TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,270,549,381,364 |
3,365,774,609,992 |
4,315,551,291,283 |
4,439,908,822,676 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,276,506,847,002 |
426,691,923,456 |
1,334,094,261,183 |
1,030,758,433,797 |
|
1. Tiền |
850,556,922,338 |
344,114,210,510 |
970,886,548,237 |
543,908,433,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
425,949,924,664 |
82,577,712,946 |
363,207,712,946 |
486,850,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,600,539,000,000 |
1,389,841,347,855 |
1,600,672,347,855 |
2,081,751,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,600,539,000,000 |
1,389,841,347,855 |
1,600,672,347,855 |
2,081,751,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
422,124,879,215 |
448,687,305,919 |
411,808,902,371 |
446,967,541,724 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
226,096,261,767 |
269,424,502,945 |
232,120,950,705 |
292,700,642,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,535,570,883 |
85,974,660,125 |
80,443,228,234 |
64,740,317,611 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
12,900,000,000 |
12,900,000,000 |
12,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,561,447,809 |
144,939,695,194 |
150,757,815,318 |
141,039,673,870 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,068,401,244 |
-64,551,552,345 |
-64,413,091,886 |
-63,913,091,886 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
649,873,712,304 |
751,065,652,733 |
654,521,154,146 |
618,842,559,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
660,196,980,356 |
761,492,323,922 |
664,916,185,726 |
629,237,591,035 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,323,268,052 |
-10,426,671,189 |
-10,395,031,580 |
-10,395,031,580 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
321,504,942,843 |
349,488,380,029 |
314,454,625,728 |
261,589,287,700 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,998,664,703 |
21,343,156,937 |
14,414,522,917 |
12,529,701,299 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,715,956,729 |
11,086,130,365 |
8,274,607,229 |
1,557,446,168 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
283,790,321,411 |
317,059,092,727 |
291,765,495,582 |
247,502,140,233 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,562,754,367,713 |
3,462,163,848,973 |
3,371,950,965,244 |
3,299,241,956,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,899,448,077,666 |
2,779,918,312,816 |
2,676,329,659,252 |
2,617,253,625,144 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,840,676,275,453 |
2,721,712,942,434 |
2,619,239,761,329 |
2,544,733,645,296 |
|
- Nguyên giá |
9,190,135,405,149 |
9,185,057,029,361 |
9,192,141,449,703 |
9,232,141,133,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,349,459,129,696 |
-6,463,344,086,927 |
-6,572,901,688,374 |
-6,687,407,488,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,771,802,213 |
58,205,370,382 |
57,089,897,923 |
72,519,979,848 |
|
- Nguyên giá |
99,186,375,963 |
100,028,875,963 |
100,028,875,963 |
118,306,370,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,414,573,750 |
-41,823,505,581 |
-42,938,978,040 |
-45,786,390,522 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,712,323,416 |
6,506,122,076 |
6,299,920,736 |
6,093,719,396 |
|
- Nguyên giá |
12,203,797,672 |
12,203,797,672 |
12,203,797,672 |
12,203,797,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,491,474,256 |
-5,697,675,596 |
-5,903,876,936 |
-6,110,078,276 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,073,262,861 |
54,493,347,687 |
72,915,901,614 |
64,522,317,379 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,073,262,861 |
54,493,347,687 |
72,915,901,614 |
64,522,317,379 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
282,197,706,864 |
280,901,117,313 |
277,552,959,693 |
278,556,407,245 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
240,186,199,491 |
238,888,343,574 |
235,409,887,179 |
236,413,334,731 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
43,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,738,492,627 |
-1,737,226,261 |
-1,606,927,486 |
-1,606,927,486 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
352,322,996,906 |
340,344,949,081 |
338,842,523,949 |
332,805,887,468 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
349,897,601,791 |
338,280,535,089 |
336,864,919,271 |
330,965,984,790 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
2,425,395,115 |
2,064,413,992 |
1,977,604,678 |
1,839,902,678 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,833,303,749,077 |
6,827,938,458,965 |
7,687,502,256,527 |
7,739,150,779,308 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,625,308,677,386 |
1,744,773,871,493 |
2,398,555,100,279 |
2,121,540,199,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,363,161,341,085 |
1,494,954,102,212 |
2,171,344,628,565 |
1,908,813,489,366 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
829,681,822,802 |
439,023,366,705 |
531,702,956,524 |
308,867,953,732 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,210,583,814 |
16,026,914,964 |
34,029,347,294 |
16,543,275,835 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
298,085,983,141 |
122,871,068,039 |
518,026,946,451 |
406,264,502,637 |
|
4. Phải trả người lao động |
126,136,778,187 |
36,635,062,205 |
72,477,405,792 |
110,515,227,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
96,095,329,710 |
37,506,015,497 |
84,583,959,937 |
202,296,482,381 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
74,181,818 |
144,815,998 |
6,000,000 |
135,816,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
343,756,042,505 |
308,365,015,990 |
371,768,957,411 |
367,293,514,168 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
335,456,136,392 |
261,098,793,223 |
262,820,627,499 |
199,837,089,662 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
256,320,291,145 |
256,320,291,145 |
256,320,291,145 |
256,320,291,145 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,344,191,571 |
16,962,758,446 |
39,608,136,512 |
40,739,336,106 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
262,147,336,301 |
249,819,769,281 |
227,210,471,714 |
212,726,709,995 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
349,929,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
126,683,211,947 |
113,595,371,220 |
99,153,105,819 |
99,456,266,945 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
133,419,289,209 |
133,446,214,209 |
122,406,930,209 |
106,906,930,209 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-165,364,882 |
665,152,034 |
3,634,572,077 |
4,444,817,441 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,860,270,059 |
1,763,101,850 |
1,665,933,641 |
1,568,765,432 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,207,995,071,691 |
5,083,164,587,472 |
5,288,947,156,248 |
5,617,610,579,947 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,205,998,406,652 |
5,081,234,749,497 |
5,287,084,145,337 |
5,615,814,396,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
2,318,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
1,217,689,073,670 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,217,689,073,670 |
|
1,219,057,909,287 |
1,219,057,909,287 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,572,716,713 |
5,572,716,713 |
5,572,716,713 |
4,426,716,713 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,009,321,495,624 |
915,359,475,628 |
1,119,100,202,704 |
1,421,665,344,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
551,019,487,048 |
-71,757,974,544 |
151,845,465,978 |
455,438,851,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
458,302,008,576 |
987,117,450,172 |
967,254,736,726 |
966,226,493,396 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
655,415,120,645 |
624,613,483,486 |
625,353,316,633 |
652,664,425,427 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,996,665,039 |
1,929,837,975 |
1,863,010,911 |
1,796,183,847 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,833,303,749,077 |
6,827,938,458,965 |
7,687,502,256,527 |
7,739,150,779,308 |
|