TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,804,131,176,200 |
|
|
3,431,445,785,284 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
212,123,901,853 |
|
|
112,837,264,527 |
|
1. Tiền |
96,087,281,811 |
|
|
110,837,264,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
116,036,620,042 |
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,000,000,000 |
|
|
131,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,000,000,000 |
|
|
131,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,685,232,001,559 |
|
|
1,840,260,155,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
505,569,397,433 |
|
|
421,982,527,314 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
679,081,141,143 |
|
|
593,541,389,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
450,274,521,456 |
|
|
415,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,270,215,652 |
|
|
428,878,387,280 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,132,666,920 |
|
|
-19,242,148,538 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
169,392,795 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
686,774,029,763 |
|
|
1,213,635,308,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
686,774,029,763 |
|
|
1,213,635,308,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
159,001,243,025 |
|
|
133,713,056,100 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,079,805,272 |
|
|
90,493,601,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
61,526,454,991 |
|
|
33,539,957,006 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,318,243,762 |
|
|
9,648,938,756 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
76,739,000 |
|
|
30,558,605 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,984,723,530,324 |
|
|
2,268,909,867,564 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,217,481,980 |
|
|
158,636,804,873 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
16,122,900,980 |
|
|
26,227,662,389 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
200,000,000 |
|
|
125,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
894,581,000 |
|
|
7,409,142,484 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,194,900,510,952 |
|
|
1,346,722,888,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,124,825,178,708 |
|
|
1,258,288,500,436 |
|
- Nguyên giá |
1,623,544,392,908 |
|
|
1,859,011,948,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-498,719,214,200 |
|
|
-600,723,448,381 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
59,443,243,149 |
|
|
62,656,367,280 |
|
- Nguyên giá |
59,750,355,759 |
|
|
65,806,692,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-307,112,610 |
|
|
-3,150,324,843 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,632,089,095 |
|
|
25,778,020,995 |
|
- Nguyên giá |
24,077,889,789 |
|
|
39,009,394,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,445,800,694 |
|
|
-13,231,373,640 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
58,341,253,964 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
60,093,995,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,752,741,536 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
385,944,157,450 |
|
|
137,931,692,974 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
385,944,157,450 |
|
|
137,931,692,974 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
308,137,077,010 |
|
|
378,931,342,303 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,353,498,276 |
|
|
185,999,687,569 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
303,533,578,734 |
|
|
192,931,654,734 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,750,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
78,524,302,932 |
|
|
188,345,884,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,126,086,753 |
|
|
147,883,988,752 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
4,822,189,864 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,406,500,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
48,991,716,179 |
|
|
35,639,706,123 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,788,854,706,524 |
|
|
5,700,355,652,848 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,821,955,246,605 |
|
|
3,514,855,025,369 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,600,910,938,135 |
|
|
2,852,992,647,674 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
478,353,702,058 |
|
|
99,970,153,297 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
139,950,059,686 |
|
|
15,550,468,943 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,531,424,626 |
|
|
11,810,251,659 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,489,983,069 |
|
|
23,599,330,413 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,674,819,933 |
|
|
103,652,787,376 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,285,907,030 |
|
|
57,941,375,384 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,808,879,118,710 |
|
|
2,509,735,483,290 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,745,923,023 |
|
|
30,732,797,312 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
221,044,308,470 |
|
|
661,862,377,695 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
109,000,000 |
|
|
109,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
216,076,589,375 |
|
|
657,400,996,895 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,858,719,095 |
|
|
3,352,380,800 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,966,899,459,919 |
|
|
2,185,500,627,479 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,966,899,459,919 |
|
|
2,185,500,627,479 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,233,439,980,000 |
|
|
1,295,111,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,233,439,980,000 |
|
|
1,295,111,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
461,779,800,000 |
|
|
449,547,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
336,806,622 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
154,291,915,117 |
|
|
164,946,980,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
18,615,725,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
111,564,285,680 |
|
|
248,230,053,755 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,152,652,380 |
|
|
209,743,513,798 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,411,633,300 |
|
|
38,486,539,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,823,479,122 |
|
|
8,711,931,208 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,788,854,706,524 |
|
|
5,700,355,652,848 |
|