TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
451,901,225,191 |
461,745,048,409 |
445,761,990,520 |
476,915,429,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
810,576,487 |
10,198,781,522 |
156,908,465 |
4,611,549,527 |
|
1. Tiền |
810,576,487 |
10,198,781,522 |
156,908,465 |
4,611,549,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
432,759,611,777 |
434,537,507,863 |
425,564,798,137 |
456,475,582,185 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,467,125,890 |
8,615,028,368 |
14,071,194,758 |
49,733,527,868 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,795,316,967 |
139,097,642,566 |
149,627,872,677 |
147,456,205,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
287,281,798,106 |
290,327,533,132 |
263,617,109,888 |
261,187,892,078 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,891,722,383 |
-3,643,039,400 |
-1,891,722,383 |
-2,042,386,682 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
107,093,197 |
140,343,197 |
140,343,197 |
140,343,197 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,510,532,738 |
4,852,755,631 |
7,934,816,100 |
3,501,594,665 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,521,028,671 |
4,863,251,564 |
8,470,829,339 |
3,695,496,746 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,495,933 |
-10,495,933 |
-536,013,239 |
-193,902,081 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,820,504,189 |
12,156,003,393 |
12,105,467,818 |
12,326,703,401 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
359,987,644 |
277,939,972 |
217,433,356 |
39,889,313 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,756,892,545 |
10,471,551,202 |
10,184,410,462 |
10,583,186,760 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,703,624,000 |
1,406,512,219 |
1,703,624,000 |
1,703,627,328 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
386,610,513,149 |
384,429,317,317 |
375,472,302,392 |
348,675,983,599 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,247,410,943 |
7,661,427,960 |
3,663,185,000 |
1,447,665,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,445,907,960 |
5,445,907,960 |
2,375,534,310 |
2,375,534,310 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,215,520,000 |
2,215,520,000 |
2,215,520,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-414,017,017 |
|
-927,869,310 |
-927,869,310 |
|
II.Tài sản cố định |
103,810,697,795 |
101,709,644,820 |
89,226,256,821 |
77,987,215,228 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,767,901,678 |
81,304,509,191 |
79,661,349,494 |
77,987,215,228 |
|
- Nguyên giá |
90,923,255,425 |
90,923,255,425 |
90,772,212,695 |
90,501,504,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,155,353,747 |
-9,618,746,234 |
-11,110,863,201 |
-12,514,289,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
21,042,796,117 |
20,405,135,629 |
9,564,907,327 |
|
|
- Nguyên giá |
25,506,419,533 |
25,506,419,533 |
12,753,209,766 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,463,623,416 |
-5,101,283,904 |
-3,188,302,439 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
210,771,729,700 |
210,706,143,336 |
214,717,661,518 |
221,627,943,336 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
210,771,729,700 |
210,706,143,336 |
214,717,661,518 |
221,627,943,336 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,780,674,711 |
64,352,101,201 |
67,865,199,053 |
47,613,160,035 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,780,674,711 |
64,352,101,201 |
67,865,199,053 |
47,613,160,035 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
838,511,738,340 |
846,174,365,726 |
821,234,292,912 |
825,591,413,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
231,284,254,419 |
228,493,874,143 |
203,776,042,423 |
210,273,311,566 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
183,523,440,006 |
181,129,602,878 |
161,233,690,995 |
181,379,065,088 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,039,393,336 |
16,669,673,536 |
23,117,082,311 |
15,271,350,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
186,606,090 |
5,370,143,842 |
141,933,820 |
138,041,789 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,833,725,389 |
14,789,593,830 |
15,498,947,759 |
15,127,546,174 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,321,365,325 |
1,324,158,724 |
1,351,565,856 |
1,531,608,671 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,664,885,160 |
56,452,621,853 |
57,498,819,327 |
64,098,301,997 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,785,907,371 |
61,360,340,434 |
27,922,980,232 |
45,013,175,993 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,691,557,335 |
25,163,070,659 |
35,702,361,690 |
40,199,040,273 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,760,814,413 |
47,364,271,265 |
42,542,351,428 |
28,894,246,478 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,760,814,413 |
47,364,271,265 |
42,542,351,428 |
28,894,246,478 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
607,227,483,921 |
617,680,491,583 |
617,458,250,489 |
615,318,101,811 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
607,227,483,921 |
617,680,491,583 |
617,458,250,489 |
615,318,101,811 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,212,203,412 |
27,286,830,578 |
27,927,252,664 |
27,978,322,778 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,241,413,065 |
-166,785,899 |
2,433,954,452 |
2,520,022,840 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,453,616,477 |
27,453,616,477 |
25,493,298,212 |
25,458,299,938 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,215,280,509 |
13,593,661,005 |
12,730,997,825 |
10,539,779,033 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
838,511,738,340 |
846,174,365,726 |
821,234,292,912 |
825,591,413,377 |
|