MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,270,549,381,364 3,365,774,609,992 4,315,551,291,283 4,439,908,822,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,276,506,847,002 426,691,923,456 1,334,094,261,183 1,030,758,433,797
1. Tiền 850,556,922,338 344,114,210,510 970,886,548,237 543,908,433,797
2. Các khoản tương đương tiền 425,949,924,664 82,577,712,946 363,207,712,946 486,850,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,600,539,000,000 1,389,841,347,855 1,600,672,347,855 2,081,751,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,600,539,000,000 1,389,841,347,855 1,600,672,347,855 2,081,751,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422,124,879,215 448,687,305,919 411,808,902,371 446,967,541,724
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 226,096,261,767 269,424,502,945 232,120,950,705 292,700,642,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,535,570,883 85,974,660,125 80,443,228,234 64,740,317,611
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 12,900,000,000 12,900,000,000 12,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 156,561,447,809 144,939,695,194 150,757,815,318 141,039,673,870
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,068,401,244 -64,551,552,345 -64,413,091,886 -63,913,091,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 649,873,712,304 751,065,652,733 654,521,154,146 618,842,559,455
1. Hàng tồn kho 660,196,980,356 761,492,323,922 664,916,185,726 629,237,591,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,323,268,052 -10,426,671,189 -10,395,031,580 -10,395,031,580
V.Tài sản ngắn hạn khác 321,504,942,843 349,488,380,029 314,454,625,728 261,589,287,700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,998,664,703 21,343,156,937 14,414,522,917 12,529,701,299
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,715,956,729 11,086,130,365 8,274,607,229 1,557,446,168
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 283,790,321,411 317,059,092,727 291,765,495,582 247,502,140,233
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,562,754,367,713 3,462,163,848,973 3,371,950,965,244 3,299,241,956,632
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,899,448,077,666 2,779,918,312,816 2,676,329,659,252 2,617,253,625,144
1. Tài sản cố định hữu hình 2,840,676,275,453 2,721,712,942,434 2,619,239,761,329 2,544,733,645,296
- Nguyên giá 9,190,135,405,149 9,185,057,029,361 9,192,141,449,703 9,232,141,133,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,349,459,129,696 -6,463,344,086,927 -6,572,901,688,374 -6,687,407,488,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,771,802,213 58,205,370,382 57,089,897,923 72,519,979,848
- Nguyên giá 99,186,375,963 100,028,875,963 100,028,875,963 118,306,370,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,414,573,750 -41,823,505,581 -42,938,978,040 -45,786,390,522
III. Bất động sản đầu tư 6,712,323,416 6,506,122,076 6,299,920,736 6,093,719,396
- Nguyên giá 12,203,797,672 12,203,797,672 12,203,797,672 12,203,797,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,491,474,256 -5,697,675,596 -5,903,876,936 -6,110,078,276
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,073,262,861 54,493,347,687 72,915,901,614 64,522,317,379
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,073,262,861 54,493,347,687 72,915,901,614 64,522,317,379
V. Đầu tư tài chính dài hạn 282,197,706,864 280,901,117,313 277,552,959,693 278,556,407,245
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 240,186,199,491 238,888,343,574 235,409,887,179 236,413,334,731
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000 43,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,738,492,627 -1,737,226,261 -1,606,927,486 -1,606,927,486
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 352,322,996,906 340,344,949,081 338,842,523,949 332,805,887,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 349,897,601,791 338,280,535,089 336,864,919,271 330,965,984,790
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,425,395,115 2,064,413,992 1,977,604,678 1,839,902,678
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,833,303,749,077 6,827,938,458,965 7,687,502,256,527 7,739,150,779,308
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,625,308,677,386 1,744,773,871,493 2,398,555,100,279 2,121,540,199,361
I. Nợ ngắn hạn 2,363,161,341,085 1,494,954,102,212 2,171,344,628,565 1,908,813,489,366
1. Phải trả người bán ngắn hạn 829,681,822,802 439,023,366,705 531,702,956,524 308,867,953,732
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,210,583,814 16,026,914,964 34,029,347,294 16,543,275,835
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 298,085,983,141 122,871,068,039 518,026,946,451 406,264,502,637
4. Phải trả người lao động 126,136,778,187 36,635,062,205 72,477,405,792 110,515,227,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 96,095,329,710 37,506,015,497 84,583,959,937 202,296,482,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 74,181,818 144,815,998 6,000,000 135,816,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 343,756,042,505 308,365,015,990 371,768,957,411 367,293,514,168
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 335,456,136,392 261,098,793,223 262,820,627,499 199,837,089,662
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 256,320,291,145 256,320,291,145 256,320,291,145 256,320,291,145
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,344,191,571 16,962,758,446 39,608,136,512 40,739,336,106
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 262,147,336,301 249,819,769,281 227,210,471,714 212,726,709,995
1. Phải trả người bán dài hạn 349,929,968 349,929,968 349,929,968 349,929,968
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 126,683,211,947 113,595,371,220 99,153,105,819 99,456,266,945
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 133,419,289,209 133,446,214,209 122,406,930,209 106,906,930,209
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -165,364,882 665,152,034 3,634,572,077 4,444,817,441
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,860,270,059 1,763,101,850 1,665,933,641 1,568,765,432
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,207,995,071,691 5,083,164,587,472 5,288,947,156,248 5,617,610,579,947
I. Vốn chủ sở hữu 5,205,998,406,652 5,081,234,749,497 5,287,084,145,337 5,615,814,396,100
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000 2,318,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,217,689,073,670
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,217,689,073,670 1,219,057,909,287 1,219,057,909,287
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,572,716,713 5,572,716,713 5,572,716,713 4,426,716,713
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,009,321,495,624 915,359,475,628 1,119,100,202,704 1,421,665,344,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 551,019,487,048 -71,757,974,544 151,845,465,978 455,438,851,277
- LNST chưa phân phối kỳ này 458,302,008,576 987,117,450,172 967,254,736,726 966,226,493,396
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 655,415,120,645 624,613,483,486 625,353,316,633 652,664,425,427
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,996,665,039 1,929,837,975 1,863,010,911 1,796,183,847
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,833,303,749,077 6,827,938,458,965 7,687,502,256,527 7,739,150,779,308
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.