MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2018 Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 555,680,110,000 478,494,700,000 584,264,980,000 517,822,540,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 59,333,410,000 32,800,800,000 69,492,610,000 -67,192,440,000
3- Các khoản giảm trừ 287,298,930,000 229,676,720,000 246,245,740,000 133,844,610,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 238,642,860,000 213,684,720,000 217,296,410,000 91,964,470,000
- Giảm phí bảo hiểm -78,337,380,000 29,775,770,000 -32,440,450,000 55,877,670,000
- Hoàn phí bảo hiểm 126,993,440,000 -13,783,770,000 61,389,770,000 -13,997,530,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 32,210,750,000 43,009,940,000 38,337,050,000 25,475,590,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 3,523,140,000 3,144,880,000 1,464,060,000 24,605,420,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 363,448,500,000 327,773,610,000 447,312,960,000 366,866,500,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 327,862,450,000 240,912,830,000 267,081,270,000 162,366,060,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 165,604,200,000 115,960,540,000 58,736,550,000 68,447,740,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 161,978,720,000 113,526,480,000 50,012,180,000 68,195,630,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 3,625,490,000 2,434,050,000 8,724,370,000 252,110,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 162,258,240,000 124,952,300,000 208,344,720,000 93,918,310,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -34,795,980,000 8,689,830,000 -38,040,460,000 38,773,790,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 4,311,940,000 2,504,760,000 4,370,560,000 3,589,230,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 134,473,970,000 145,017,750,000 191,833,470,000 128,487,320,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 134,473,970,000 145,017,750,000 191,833,470,000 128,487,320,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 266,248,160,000 281,164,630,000 366,508,290,000 264,768,650,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 97,200,330,000 46,608,970,000 80,804,670,000 102,097,840,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,393,710,000 60,133,210,000 100,288,770,000 90,739,200,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 59,750,490,000 59,494,960,000 67,175,430,000 59,900,810,000
24. Chi hoạt động tài chính 7,451,560,000 -1,085,020,000 19,392,500,000 1,517,560,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 52,298,930,000 60,579,980,000 47,782,930,000 58,383,240,000
26. Thu nhập hoạt động khác 693,890,000 229,990,000 2,256,680,000 99,340,000
27. Chi phí hoạt động khác 175,100,000 690,900,000 485,080,000 59,810,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 518,790,000 -460,920,000 1,771,610,000 39,520,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 58,624,340,000 46,594,820,000 30,070,440,000 69,781,410,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 58,624,340,000 46,594,820,000 30,070,440,000 69,781,410,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 58,624,340,000 46,594,820,000 30,070,440,000 69,781,410,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 11,013,870,000 2,434,040,000 30,788,120,000 14,123,060,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47,610,470,000 44,160,780,000 -717,680,000 55,658,350,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 602,570,000 193,360,000 1,469,690,000 697,150,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 47,007,900,000 43,967,420,000 -2,187,360,000 54,961,200,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.