964,067,042 |
|