MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,804,131,176,200 3,431,445,785,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 212,123,901,853 112,837,264,527
1. Tiền 96,087,281,811 110,837,264,527
2. Các khoản tương đương tiền 116,036,620,042 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61,000,000,000 131,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61,000,000,000 131,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,685,232,001,559 1,840,260,155,931
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 505,569,397,433 421,982,527,314
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 679,081,141,143 593,541,389,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 450,274,521,456 415,100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,270,215,652 428,878,387,280
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,132,666,920 -19,242,148,538
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 169,392,795
IV. Hàng tồn kho 686,774,029,763 1,213,635,308,726
1. Hàng tồn kho 686,774,029,763 1,213,635,308,726
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 159,001,243,025 133,713,056,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96,079,805,272 90,493,601,733
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,526,454,991 33,539,957,006
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,318,243,762 9,648,938,756
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 76,739,000 30,558,605
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,984,723,530,324 2,268,909,867,564
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,217,481,980 158,636,804,873
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 16,122,900,980 26,227,662,389
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 200,000,000 125,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 894,581,000 7,409,142,484
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,194,900,510,952 1,346,722,888,711
1. Tài sản cố định hữu hình 1,124,825,178,708 1,258,288,500,436
- Nguyên giá 1,623,544,392,908 1,859,011,948,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -498,719,214,200 -600,723,448,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính 59,443,243,149 62,656,367,280
- Nguyên giá 59,750,355,759 65,806,692,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -307,112,610 -3,150,324,843
3. Tài sản cố định vô hình 10,632,089,095 25,778,020,995
- Nguyên giá 24,077,889,789 39,009,394,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,445,800,694 -13,231,373,640
III. Bất động sản đầu tư 58,341,253,964
- Nguyên giá 60,093,995,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,752,741,536
IV. Tài sản dở dang dài hạn 385,944,157,450 137,931,692,974
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 385,944,157,450 137,931,692,974
V. Đầu tư tài chính dài hạn 308,137,077,010 378,931,342,303
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,353,498,276 185,999,687,569
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 303,533,578,734 192,931,654,734
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 78,524,302,932 188,345,884,739
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,126,086,753 147,883,988,752
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,822,189,864
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,406,500,000
5. Lợi thế thương mại 48,991,716,179 35,639,706,123
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,788,854,706,524 5,700,355,652,848
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,821,955,246,605 3,514,855,025,369
I. Nợ ngắn hạn 2,600,910,938,135 2,852,992,647,674
1. Phải trả người bán ngắn hạn 478,353,702,058 99,970,153,297
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 139,950,059,686 15,550,468,943
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,531,424,626 11,810,251,659
4. Phải trả người lao động 28,489,983,069 23,599,330,413
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,674,819,933 103,652,787,376
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 64,285,907,030 57,941,375,384
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,808,879,118,710 2,509,735,483,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,745,923,023 30,732,797,312
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 221,044,308,470 661,862,377,695
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 109,000,000 109,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 216,076,589,375 657,400,996,895
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,858,719,095 3,352,380,800
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,966,899,459,919 2,185,500,627,479
I. Vốn chủ sở hữu 1,966,899,459,919 2,185,500,627,479
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,233,439,980,000 1,295,111,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,233,439,980,000 1,295,111,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 461,779,800,000 449,547,150,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 336,806,622
8. Quỹ đầu tư phát triển 154,291,915,117 164,946,980,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,615,725,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,564,285,680 248,230,053,755
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,152,652,380 209,743,513,798
- LNST chưa phân phối kỳ này 98,411,633,300 38,486,539,957
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,823,479,122 8,711,931,208
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,788,854,706,524 5,700,355,652,848
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.