1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,655,351,514 |
37,377,057,733 |
40,536,540,839 |
38,350,899,930 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,265,386 |
65,798,653 |
3,525,018 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,655,351,514 |
37,370,792,347 |
40,470,742,186 |
38,347,374,912 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,564,600,694 |
25,144,407,949 |
25,778,544,427 |
26,683,052,245 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,090,750,820 |
12,226,384,398 |
14,692,197,759 |
11,664,322,667 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
312,993,646 |
2,311,618,009 |
1,168,266,718 |
1,406,300,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,260,376,164 |
8,245,501,650 |
8,242,497,631 |
6,578,348,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,637,049,702 |
4,534,988,276 |
3,979,301,514 |
3,366,821,880 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,506,318,600 |
1,757,512,481 |
3,638,665,332 |
3,125,452,576 |
|
12. Thu nhập khác |
431,915,091 |
288,309,537 |
274,858,040 |
197,752,725 |
|
13. Chi phí khác |
1,389,742 |
17,191,200 |
4,590 |
12,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
430,525,349 |
271,118,337 |
274,853,450 |
185,752,725 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,936,843,949 |
2,028,630,818 |
3,913,518,782 |
3,311,205,301 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
387,646,739 |
167,714,293 |
547,893,272 |
465,248,741 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,549,197,210 |
1,860,916,525 |
3,365,625,510 |
2,845,956,560 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,549,197,210 |
1,860,916,525 |
3,365,625,510 |
2,845,956,560 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
85 |
103 |
185 |
157 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|