1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,928,214,329,790 |
2,470,113,583,448 |
2,560,412,710,611 |
1,578,840,421,946 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,150,313,446 |
29,601,242,866 |
27,158,729,904 |
14,743,830,924 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,912,064,016,344 |
2,440,512,340,582 |
2,533,253,980,707 |
1,564,096,591,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,213,338,817,598 |
1,826,920,664,932 |
1,975,894,656,789 |
1,230,184,220,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
698,725,198,746 |
613,591,675,650 |
557,359,323,918 |
333,912,370,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,884,442,330 |
34,236,811,431 |
41,395,761,493 |
36,050,697,300 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,593,538,731 |
10,065,852,765 |
9,793,151,852 |
8,638,148,655 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,563,660,029 |
10,063,505,381 |
9,779,263,684 |
8,635,875,862 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,332,703,291 |
6,412,276,534 |
11,272,476,842 |
2,832,326,688 |
|
9. Chi phí bán hàng |
352,889,052,697 |
312,889,189,585 |
469,056,439,459 |
189,743,906,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
113,133,863,014 |
92,791,559,086 |
121,727,315,595 |
77,868,943,444 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
261,325,889,925 |
238,494,162,179 |
9,450,655,347 |
96,544,395,624 |
|
12. Thu nhập khác |
13,363,499,653 |
7,845,243,786 |
16,042,170,997 |
5,634,541,969 |
|
13. Chi phí khác |
5,093,954,906 |
7,438,184,990 |
10,612,371,159 |
4,641,883,141 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,269,544,747 |
407,058,796 |
5,429,799,838 |
992,658,828 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
269,595,434,672 |
238,901,220,975 |
14,880,455,185 |
97,537,054,452 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
52,339,521,382 |
80,396,728,032 |
13,627,079,593 |
32,659,848,549 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,521,132,228 |
-25,192,517,616 |
-8,644,253,097 |
1,112,609,079 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
214,734,781,062 |
183,697,010,559 |
9,897,628,689 |
63,764,596,824 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
200,516,936,453 |
179,797,732,449 |
20,616,679,287 |
98,272,071,141 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,217,844,609 |
3,899,278,110 |
-10,719,050,598 |
-34,507,474,317 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
865 |
775 |
89 |
424 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
865 |
775 |
89 |
424 |
|