1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
2,102,430,130,000 |
-5,811,360,000 |
2,511,777,190,000 |
2,294,671,470,000 |
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2,941,710,000 |
4,173,240,000 |
-13,090,000 |
4,475,940,000 |
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,457,960,000 |
6,457,960,000 |
6,457,960,000 |
6,457,960,000 |
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
25,482,360,000 |
27,976,730,000 |
31,357,850,000 |
31,357,850,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
167,885,660,000 |
209,046,540,000 |
130,468,990,000 |
163,600,020,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-11,775,150,000 |
2,173,988,290,000 |
-14,354,880,000 |
-19,722,970,000 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
11,109,220,000 |
375,810,000 |
16,796,970,000 |
2,572,340,000 |
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,109,220,000 |
375,810,000 |
16,796,970,000 |
2,572,340,000 |
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
51,808,330,000 |
52,169,090,000 |
52,507,860,000 |
55,504,970,000 |
|
24. III. Các khoản phải thu
|
423,026,020,000 |
477,229,240,000 |
472,302,080,000 |
460,597,640,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,481,279,930,000 |
5,173,147,210,000 |
5,001,029,320,000 |
4,677,112,250,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
320,060,440,000 |
363,185,750,000 |
349,998,220,000 |
320,919,160,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
645,640,000 |
1,133,730,000 |
1,550,600,000 |
5,803,890,000 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
124,481,330,000 |
137,048,580,000 |
146,882,440,000 |
156,168,620,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-22,161,400,000 |
-24,138,820,000 |
-26,129,180,000 |
-22,294,030,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,841,695,600,000 |
4,378,670,940,000 |
4,525,392,060,000 |
4,003,994,110,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
669,480,000 |
641,770,000 |
642,800,000 |
604,980,000 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
669,480,000 |
641,770,000 |
642,800,000 |
604,980,000 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,008,229,440,000 |
1,479,563,550,000 |
1,305,249,990,000 |
982,178,990,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
80,607,450,000 |
95,760,810,000 |
82,338,140,000 |
82,941,640,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
44. I. Tiền
|
161,100,540,000 |
92,901,790,000 |
50,278,960,000 |
86,168,470,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
927,457,110,000 |
1,380,144,600,000 |
1,222,310,310,000 |
894,405,130,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
639,584,330,000 |
794,476,270,000 |
475,637,260,000 |
673,118,140,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39,700,130,000 |
39,649,750,000 |
39,081,480,000 |
39,065,220,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
39,700,130,000 |
39,649,750,000 |
39,081,480,000 |
39,065,220,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
51,100,540,000 |
52,089,790,000 |
50,278,960,000 |
86,168,470,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
37,369,000,000 |
35,546,560,000 |
33,903,120,000 |
32,096,380,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,765,970,000 |
28,958,470,000 |
27,273,960,000 |
25,447,570,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
6,603,030,000 |
6,588,090,000 |
6,629,160,000 |
6,648,820,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
562,236,900,000 |
717,807,140,000 |
401,665,430,000 |
601,415,050,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
625,676,830,000 |
361,251,710,000 |
560,782,750,000 |
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
593,273,200,000 |
125,907,370,000 |
75,907,370,000 |
75,907,370,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-31,036,310,000 |
-33,777,060,000 |
-35,493,650,000 |
-35,275,070,000 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
278,310,000 |
1,472,820,000 |
987,230,000 |
541,490,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
278,310,000 |
1,472,820,000 |
987,230,000 |
541,490,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,481,279,930,000 |
5,173,147,210,000 |
5,001,029,320,000 |
4,677,112,250,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,387,260,710,000 |
3,044,613,850,000 |
2,935,118,800,000 |
2,584,809,180,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
526,442,470,000 |
640,433,400,000 |
662,964,060,000 |
618,837,520,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
110,000,000,000 |
40,812,000,000 |
|
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
326,576,900,000 |
424,405,270,000 |
388,191,800,000 |
319,276,980,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
8,308,880,000 |
17,317,440,000 |
9,473,320,000 |
9,984,370,000 |
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26,542,380,000 |
33,266,610,000 |
27,236,430,000 |
26,291,730,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
38,832,420,000 |
23,945,160,000 |
35,887,310,000 |
45,111,940,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
126,181,890,000 |
138,698,100,000 |
197,184,500,000 |
203,648,530,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
2,800,830,000 |
4,990,710,000 |
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,248,670,130,000 |
2,328,334,590,000 |
2,696,918,230,000 |
2,474,444,030,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
10,671,830,000 |
6,104,410,000 |
5,877,390,000 |
5,010,430,000 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
6,104,410,000 |
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
10,671,830,000 |
|
5,877,390,000 |
5,010,430,000 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
1,830,576,980,000 |
2,373,129,610,000 |
2,236,042,460,000 |
1,919,236,340,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
985,370,480,000 |
1,058,205,780,000 |
1,040,417,840,000 |
1,021,120,370,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
755,168,920,000 |
|
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
|
1,221,900,630,000 |
1,099,378,030,000 |
798,833,640,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
90,037,590,000 |
93,023,200,000 |
96,246,590,000 |
99,282,330,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
158,015,140,000 |
160,157,660,000 |
199,495,910,000 |
199,495,530,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
19,569,430,000 |
24,946,440,000 |
30,234,890,000 |
41,724,880,000 |
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
19,569,430,000 |
24,946,440,000 |
30,234,890,000 |
41,724,880,000 |
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,042,210,890,000 |
2,076,364,270,000 |
2,013,402,660,000 |
2,036,798,100,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,031,101,670,000 |
2,075,988,460,000 |
1,996,605,690,000 |
2,034,225,760,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
1,172,768,950,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
655,565,030,000 |
|