TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
476,915,429,778 |
467,731,113,287 |
508,432,502,202 |
425,300,595,703 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,611,549,527 |
107,881,367 |
2,117,456,677 |
262,434,622 |
|
1. Tiền |
4,611,549,527 |
107,881,367 |
2,117,456,677 |
262,434,622 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
456,475,582,185 |
451,069,375,838 |
490,360,179,115 |
411,968,758,827 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,733,527,868 |
51,920,656,615 |
45,665,304,064 |
16,510,300,270 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
147,456,205,724 |
152,486,318,084 |
248,002,299,636 |
212,033,712,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
261,187,892,078 |
248,564,444,624 |
194,296,255,264 |
184,433,919,990 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,042,386,682 |
-2,042,386,682 |
-2,042,386,682 |
-3,644,880,411 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
140,343,197 |
140,343,197 |
4,438,706,833 |
2,635,706,833 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,501,594,665 |
4,171,323,411 |
4,934,074,231 |
7,261,794,456 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,695,496,746 |
4,265,358,653 |
5,028,109,473 |
7,549,731,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-193,902,081 |
-94,035,242 |
-94,035,242 |
-287,937,323 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,326,703,401 |
12,382,532,671 |
11,020,792,179 |
5,807,607,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,889,313 |
29,124,719 |
18,263,019 |
14,048,472 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,583,186,760 |
10,645,881,824 |
9,298,905,160 |
4,089,935,326 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,703,627,328 |
1,707,526,128 |
1,703,624,000 |
1,703,624,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
348,675,983,599 |
346,579,039,327 |
320,439,495,476 |
381,247,366,234 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,447,665,000 |
1,447,665,000 |
1,447,665,000 |
63,451,083,011 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,375,534,310 |
2,375,534,310 |
2,375,534,310 |
64,378,952,321 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-927,869,310 |
-927,869,310 |
-927,869,310 |
-927,869,310 |
|
II.Tài sản cố định |
77,987,215,228 |
76,552,452,811 |
75,199,109,612 |
73,767,650,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
77,987,215,228 |
76,552,452,811 |
75,199,109,612 |
73,767,650,750 |
|
- Nguyên giá |
90,501,504,241 |
90,501,504,241 |
90,501,504,241 |
90,501,504,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,514,289,013 |
-13,949,051,430 |
-15,302,394,629 |
-16,733,853,491 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
221,627,943,336 |
221,423,248,881 |
208,707,976,155 |
209,209,896,425 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
221,627,943,336 |
221,423,248,881 |
208,707,976,155 |
209,209,896,425 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,613,160,035 |
47,155,672,635 |
35,084,744,709 |
34,818,736,048 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,613,160,035 |
47,155,672,635 |
35,084,744,709 |
34,818,736,048 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
825,591,413,377 |
814,310,152,614 |
828,871,997,678 |
806,547,961,937 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,273,311,566 |
195,227,264,008 |
211,930,917,982 |
189,497,928,402 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
181,379,065,088 |
166,606,217,530 |
183,309,871,504 |
160,359,387,188 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,271,350,191 |
19,630,712,020 |
14,455,846,424 |
11,186,768,054 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
138,041,789 |
145,192,633 |
145,514,308 |
96,639,159 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,127,546,174 |
15,016,223,407 |
18,318,959,416 |
19,371,092,162 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,531,608,671 |
1,461,857,867 |
1,638,984,461 |
2,214,389,617 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
64,098,301,997 |
61,855,575,999 |
62,804,927,416 |
63,937,640,305 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,013,175,993 |
28,297,615,331 |
45,746,599,206 |
23,871,312,354 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
40,199,040,273 |
40,199,040,273 |
40,199,040,273 |
39,681,545,537 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,894,246,478 |
28,621,046,478 |
28,621,046,478 |
29,138,541,214 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,894,246,478 |
28,621,046,478 |
28,621,046,478 |
29,138,541,214 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
615,318,101,811 |
619,082,888,606 |
616,941,079,696 |
617,050,033,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
615,318,101,811 |
619,082,888,606 |
616,941,079,696 |
617,050,033,535 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,978,322,778 |
31,785,551,716 |
29,058,261,861 |
28,276,919,907 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,520,022,840 |
6,320,076,908 |
3,592,787,054 |
-65,550,076 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,458,299,938 |
25,465,474,808 |
25,465,474,807 |
28,342,469,983 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,539,779,033 |
10,497,336,890 |
11,082,817,835 |
11,973,113,628 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
825,591,413,377 |
814,310,152,614 |
828,871,997,678 |
806,547,961,937 |
|