1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
555,680,110,000 |
478,494,700,000 |
584,264,980,000 |
517,822,540,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
32,210,750,000 |
43,009,940,000 |
38,337,050,000 |
25,475,590,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
3,523,140,000 |
3,144,880,000 |
1,464,060,000 |
24,605,420,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
363,448,500,000 |
327,773,610,000 |
447,312,960,000 |
366,866,500,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
327,862,450,000 |
240,912,830,000 |
267,081,270,000 |
162,366,060,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
165,604,200,000 |
115,960,540,000 |
58,736,550,000 |
68,447,740,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
161,978,720,000 |
113,526,480,000 |
50,012,180,000 |
68,195,630,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
59,333,410,000 |
32,800,800,000 |
69,492,610,000 |
-67,192,440,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
3,625,490,000 |
2,434,050,000 |
8,724,370,000 |
252,110,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
162,258,240,000 |
124,952,300,000 |
208,344,720,000 |
93,918,310,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-34,795,980,000 |
8,689,830,000 |
-38,040,460,000 |
38,773,790,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
4,311,940,000 |
2,504,760,000 |
4,370,560,000 |
3,589,230,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
134,473,970,000 |
145,017,750,000 |
191,833,470,000 |
128,487,320,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
134,473,970,000 |
145,017,750,000 |
191,833,470,000 |
128,487,320,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
287,298,930,000 |
229,676,720,000 |
246,245,740,000 |
133,844,610,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
238,642,860,000 |
213,684,720,000 |
217,296,410,000 |
91,964,470,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
266,248,160,000 |
281,164,630,000 |
366,508,290,000 |
264,768,650,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
97,200,330,000 |
46,608,970,000 |
80,804,670,000 |
102,097,840,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
91,393,710,000 |
60,133,210,000 |
100,288,770,000 |
90,739,200,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
59,750,490,000 |
59,494,960,000 |
67,175,430,000 |
59,900,810,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
7,451,560,000 |
-1,085,020,000 |
19,392,500,000 |
1,517,560,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-78,337,380,000 |
29,775,770,000 |
-32,440,450,000 |
55,877,670,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
52,298,930,000 |
60,579,980,000 |
47,782,930,000 |
58,383,240,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
693,890,000 |
229,990,000 |
2,256,680,000 |
99,340,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
175,100,000 |
690,900,000 |
485,080,000 |
59,810,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
518,790,000 |
-460,920,000 |
1,771,610,000 |
39,520,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
58,624,340,000 |
46,594,820,000 |
30,070,440,000 |
69,781,410,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58,624,340,000 |
46,594,820,000 |
30,070,440,000 |
69,781,410,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
58,624,340,000 |
46,594,820,000 |
30,070,440,000 |
69,781,410,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
11,013,870,000 |
2,434,040,000 |
30,788,120,000 |
14,123,060,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
126,993,440,000 |
-13,783,770,000 |
61,389,770,000 |
-13,997,530,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
47,610,470,000 |
44,160,780,000 |
-717,680,000 |
55,658,350,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
602,570,000 |
193,360,000 |
1,469,690,000 |
697,150,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
47,007,900,000 |
43,967,420,000 |
-2,187,360,000 |
54,961,200,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|