MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,928,214,329,790 2,470,113,583,448 2,560,412,710,611 1,578,840,421,946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,150,313,446 29,601,242,866 27,158,729,904 14,743,830,924
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,912,064,016,344 2,440,512,340,582 2,533,253,980,707 1,564,096,591,022
4. Giá vốn hàng bán 2,213,338,817,598 1,826,920,664,932 1,975,894,656,789 1,230,184,220,562
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 698,725,198,746 613,591,675,650 557,359,323,918 333,912,370,460
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,884,442,330 34,236,811,431 41,395,761,493 36,050,697,300
7. Chi phí tài chính 12,593,538,731 10,065,852,765 9,793,151,852 8,638,148,655
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,563,660,029 10,063,505,381 9,779,263,684 8,635,875,862
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,332,703,291 6,412,276,534 11,272,476,842 2,832,326,688
9. Chi phí bán hàng 352,889,052,697 312,889,189,585 469,056,439,459 189,743,906,725
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 113,133,863,014 92,791,559,086 121,727,315,595 77,868,943,444
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 261,325,889,925 238,494,162,179 9,450,655,347 96,544,395,624
12. Thu nhập khác 13,363,499,653 7,845,243,786 16,042,170,997 5,634,541,969
13. Chi phí khác 5,093,954,906 7,438,184,990 10,612,371,159 4,641,883,141
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,269,544,747 407,058,796 5,429,799,838 992,658,828
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 269,595,434,672 238,901,220,975 14,880,455,185 97,537,054,452
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,339,521,382 80,396,728,032 13,627,079,593 32,659,848,549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,521,132,228 -25,192,517,616 -8,644,253,097 1,112,609,079
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 214,734,781,062 183,697,010,559 9,897,628,689 63,764,596,824
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 200,516,936,453 179,797,732,449 20,616,679,287 98,272,071,141
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 14,217,844,609 3,899,278,110 -10,719,050,598 -34,507,474,317
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 865 775 89 424
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 865 775 89 424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.