MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,741,615,588,389 1,871,988,779,740 1,389,535,351,767 1,977,562,892,129
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21,377,095,639 20,055,018,218 13,904,815,326 41,617,511,135
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,720,238,492,750 1,851,933,761,522 1,375,630,536,441 1,935,945,380,994
4. Giá vốn hàng bán 1,914,715,610,402 1,363,328,864,823 1,045,161,929,347 1,424,414,261,514
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 805,522,882,348 488,604,896,699 330,468,607,094 511,531,119,480
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,988,319,358 39,757,681,872 27,547,088,552 32,652,136,960
7. Chi phí tài chính 5,753,156,690 5,582,514,333 4,459,667,006 4,117,119,174
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,563,724,532 4,126,434,757 3,868,024,908 2,755,361,643
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,003,447,552 -4,989,966,231 -96,578,516 400,071,204
9. Chi phí bán hàng 346,339,774,956 400,456,293,456 222,507,851,434 248,854,005,632
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 111,343,648,353 190,166,059,169 93,976,786,472 86,185,178,187
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 381,078,069,259 -72,832,254,618 36,974,812,218 205,427,024,651
12. Thu nhập khác 21,596,854,813 322,071,056,433 27,999,035,129 1,498,725,180
13. Chi phí khác -697,169,246 7,487,831,908 2,823,950,448 1,995,884,417
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 22,294,024,059 314,583,224,525 25,175,084,681 -497,159,237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 403,372,093,318 241,750,969,907 62,149,896,899 204,929,865,414
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61,857,254,841 14,421,611,436 14,768,596,698 21,411,102,214
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 810,245,364 -6,574,074,089 -244,793,489 1,672,026,206
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 340,704,593,113 233,903,432,560 47,626,093,690 181,846,736,994
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 312,491,165,275 254,140,385,148 63,473,234,951 146,743,130,177
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 28,213,427,838 -20,236,952,588 -15,847,141,261 35,103,606,817
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,310 1,096 274 633
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,310 1,096 274 633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.